Bản dịch của từ Baby trong tiếng Việt
Baby

Baby(Adjective)
Tương đối nhỏ hoặc chưa trưởng thành của loại hình này.
Comparatively small or immature of its kind.
Baby(Noun)
Dạng danh từ của Baby (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Baby | Babies |
Baby(Verb)
Đối xử với (ai đó) như một đứa trẻ; nuông chiều hoặc bảo vệ quá mức đối với.
Treat (someone) as a baby; pamper or be overprotective towards.
Dạng động từ của Baby (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Baby |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Babied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Babied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Babies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Babying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "baby" được định nghĩa là một trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, thường sử dụng để chỉ những đứa trẻ từ lúc mới sinh cho đến khoảng 1 tuổi. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm /ˈbeɪ.bi/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm cũng tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Trong ngữ cảnh văn phong, "baby" còn được sử dụng như một thuật ngữ thân mật nhằm thể hiện sự yêu thương hoặc bảo vệ đối với người khác, không chỉ giới hạn ở trẻ em.
Từ "baby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "babe", có thể xuất phát từ âm thanh mà trẻ nhỏ phát ra. Nguyên gốc Latin của từ này liên quan đến "baba", một từ ngữ thể hiện sự ngây thơ và yếu đuối. Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự chăm sóc và tình thương dành cho trẻ sơ sinh. Hiện nay, "baby" được hiểu là trẻ nhỏ, nhưng cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ những người yêu quý hoặc người thân.
Từ "baby" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình và nuôi dạy trẻ. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn học, và truyền thông để chỉ trẻ sơ sinh, đồng thời mang ý nghĩa cảm xúc như sự trìu mến, yêu thương. Sự phổ biến của từ "baby" phản ánh vai trò quan trọng của trẻ em trong xã hội.
Họ từ
Từ "baby" được định nghĩa là một trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, thường sử dụng để chỉ những đứa trẻ từ lúc mới sinh cho đến khoảng 1 tuổi. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm /ˈbeɪ.bi/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm cũng tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Trong ngữ cảnh văn phong, "baby" còn được sử dụng như một thuật ngữ thân mật nhằm thể hiện sự yêu thương hoặc bảo vệ đối với người khác, không chỉ giới hạn ở trẻ em.
Từ "baby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "babe", có thể xuất phát từ âm thanh mà trẻ nhỏ phát ra. Nguyên gốc Latin của từ này liên quan đến "baba", một từ ngữ thể hiện sự ngây thơ và yếu đuối. Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự chăm sóc và tình thương dành cho trẻ sơ sinh. Hiện nay, "baby" được hiểu là trẻ nhỏ, nhưng cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ những người yêu quý hoặc người thân.
Từ "baby" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình và nuôi dạy trẻ. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn học, và truyền thông để chỉ trẻ sơ sinh, đồng thời mang ý nghĩa cảm xúc như sự trìu mến, yêu thương. Sự phổ biến của từ "baby" phản ánh vai trò quan trọng của trẻ em trong xã hội.
