Bản dịch của từ Inactive trong tiếng Việt
Inactive
Inactive (Adjective)
During the lockdown, many people became inactive due to restrictions.
Trong thời gian phong tỏa, nhiều người trở nên không hoạt động do hạn chế.
An inactive lifestyle can lead to health issues like obesity and heart problems.
Lối sống không hoạt động có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe như béo phì và vấn đề về tim.
The inactive members of the community rarely participate in social events.
Các thành viên không hoạt động trong cộng đồng hiếm khi tham gia các sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Inactive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inactive Không hoạt động | More inactive Không hoạt động | Most inactive % s: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d: % d |
Kết hợp từ của Inactive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Politically inactive Chính trị không hoạt động | She rarely attends social gatherings, being politically inactive. Cô ấy hiếm khi tham dự các buổi tụ tập xã hội, vì cô ấy không tích cực chính trị. |
Totally inactive Hoàn toàn không hoạt động | The social media account was totally inactive for months. Tài khoản mạng xã hội hoàn toàn không hoạt động trong vài tháng. |
Sexually inactive Không hoạt động tình dục | She remains sexually inactive due to personal beliefs. Cô ấy vẫn không hoạt động tình dục vì niềm tin cá nhân. |
Relatively inactive Tương đối không hoạt động | She is relatively inactive on social media platforms. Cô ấy tương đối không hoạt động trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Physically inactive Vận động kém | Many teenagers nowadays are physically inactive due to excessive screen time. Hiện nay, nhiều thanh thiếu niên không vận động vì thời gian dành cho màn hình quá nhiều. |
Họ từ
Từ "inactive" được sử dụng để chỉ trạng thái không hoạt động hoặc không tham gia vào các hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, "inactive" gần như có nghĩa tương đương giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, từ này thường liên quan đến tình trạng sức khỏe, chỉ ra sự thiếu vận động hoặc không tham gia vào các hoạt động thể chất. Sự khác biệt chính nằm chủ yếu ở cách sử dụng từ trong các cụm từ và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "inactive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "inactivus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "activus" nghĩa là "hoạt động". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa chỉ trạng thái không hoạt động hoặc không có hành động. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này thể hiện rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái thiếu sự hoạt động hoặc năng lượng.
Từ "inactive" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện liên quan đến các tình huống về sức khỏe hoặc lối sống. Trong phần Đọc và Viết, "inactive" thường được dùng để mô tả tình trạng không hoạt động hoặc thiếu năng động của một cá nhân hoặc nhóm. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng để chỉ sự không tham gia trong các hoạt động xã hội hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp