Bản dịch của từ Inactive trong tiếng Việt

Inactive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inactive (Adjective)

ɪnˈæktɪv
ɪnˈæktɪv
01

Không tham gia hoặc liên quan đến bất kỳ hoặc nhiều hoạt động thể chất.

Not engaging in or involving any or much physical activity.

Ví dụ

During the lockdown, many people became inactive due to restrictions.

Trong thời gian phong tỏa, nhiều người trở nên không hoạt động do hạn chế.

An inactive lifestyle can lead to health issues like obesity and heart problems.

Lối sống không hoạt động có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe như béo phì và vấn đề về tim.

The inactive members of the community rarely participate in social events.

Các thành viên không hoạt động trong cộng đồng hiếm khi tham gia các sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Inactive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inactive

Không hoạt động

More inactive

Không hoạt động

Most inactive

% s: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d

Kết hợp từ của Inactive (Adjective)

CollocationVí dụ

Politically inactive

Chính trị không hoạt động

She rarely attends social gatherings, being politically inactive.

Cô ấy hiếm khi tham dự các buổi tụ tập xã hội, vì cô ấy không tích cực chính trị.

Totally inactive

Hoàn toàn không hoạt động

The social media account was totally inactive for months.

Tài khoản mạng xã hội hoàn toàn không hoạt động trong vài tháng.

Sexually inactive

Không hoạt động tình dục

She remains sexually inactive due to personal beliefs.

Cô ấy vẫn không hoạt động tình dục vì niềm tin cá nhân.

Relatively inactive

Tương đối không hoạt động

She is relatively inactive on social media platforms.

Cô ấy tương đối không hoạt động trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Physically inactive

Vận động kém

Many teenagers nowadays are physically inactive due to excessive screen time.

Hiện nay, nhiều thanh thiếu niên không vận động vì thời gian dành cho màn hình quá nhiều.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inactive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Compared to sports, computer games are less physically demanding, and therefore draw much more attention from these lazy, children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games

Idiom with Inactive

Không có idiom phù hợp