Bản dịch của từ Newborn trong tiếng Việt

Newborn

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newborn (Adjective)

nˈubɔɹn
nˈubɑɹn
01

(của một đứa trẻ hoặc động vật) gần đây hoặc vừa mới sinh ra.

Of a child or animal recently or just born.

Ví dụ

The newborn baby was sleeping peacefully in her crib.

Em bé mới sinh đang ngủ ngon lành trong cũi của mình.

The mother felt overwhelmed by the newborn's constant crying.

Mẹ cảm thấy áp đảo vì tiếng khóc liên tục của em bé mới sinh.

Dạng tính từ của Newborn (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Newborn

Mới sinh

-

-

Newborn (Noun)

nˈubɔɹn
nˈubɑɹn
01

Một đứa trẻ hoặc động vật mới sinh ra.

A recently born child or animal.

Ví dụ

The newborn baby slept peacefully in the crib.

Em bé mới sinh ngủ yên bình trong cũi.

The mother was worried about the newborn's health.

Mẹ lo lắng về sức khỏe của em bé mới sinh.

Dạng danh từ của Newborn (Noun)

SingularPlural

Newborn

Newborns

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Newborn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.