Bản dịch của từ Embryo trong tiếng Việt

Embryo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embryo (Noun)

ˈɛmbɹiˌoʊ
ˈɛmbɹiˌoʊ
01

Một đứa con chưa sinh ra hoặc chưa nở đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là con người trong khoảng thời gian từ khoảng tuần thứ hai đến tuần thứ tám sau khi thụ tinh (sau đó nó thường được gọi là bào thai).

An unborn or unhatched offspring in the process of development in particular a human offspring during the period from approximately the second to the eighth week after fertilization after which it is usually termed a fetus.

Ví dụ

The government debated the legality of experimenting on human embryos.

Chính phủ tranh luận về tính hợp pháp của việc thí nghiệm trên phôi thai con người.

Scientific advancements have led to better understanding of embryo development.

Các tiến bộ khoa học đã dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về sự phát triển của phôi thai.

Ethical discussions often arise regarding the use of frozen embryos.

Những cuộc thảo luận về đạo đức thường nảy sinh liên quan đến việc sử dụng phôi thai đông lạnh.

02

Sự vật đang ở giai đoạn thô sơ, có tiềm năng phát triển.

A thing at a rudimentary stage that shows potential for development.

Ví dụ

The social media campaign was just an embryo of the final plan.

Chiến dịch truyền thông xã hội chỉ là phôi của kế hoạch cuối cùng.

The charity event was the embryo of a larger community initiative.

Sự kiện từ thiện là phôi của một sáng kiến cộng đồng lớn hơn.

The small protest was the embryo of a nationwide movement.

Cuộc biểu tình nhỏ là phôi của một phong trào trên toàn quốc.

Dạng danh từ của Embryo (Noun)

SingularPlural

Embryo

Embryos

Kết hợp từ của Embryo (Noun)

CollocationVí dụ

Cloned embryo

Phôi tái sinh

The scientist created a cloned embryo for research purposes.

Nhà khoa học đã tạo một phôi tái tạo cho mục đích nghiên cứu.

Frog embryo

Phôi ếch

The frog embryo developed rapidly in the social environment.

Phôi ếch phát triển nhanh chóng trong môi trường xã hội.

Developing embryo

Phôi thai đang phát triển

The developing embryo is a crucial stage in social development.

Nhà phát triển là một giai đoạn quan trọng trong phát triển xã hội.

Human embryo

Phôi thai

The human embryo develops rapidly in the first trimester.

Phôi người phát triển nhanh chóng trong ba tháng đầu tiên.

Early embryo

Phôi sớm

The early embryo development is crucial for social interactions.

Sự phát triển sớm của phôi thai quan trọng cho tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embryo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embryo

Không có idiom phù hợp