Bản dịch của từ Embryo trong tiếng Việt
Embryo

Embryo(Noun)
Sự vật đang ở giai đoạn thô sơ, có tiềm năng phát triển.
A thing at a rudimentary stage that shows potential for development.
Một đứa con chưa sinh ra hoặc chưa nở đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là con người trong khoảng thời gian từ khoảng tuần thứ hai đến tuần thứ tám sau khi thụ tinh (sau đó nó thường được gọi là bào thai).
An unborn or unhatched offspring in the process of development in particular a human offspring during the period from approximately the second to the eighth week after fertilization after which it is usually termed a fetus.
Dạng danh từ của Embryo (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Embryo | Embryos |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "embryo" (thai nhi) được định nghĩa là giai đoạn phát triển sớm của một sinh vật, từ việc thụ tinh cho đến khi có hình dạng cơ bản của cơ thể. Trong Y học, thuật ngữ này thường ám chỉ đến điều kiện phát triển trong bụng mẹ ở người. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "embryo", không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể ứng dụng từ này phổ biến hơn trong các nghiên cứu sinh học.
Từ "embryo" xuất phát từ tiếng Latin "embryon", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "embryon" (ἐμβρυον), nghĩa là "phát triển trong" hoặc "mầm". Trong lịch sử, thuật ngữ này để chỉ giai đoạn phát triển sớm của sinh vật đa bào. Hiện nay, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm không chỉ phôi thai người mà còn cả phôi của động vật khác, phản ánh sự gắn kết giữa lịch sử sinh học và quá trình phát triển sinh sản.
Từ "embryo" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các kì thi liên quan đến khoa học tự nhiên và sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về phát triển sinh học và y học. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, "embryo" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến đạo đức y khoa và nghiên cứu di truyền. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các công nghệ sinh học và điều trị bệnh.
Họ từ
Từ "embryo" (thai nhi) được định nghĩa là giai đoạn phát triển sớm của một sinh vật, từ việc thụ tinh cho đến khi có hình dạng cơ bản của cơ thể. Trong Y học, thuật ngữ này thường ám chỉ đến điều kiện phát triển trong bụng mẹ ở người. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "embryo", không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể ứng dụng từ này phổ biến hơn trong các nghiên cứu sinh học.
Từ "embryo" xuất phát từ tiếng Latin "embryon", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "embryon" (ἐμβρυον), nghĩa là "phát triển trong" hoặc "mầm". Trong lịch sử, thuật ngữ này để chỉ giai đoạn phát triển sớm của sinh vật đa bào. Hiện nay, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm không chỉ phôi thai người mà còn cả phôi của động vật khác, phản ánh sự gắn kết giữa lịch sử sinh học và quá trình phát triển sinh sản.
Từ "embryo" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các kì thi liên quan đến khoa học tự nhiên và sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về phát triển sinh học và y học. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, "embryo" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến đạo đức y khoa và nghiên cứu di truyền. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các công nghệ sinh học và điều trị bệnh.
