Bản dịch của từ Vegetating trong tiếng Việt

Vegetating

Verb

Vegetating (Verb)

vˈɛdʒətˌeɪtɨŋ
vˈɛdʒətˌeɪtɨŋ
01

Sống một cuộc sống yên tĩnh, không hoạt động.

To live a quiet inactive life.

Ví dụ

Many people are vegetating at home during the pandemic lockdown.

Nhiều người đang sống một cuộc sống tĩnh lặng ở nhà trong thời gian phong tỏa.

She is not vegetating; she volunteers at the local food bank.

Cô ấy không sống một cuộc sống tĩnh lặng; cô ấy tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương.

Are young people vegetating instead of engaging in social activities?

Có phải giới trẻ đang sống một cuộc sống tĩnh lặng thay vì tham gia hoạt động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vegetating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Overall, women came out first in terms of fruit and consumption while the opposite was true for children [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] Overall, the proportion of all groups eating fruit and increased over the period shown [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] The lowest percentage of men and women that consumed the daily recommended fruit and intake came from the 19-24 year-old group, at approximately 15% each [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
[...] Some people believe that children should learn how to grow and raise animals in primary school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020

Idiom with Vegetating

Không có idiom phù hợp