Bản dịch của từ Pamper trong tiếng Việt
Pamper
Verb
Pamper (Verb)
pˈæmpɚ
pˈæmpəɹ
Ví dụ
Parents often pamper their children with toys and treats.
Cha mẹ thường chiều con cái bằng đồ chơi và đồ ăn.
The wealthy couple pampered themselves with luxurious spa treatments.
Cặp đôi giàu có chiều chuộng bản thân bằng liệu pháp spa sang trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pamper
Không có idiom phù hợp