Bản dịch của từ Embryo trong tiếng Việt
Embryo
Embryo (Noun)
Một đứa con chưa sinh ra hoặc chưa nở đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là con người trong khoảng thời gian từ khoảng tuần thứ hai đến tuần thứ tám sau khi thụ tinh (sau đó nó thường được gọi là bào thai).
An unborn or unhatched offspring in the process of development in particular a human offspring during the period from approximately the second to the eighth week after fertilization after which it is usually termed a fetus.
The government debated the legality of experimenting on human embryos.
Chính phủ tranh luận về tính hợp pháp của việc thí nghiệm trên phôi thai con người.
Scientific advancements have led to better understanding of embryo development.
Các tiến bộ khoa học đã dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về sự phát triển của phôi thai.
Ethical discussions often arise regarding the use of frozen embryos.
Những cuộc thảo luận về đạo đức thường nảy sinh liên quan đến việc sử dụng phôi thai đông lạnh.
Sự vật đang ở giai đoạn thô sơ, có tiềm năng phát triển.
A thing at a rudimentary stage that shows potential for development.
The social media campaign was just an embryo of the final plan.
Chiến dịch truyền thông xã hội chỉ là phôi của kế hoạch cuối cùng.
The charity event was the embryo of a larger community initiative.
Sự kiện từ thiện là phôi của một sáng kiến cộng đồng lớn hơn.
The small protest was the embryo of a nationwide movement.
Cuộc biểu tình nhỏ là phôi của một phong trào trên toàn quốc.
Dạng danh từ của Embryo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Embryo | Embryos |
Kết hợp từ của Embryo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cloned embryo Phôi tái sinh | The scientist created a cloned embryo for research purposes. Nhà khoa học đã tạo một phôi tái tạo cho mục đích nghiên cứu. |
Frog embryo Phôi ếch | The frog embryo developed rapidly in the social environment. Phôi ếch phát triển nhanh chóng trong môi trường xã hội. |
Developing embryo Phôi thai đang phát triển | The developing embryo is a crucial stage in social development. Nhà phát triển là một giai đoạn quan trọng trong phát triển xã hội. |
Human embryo Phôi thai | The human embryo develops rapidly in the first trimester. Phôi người phát triển nhanh chóng trong ba tháng đầu tiên. |
Early embryo Phôi sớm | The early embryo development is crucial for social interactions. Sự phát triển sớm của phôi thai quan trọng cho tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "embryo" (thai nhi) được định nghĩa là giai đoạn phát triển sớm của một sinh vật, từ việc thụ tinh cho đến khi có hình dạng cơ bản của cơ thể. Trong Y học, thuật ngữ này thường ám chỉ đến điều kiện phát triển trong bụng mẹ ở người. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "embryo", không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể ứng dụng từ này phổ biến hơn trong các nghiên cứu sinh học.
Từ "embryo" xuất phát từ tiếng Latin "embryon", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "embryon" (ἐμβρυον), nghĩa là "phát triển trong" hoặc "mầm". Trong lịch sử, thuật ngữ này để chỉ giai đoạn phát triển sớm của sinh vật đa bào. Hiện nay, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm không chỉ phôi thai người mà còn cả phôi của động vật khác, phản ánh sự gắn kết giữa lịch sử sinh học và quá trình phát triển sinh sản.
Từ "embryo" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các kì thi liên quan đến khoa học tự nhiên và sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về phát triển sinh học và y học. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, "embryo" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến đạo đức y khoa và nghiên cứu di truyền. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các công nghệ sinh học và điều trị bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp