Bản dịch của từ Vegetating trong tiếng Việt
Vegetating

Vegetating (Verb)
Many people are vegetating at home during the pandemic lockdown.
Nhiều người đang sống một cuộc sống tĩnh lặng ở nhà trong thời gian phong tỏa.
She is not vegetating; she volunteers at the local food bank.
Cô ấy không sống một cuộc sống tĩnh lặng; cô ấy tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
Are young people vegetating instead of engaging in social activities?
Có phải giới trẻ đang sống một cuộc sống tĩnh lặng thay vì tham gia hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "vegetating" là một động từ có nguồn gốc từ từ "vegetate", có nghĩa là sống một cách máy móc, không có hoạt động tinh thần hay sáng tạo, thường thể hiện sự lười biếng hoặc trạng thái thụ động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để miêu tả hành vi không tích cực, trong khi ở tiếng Anh Anh, ngữ nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái phê phán hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh đến sự thiếu hoạt động hoặc phát triển.
Từ "vegetating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vegetare", có nghĩa là "sống, phát triển". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự sinh trưởng của thực vật và sự duy trì sự sống. Ngày nay, "vegetating" không chỉ đề cập đến quá trình phát triển của thực vật mà còn mang ý nghĩa kéo dài sự tồn tại mà không có hoạt động tích cực, thể hiện trạng thái cuộc sống tĩnh lặng, thiếu tham vọng hay động lực. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự sống thực vật và trạng thái sống của con người.
Từ "vegetating" chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe tâm thần và lối sống thụ động. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng có thể tìm thấy trong các bài luận về sự phát triển bản thân hoặc thói quen xấu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái sống thụ động, thiếu động lực trong cuộc sống hàng ngày, hoặc trong các nghiên cứu tâm lý học về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



