Bản dịch của từ Soil trong tiếng Việt

Soil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soil(Noun)

sˈɔɪl
ˈsɔɪɫ
01

Một loại đất hay bùn nhất định.

A definite kind of dirt or earth

Ví dụ
02

Tầng đất phía trên nơi cây cối phát triển.

The upper layer of earth in which plants grow

Ví dụ
03

Cuộc sống nông nghiệp hoặc điều kiện nông nghiệp

The agricultural life or conditions agriculture

Ví dụ