Bản dịch của từ Vitality trong tiếng Việt

Vitality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitality (Noun)

vɑɪtˈæləti
vɑɪtˈælɪti
01

Trạng thái mạnh mẽ và năng động; năng lượng.

The state of being strong and active energy.

Ví dụ

Regular exercise boosts vitality and overall well-being in society.

Việc tập thể dục thường xuyên tăng cường sức sống và sức khỏe tổng thể trong xã hội.

Community engagement events promote vitality among different age groups.

Các sự kiện tương tác cộng đồng thúc đẩy sức sống giữa các nhóm tuổi khác nhau.

Access to healthcare services is crucial for maintaining vitality in communities.

Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe quan trọng để duy trì sức sống trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Vitality (Noun)

SingularPlural

Vitality

Vitalities

Kết hợp từ của Vitality (Noun)

CollocationVí dụ

Enormous vitality

Sức sống khổng lồ

The community center is filled with enormous vitality during the festival.

Trung tâm cộng đồng tràn ngập sức sống khổng lồ trong dịp lễ hội.

Cultural vitality

Sức sống văn hóa

Local festivals showcase cultural vitality through traditional dances.

Các lễ hội địa phương thể hiện sức sống văn hóa qua những điệu nhảy truyền thống.

Rhythmic vitality

Sự sống động nhịp nhàng

The dance group performed with rhythmic vitality at the social event.

Nhóm múa biểu diễn với sự sống động theo nhịp tại sự kiện xã hội.

Renewed vitality

Sức sống mới được đổi mới

The community center's programs brought renewed vitality to the neighborhood.

Các chương trình trung tâm cộng đồng mang lại sức sống mới cho khu phố.

Continuing vitality

Sức sống tiếp tục

The social club's continuing vitality attracts many young members.

Sự sống động liên tục của câu lạc bộ xã hội thu hút nhiều thành viên trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vitality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Since emotion is a part of human life, art, as a result, is also [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Additionally, I believe that both mediums are to children's developmental processes [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] On the one hand, studying academic knowledge is for students in many ways [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Yes, I believe tradition plays a part in most country's well-being [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Vitality

Không có idiom phù hợp