Bản dịch của từ Vitality trong tiếng Việt

Vitality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitality(Noun)

vɪtˈælɪti
vɪˈtæɫəti
01

Khả năng sống, phát triển hoặc phát triển lên.

The capacity to live grow or develop

Ví dụ
02

Trạng thái của sức mạnh và năng lượng tích cực.

The state of being strong and active energy

Ví dụ
03

Sức mạnh của sự bền bỉ và vượt qua khó khăn

The power of enduring or surviving

Ví dụ