Bản dịch của từ Vegetating trong tiếng Việt
Vegetating
Verb
Vegetating (Verb)
vˈɛdʒətˌeɪtɨŋ
vˈɛdʒətˌeɪtɨŋ
Ví dụ
Many people are vegetating at home during the pandemic lockdown.
Nhiều người đang sống một cuộc sống tĩnh lặng ở nhà trong thời gian phong tỏa.
She is not vegetating; she volunteers at the local food bank.
Cô ấy không sống một cuộc sống tĩnh lặng; cô ấy tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
Are young people vegetating instead of engaging in social activities?
Có phải giới trẻ đang sống một cuộc sống tĩnh lặng thay vì tham gia hoạt động xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Overall, women came out first in terms of fruit and consumption while the opposite was true for children [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Overall, the proportion of all groups eating fruit and increased over the period shown [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] The lowest percentage of men and women that consumed the daily recommended fruit and intake came from the 19-24 year-old group, at approximately 15% each [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] Some people believe that children should learn how to grow and raise animals in primary school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
Idiom with Vegetating
Không có idiom phù hợp