Bản dịch của từ Vitality trong tiếng Việt
Vitality
Vitality (Noun)
Regular exercise boosts vitality and overall well-being in society.
Việc tập thể dục thường xuyên tăng cường sức sống và sức khỏe tổng thể trong xã hội.
Community engagement events promote vitality among different age groups.
Các sự kiện tương tác cộng đồng thúc đẩy sức sống giữa các nhóm tuổi khác nhau.
Access to healthcare services is crucial for maintaining vitality in communities.
Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe quan trọng để duy trì sức sống trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Vitality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vitality | Vitalities |
Kết hợp từ của Vitality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enormous vitality Sức sống khổng lồ | The community center is filled with enormous vitality during the festival. Trung tâm cộng đồng tràn ngập sức sống khổng lồ trong dịp lễ hội. |
Cultural vitality Sức sống văn hóa | Local festivals showcase cultural vitality through traditional dances. Các lễ hội địa phương thể hiện sức sống văn hóa qua những điệu nhảy truyền thống. |
Rhythmic vitality Sự sống động nhịp nhàng | The dance group performed with rhythmic vitality at the social event. Nhóm múa biểu diễn với sự sống động theo nhịp tại sự kiện xã hội. |
Renewed vitality Sức sống mới được đổi mới | The community center's programs brought renewed vitality to the neighborhood. Các chương trình trung tâm cộng đồng mang lại sức sống mới cho khu phố. |
Continuing vitality Sức sống tiếp tục | The social club's continuing vitality attracts many young members. Sự sống động liên tục của câu lạc bộ xã hội thu hút nhiều thành viên trẻ. |
Họ từ
Từ "vitality" mang nghĩa chỉ sự sống động, sức sống hoặc khả năng hoạt động, phát triển của một sinh vật hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh sinh học, "vitality" thường liên quan đến sức khỏe và sự tồn tại của tế bào hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực như y học hoặc tâm lý học, "vitality" đôi khi được dùng để diễn tả sức sống tinh thần hoặc cảm xúc của một cá nhân.
Từ "vitality" xuất phát từ tiếng Latinh "vitalitas", có nghĩa là "sự sống" hay "năng lượng sống". "Vitalitas" được hình thành từ gốc từ "vita", có nghĩa là "cuộc sống". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ sức sống và sức mạnh sinh lý của con người. Ngày nay, "vitality" mang nghĩa là sức sống, năng lượng và khả năng phục hồi, phản ánh sự kết nối giữa sự sống và năng lực hoạt động hiệu quả trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "vitality" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến sức sống, năng lượng và sức khỏe tổng thể. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe cộng đồng hoặc các nghiên cứu về tâm lý. Ngoài ra, "vitality" phổ biến trong các lĩnh vực như y học, thể thao, và các chương trình phát triển bản thân, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe và sự sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp