Bản dịch của từ Pamper trong tiếng Việt
Pamper
Pamper (Verb)
Parents often pamper their children with toys and treats.
Cha mẹ thường chiều con cái bằng đồ chơi và đồ ăn.
The wealthy couple pampered themselves with luxurious spa treatments.
Cặp đôi giàu có chiều chuộng bản thân bằng liệu pháp spa sang trọng.
During the charity event, volunteers pampered the elderly residents.
Trong sự kiện từ thiện, tình nguyện viên chiều chuộng cư dân cao tuổi.
Dạng động từ của Pamper (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pamper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pampered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pampered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pampers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pampering |
Họ từ
Từ "pamper" có nghĩa là nuông chiều, chăm sóc quá mức cho một ai đó, thường nhằm tạo ra sự thoải mái và hài lòng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có hình thức và cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng nhiều hơn các hình thức tiếng lóng liên quan đến việc nuông chiều. Cả hai biến thể đều có âm sắc tương tự, nhưng sự nhấn mạnh về tính từ biểu thị sự ưa chuộng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pamper" xuất phát từ tiếng Latin "pampin", có nghĩa là "mềm mại" hoặc "mượt mà", liên quan đến việc chăm sóc một cách chu đáo và thoải mái. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "pamper", mang ý nghĩa nuông chiều hoặc chăm sóc. Trải qua thời gian, "pamper" đã phát triển thành một động từ chỉ hành động yêu thương, nuông chiều và chăm sóc người khác một cách tận tình, thường để tạo ra cảm giác thoải mái và phục vụ nhu cầu cá nhân.
Từ "pamper" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thi nói và viết, nơi mà từ vựng mang tính thư giãn và chăm sóc bản thân thường không phải là chủ đề chính. Tuy nhiên, trong các tình huống hàng ngày liên quan đến việc chăm sóc bản thân hoặc thú vui cá nhân, từ này thường được sử dụng phổ biến, chẳng hạn như trong quảng cáo dịch vụ spa hoặc trong các cuộc trò chuyện về chăm sóc sức khỏe và phúc lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp