Bản dịch của từ Soil trong tiếng Việt
Soil
Soil (Noun)
Lớp trên cùng của trái đất nơi thực vật phát triển, vật liệu màu đen hoặc nâu sẫm thường bao gồm hỗn hợp các chất hữu cơ, đất sét và các hạt đá.
The upper layer of earth in which plants grow, a black or dark brown material typically consisting of a mixture of organic remains, clay, and rock particles.
The fertile soil in Sarah's garden yielded a bountiful harvest.
Đất đai màu mỡ trong khu vườn của Sarah đã mang lại một vụ mùa bội thu.
Farmers enrich the soil with nutrients for better crop growth.
Nông dân làm giàu đất bằng chất dinh dưỡng để cây trồng phát triển tốt hơn.
The soil erosion caused by heavy rain affected the local agriculture.
Xói mòn đất do mưa lớn đã ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương.
Chất thải, đặc biệt là nước thải có chứa phân.
The soil from the toilets was disposed of properly.
Đất từ nhà vệ sinh đã được xử lý đúng cách.
The village struggled with managing soil and sanitation.
Ngôi làng gặp khó khăn trong việc quản lý đất và vệ sinh.
The soil contamination led to health issues in the community.
Ô nhiễm đất dẫn đến các vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Soil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soil | Soils |
Kết hợp từ của Soil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Top (usually topsoil) Vỉa hè | The topsoil in the community garden is fertile and rich. Đất trên trong khu vườn cộng đồng màu mỡ và phong phú. |
Soil (Verb)
The children soil their clothes while playing in the park.
Trẻ em làm bẩn quần áo khi chơi trong công viên.
Rain can soil the freshly washed laundry on the clothesline.
Mưa có thể làm bẩn quần áo mới giặt trên dây phơi.
Avoid stepping in puddles to prevent your shoes from getting soiled.
Tránh bước vào vũng nước để tránh giày của bạn bị bẩn.
Farmers soil their cattle to ensure their health and well-being.
Nông dân làm đất cho gia súc của họ để đảm bảo sức khỏe và hạnh phúc của chúng.
During the farming season, it is common to soil livestock regularly.
Trong mùa trồng trọt, người ta thường xuyên làm đất cho vật nuôi.
She decided to soil the cows after the recent harvest.
Cô quyết định làm đất cho bò sau vụ thu hoạch gần đây.
Dạng động từ của Soil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soiling |
Họ từ
Đất là một thành phần tự nhiên bao gồm các hạt khoáng, hữu cơ, nước và không khí, tạo thành lớp vỏ bề mặt của Trái Đất. Đất đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp môi trường cho cây cối phát triển và lưu trữ nước. Trong tiếng Anh, "soil" sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và viết, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về cách phát âm giữa hai vùng.
Từ "soil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solium", nghĩa là "ghế" hoặc "nền tảng", phản ánh vị trí của nó trong môi trường tự nhiên. Lịch sử từ này liên quan đến ý nghĩa về đất đai như một bề mặt cho sự phát triển và sinh sống. Hiện nay, "soil" được sử dụng để chỉ đất, nơi cung cấp dưỡng chất và môi trường cho thực vật, đồng thời có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và nông nghiệp.
Từ "soil" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing, chủ yếu trong bối cảnh môi trường, nông nghiệp và khoa học tự nhiên. Trong Listening và Reading, "soil" thường xuất hiện trong các bài nghe và văn bản nói về sự phát triển của cây trồng hoặc problem environmental issues. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến bảo vệ môi trường và nông nghiệp bền vững. Từ này cũng được nhắc đến phổ biến trong các nghiên cứu về sinh thái và quản lý tài nguyên đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp