Bản dịch của từ Vegetation trong tiếng Việt
Vegetation
Vegetation (Noun)
Hành động hoặc quá trình thực vật.
The action or process of vegetating.
The vegetation in the park adds beauty to the surroundings.
Thảm thực vật trong công viên tăng thêm vẻ đẹp cho khu vực xung quanh.
The lack of vegetation in urban areas affects air quality.
Sự thiếu thảm thực vật trong các khu vực đô thị ảnh hưởng đến chất lượng không khí.
The preservation of vegetation is crucial for ecological balance.
Việc bảo tồn thảm thực vật là rất quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái.
Thực vật được xem xét chung, đặc biệt là những thực vật được tìm thấy ở một khu vực hoặc môi trường sống cụ thể.
Plants considered collectively especially those found in a particular area or habitat.
The park is filled with lush vegetation, providing a peaceful atmosphere.
Công viên đầy cây cỏ xanh tươi, tạo không khí yên bình.
The community garden grows a variety of vegetation for local residents.
Khu vườn cộng đồng trồng nhiều loại thực vật cho cư dân địa phương.
The botanical garden showcases exotic vegetation from different regions around the world.
Vườn thực vật học trưng bày cây cỏ lạ từ các vùng trên thế giới.
Dạng danh từ của Vegetation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vegetation | Vegetations |
Kết hợp từ của Vegetation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lush vegetation Thảo nguyên xanh tươi | The park is known for its lush vegetation. Công viên nổi tiếng với thảm thực vật mướt. |
Forest vegetation Những loại cây rừng | The forest vegetation in the park provides shade for picnics. Cây cối trong công viên tạo bóng mát cho dã ngoại. |
Rotting vegetation Rải rác thực vật đang phân hủy | The smell of rotting vegetation filled the park. Mùi của cây cỏ thối rữa tràn ngập công viên. |
Aquatic vegetation Thảo nguyên thủy | The lake was covered with aquatic vegetation, providing a habitat for fish. Hồ nước được phủ kín thảo nguyên nước, cung cấp môi trường sống cho cá. |
Natural vegetation Thảo nguyên tự nhiên | The social group protected the natural vegetation in the park. Nhóm xã hội bảo vệ thực vật tự nhiên trong công viên. |
Họ từ
Thực vật (vegetation) đề cập đến sự phát triển các loại cây cỏ trong một khu vực nhất định, bao gồm tất cả các hình thức sống thực vật. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh thái và địa lý để mô tả hệ sinh thái của một khu vực dựa trên sự phân bổ và đa dạng sinh học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm và ngữ cảnh sử dụng trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "vegetation" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "vegetatio", có nghĩa là sự phát triển hoặc gia tăng. Từ này lại được hình thành từ gốc "vegetare", có nghĩa là "sống", "tăng trưởng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình tiêu biểu của sự sống thực vật. Ngày nay, "vegetation" được định nghĩa là tổng thể các loại thực vật trong một khu vực nhất định, nhấn mạnh sự đa dạng và vai trò quan trọng của thực vật trong hệ sinh thái.
Từ "vegetation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi nó thường liên quan đến chủ đề sinh học và môi trường. Trong bối cảnh khác, "vegetation" thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu về sinh thái học, địa lý và nông nghiệp, đồng thời mô tả hệ thực vật trong một khu vực cụ thể, như rừng, đồng cỏ hay khu vực đô thị. Từ này có thể được áp dụng để thảo luận về tính đa dạng sinh học và ảnh hưởng của con người đến môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp