Bản dịch của từ Vegetation trong tiếng Việt

Vegetation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vegetation (Noun)

vɛdʒətˈeɪʃn
vɛdʒɪtˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình thực vật.

The action or process of vegetating.

Ví dụ

The vegetation in the park adds beauty to the surroundings.

Thảm thực vật trong công viên tăng thêm vẻ đẹp cho khu vực xung quanh.

The lack of vegetation in urban areas affects air quality.

Sự thiếu thảm thực vật trong các khu vực đô thị ảnh hưởng đến chất lượng không khí.

The preservation of vegetation is crucial for ecological balance.

Việc bảo tồn thảm thực vật là rất quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái.

02

Thực vật được xem xét chung, đặc biệt là những thực vật được tìm thấy ở một khu vực hoặc môi trường sống cụ thể.

Plants considered collectively especially those found in a particular area or habitat.

Ví dụ

The park is filled with lush vegetation, providing a peaceful atmosphere.

Công viên đầy cây cỏ xanh tươi, tạo không khí yên bình.

The community garden grows a variety of vegetation for local residents.

Khu vườn cộng đồng trồng nhiều loại thực vật cho cư dân địa phương.

The botanical garden showcases exotic vegetation from different regions around the world.

Vườn thực vật học trưng bày cây cỏ lạ từ các vùng trên thế giới.

Dạng danh từ của Vegetation (Noun)

SingularPlural

Vegetation

Vegetations

Kết hợp từ của Vegetation (Noun)

CollocationVí dụ

Lush vegetation

Thảo nguyên xanh tươi

The park is known for its lush vegetation.

Công viên nổi tiếng với thảm thực vật mướt.

Forest vegetation

Những loại cây rừng

The forest vegetation in the park provides shade for picnics.

Cây cối trong công viên tạo bóng mát cho dã ngoại.

Rotting vegetation

Rải rác thực vật đang phân hủy

The smell of rotting vegetation filled the park.

Mùi của cây cỏ thối rữa tràn ngập công viên.

Aquatic vegetation

Thảo nguyên thủy

The lake was covered with aquatic vegetation, providing a habitat for fish.

Hồ nước được phủ kín thảo nguyên nước, cung cấp môi trường sống cho cá.

Natural vegetation

Thảo nguyên tự nhiên

The social group protected the natural vegetation in the park.

Nhóm xã hội bảo vệ thực vật tự nhiên trong công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vegetation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] As a consequence, the removal of trees and other types of reduces the availability of food and shelter for animals, which leads to their loss of habitats, thus pushing them to the verge of extinction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Overall, women came out first in terms of fruit and consumption while the opposite was true for children [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] The lowest percentage of men and women that consumed the daily recommended fruit and intake came from the 19-24 year-old group, at approximately 15% each [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] accounted for the greatest percentage of water consumed, at 46 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Vegetation

Không có idiom phù hợp