Bản dịch của từ Newborn trong tiếng Việt
Newborn
Newborn (Adjective)
The newborn baby was sleeping peacefully in her crib.
Em bé mới sinh đang ngủ ngon lành trong cũi của mình.
The mother felt overwhelmed by the newborn's constant crying.
Mẹ cảm thấy áp đảo vì tiếng khóc liên tục của em bé mới sinh.
Is it common for newborn puppies to open their eyes immediately?
Liệu có phổ biến khi mèo con mới sinh mở mắt ngay lập tức không?
Dạng tính từ của Newborn (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Newborn Mới sinh | - | - |
Newborn (Noun)
The newborn baby slept peacefully in the crib.
Em bé mới sinh ngủ yên bình trong cũi.
The mother was worried about the newborn's health.
Mẹ lo lắng về sức khỏe của em bé mới sinh.
Is the newborn kitten a boy or a girl?
Con mèo mới sinh là trai hay gái?
Dạng danh từ của Newborn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Newborn | Newborns |
Họ từ
Từ "newborn" trong tiếng Anh chỉ đến một đứa trẻ vừa mới sinh ra, thường trong vòng 28 ngày đầu đời. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "neonate" với hàm ý y khoa hơn. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "newborn" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi "neonate" phổ biến hơn trong môi trường y tế.
Từ "newborn" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ hai thành tố: "new" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niwe", có nghĩa là "mới", và "born", từ động từ "beran" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "sinh ra". Từ điển nghĩa ghi nhận rằng "newborn" thường được sử dụng để chỉ trẻ sơ sinh, phản ánh trạng thái mới mẻ của sự sống vừa bắt đầu. Sự kết hợp này không chỉ chỉ ra thời gian mà còn đồng thời nhấn mạnh sự tinh khiết và sự khởi đầu của cuộc sống.
Từ "newborn" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và đề thi nghe liên quan đến lĩnh vực y tế và phát triển trẻ em. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả trẻ em mới sinh trong thảo luận về chăm sóc sức khỏe, sự phát triển của trẻ và các vấn đề xã hội liên quan đến gia đình. Đặc biệt, nó có thể được gặp trong các bài viết nghiên cứu về dinh dưỡng và sức khỏe của trẻ sơ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp