Bản dịch của từ Unborn trong tiếng Việt

Unborn

Adjective

Unborn (Adjective)

ˈʌnbˈɔɹn
ənbˈɑɹn
01

(của một đứa bé) chưa được sinh ra.

(of a baby) not yet born.

Ví dụ

The unborn child was celebrated at the baby shower.

Đứa trẻ chưa sinh được kỷ niệm tại buổi tiệc trẻ sơ sinh.

The unborn baby's gender was revealed during the ultrasound appointment.

Giới tính của đứa trẻ chưa sinh được tiết lộ trong cuộc hẹn siêu âm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unborn

Không có idiom phù hợp