Bản dịch của từ Unborn trong tiếng Việt
Unborn
Unborn (Adjective)
The unborn child was celebrated at the baby shower.
Đứa trẻ chưa sinh được kỷ niệm tại buổi tiệc trẻ sơ sinh.
The unborn baby's gender was revealed during the ultrasound appointment.
Giới tính của đứa trẻ chưa sinh được tiết lộ trong cuộc hẹn siêu âm.
The unborn fetus was monitored closely by the doctor.
Phôi thai chưa sinh được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.
Dạng tính từ của Unborn (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unborn Chưa sinh | - | - |
Từ "unborn" được sử dụng để chỉ trạng thái của một sinh vật chưa được sinh ra, thường được áp dụng cho thai nhi trong bụng mẹ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, thường liên quan đến các văn bản y tế, luật pháp hoặc thảo luận về đạo đức sinh sản. Trong tiếng Anh, “unborn” gợi lên các vấn đề xã hội và triết lý về quyền sống.
Từ "unborn" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "chưa", kết hợp với "born", từ tiếng Anh cổ "bernan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nasci" nghĩa là "ra đời". Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái chưa ra đời của một sinh vật, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học và tâm lý học. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét ý nghĩa về sự chưa xuất hiện hoặc sự không tồn tại trong thế giới hữu hình.
Từ "unborn" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong nghe và đọc, khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến sức khỏe, gia đình hoặc đạo đức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền của thai nhi, sinh sản và chính sách xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm tài liệu y tế, các bài viết về nhân quyền và các hội thảo về sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp