Bản dịch của từ Unborn trong tiếng Việt
Unborn
Adjective
Unborn (Adjective)
ˈʌnbˈɔɹn
ənbˈɑɹn
Ví dụ
The unborn child was celebrated at the baby shower.
Đứa trẻ chưa sinh được kỷ niệm tại buổi tiệc trẻ sơ sinh.
The unborn baby's gender was revealed during the ultrasound appointment.
Giới tính của đứa trẻ chưa sinh được tiết lộ trong cuộc hẹn siêu âm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unborn
Không có idiom phù hợp