Bản dịch của từ Vegetation trong tiếng Việt
Vegetation
Noun [U/C]

Vegetation(Noun)
vˌɛdʒɪtˈeɪʃən
ˌvɛdʒəˈteɪʃən
01
Cây cối được xem như một tổng thể, đặc biệt là những loại cây được tìm thấy ở một khu vực hoặc môi trường sống cụ thể.
Plants considered collectively especially those found in a particular area or habitat
Ví dụ
02
Hành động hoặc quá trình trồng cây cối.
The act or process of growing vegetation
Ví dụ
03
Hệ thực vật của một khu vực cụ thể
The plant life of a particular region
Ví dụ
