Bản dịch của từ Baby trong tiếng Việt

Baby

Noun [C] Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baby(Noun Countable)

ˈbeɪ.bi
ˈbeɪ.bi
01

Đứa bé mới sinh, trẻ thơ, em bé.

Newborn baby, child, baby.

Ví dụ

Baby(Adjective)

bˈeibi
bˈeibi
01

Tương đối nhỏ hoặc chưa trưởng thành của loại hình này.

Comparatively small or immature of its kind.

Ví dụ

Baby(Noun)

bˈeibi
bˈeibi
01

Người yêu hoặc vợ/chồng (thường là một dạng địa chỉ)

A lover or spouse (often as a form of address)

Ví dụ
02

Một đứa trẻ còn rất nhỏ.

A very young child.

Ví dụ

Dạng danh từ của Baby (Noun)

SingularPlural

Baby

Babies

Baby(Verb)

bˈeibi
bˈeibi
01

Đối xử với (ai đó) như một đứa trẻ; nuông chiều hoặc bảo vệ quá mức đối với.

Treat (someone) as a baby; pamper or be overprotective towards.

Ví dụ

Dạng động từ của Baby (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Baby

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Babied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Babied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Babies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Babying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ