Bản dịch của từ Baby trong tiếng Việt
Baby
Baby (Noun Countable)
The baby was born at 7:00 am on Monday.
Em bé chào đời lúc 7 giờ sáng thứ Hai.
The couple is expecting a baby in September.
Cặp đôi đang mong chờ sinh em bé vào tháng 9.
The daycare center cares for babies and toddlers.
Trung tâm giữ trẻ chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi.
Kết hợp từ của Baby (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
War baby Em bé chiến tranh | The war baby grew up in a refugee camp. Đứa bé chiến tranh lớn lên trong trại tị nạn. |
Newborn baby Trẻ sơ sinh | The newborn baby was welcomed by the entire community. Đứa trẻ sơ sinh được cộng đồng chào đón. |
Big baby Trẻ con lớn | The big baby cried loudly in the social gathering. Đứa trẻ lớn khóc to trong buổi tụ tập xã hội. |
Sleeping baby Em bé đang ngủ | The sleeping baby smiled in his crib. Em bé ngủ mỉm cười trong nôi. |
Preterm baby Trẻ sinh non | The preterm baby was kept in the neonatal intensive care unit. Em bé non tháng được giữ trong phòng chăm sóc cấp cứu sơ sinh. |
Baby (Adjective)
Tương đối nhỏ hoặc chưa trưởng thành của loại hình này.
Comparatively small or immature of its kind.
The baby elephant was playful in the zoo enclosure.
Chú voi con đang vui đùa trong khu vườn thú.
The baby steps in social media marketing are crucial.
Các bước đi của em bé trong tiếp thị trên mạng xã hội là rất quan trọng.
The baby shower was a joyful celebration for the expecting couple.
Lễ tắm em bé là một lễ kỷ niệm vui vẻ dành cho cặp đôi đang mong đợi.
Baby (Noun)
The baby was thrilled to see his wife at the party.
Em bé rất vui mừng khi được gặp vợ tại bữa tiệc.
She is my baby, and I love her dearly.
Cô ấy là con của tôi, và tôi rất yêu cô ấy.
The young couple affectionately called each other baby.
Đôi bạn trẻ trìu mến gọi nhau là em bé.
The baby was born on June 1st.
Em bé chào đời vào ngày 1 tháng 6.
She is taking care of her newborn baby.
Cô ấy đang chăm sóc đứa con mới sinh của mình.
The baby's first birthday party was a joyful celebration.
Bữa tiệc sinh nhật đầu tiên của em bé là một lễ kỷ niệm vui vẻ.
Dạng danh từ của Baby (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baby | Babies |
Kết hợp từ của Baby (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crying baby Em bé khóc | The crying baby in the park attracted everyone's attention. Đứa trẻ khóc ở công viên thu hút sự chú ý của mọi người. |
Good baby Em bé ngoan | She has a good baby who always sleeps through the night. Cô ấy có một đứa bé tốt luôn ngủ suốt đêm. |
Screaming baby Em bé khóc to | The screaming baby disrupted the social gathering. Đứa bé kêu la làm gián đoạn buổi tụ họp xã hội. |
Bouncing baby Em bé sôi động | The bouncing baby boy giggled happily in the playground. Em bé nhảy múa cười vui vẻ ở công viên. |
Beautiful baby Em bé xinh đẹp | The beautiful baby smiled at everyone in the playground. Em bé xinh đẹp mỉm cười với tất cả mọi người ở công viên. |
Baby (Verb)
Đối xử với (ai đó) như một đứa trẻ; nuông chiều hoặc bảo vệ quá mức đối với.
Treat (someone) as a baby; pamper or be overprotective towards.
Some parents tend to baby their children too much.
Một số cha mẹ có xu hướng cưng chiều con cái của họ quá nhiều.
She was babied by her siblings after the accident.
Cô ấy được anh chị em của mình cưng chiều sau vụ tai nạn.
It's not healthy to baby someone excessively in social relationships.
Việc cưng chiều ai đó quá mức trong các mối quan hệ xã hội là không tốt cho sức khỏe.
Dạng động từ của Baby (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Baby |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Babied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Babied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Babies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Babying |
Họ từ
Từ "baby" được định nghĩa là một trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, thường sử dụng để chỉ những đứa trẻ từ lúc mới sinh cho đến khoảng 1 tuổi. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm /ˈbeɪ.bi/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm cũng tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Trong ngữ cảnh văn phong, "baby" còn được sử dụng như một thuật ngữ thân mật nhằm thể hiện sự yêu thương hoặc bảo vệ đối với người khác, không chỉ giới hạn ở trẻ em.
Từ "baby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "babe", có thể xuất phát từ âm thanh mà trẻ nhỏ phát ra. Nguyên gốc Latin của từ này liên quan đến "baba", một từ ngữ thể hiện sự ngây thơ và yếu đuối. Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự chăm sóc và tình thương dành cho trẻ sơ sinh. Hiện nay, "baby" được hiểu là trẻ nhỏ, nhưng cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ những người yêu quý hoặc người thân.
Từ "baby" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình và nuôi dạy trẻ. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn học, và truyền thông để chỉ trẻ sơ sinh, đồng thời mang ý nghĩa cảm xúc như sự trìu mến, yêu thương. Sự phổ biến của từ "baby" phản ánh vai trò quan trọng của trẻ em trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp