Bản dịch của từ Pamper trong tiếng Việt

Pamper

Verb

Pamper (Verb)

pˈæmpɚ
pˈæmpəɹ
01

Tận hưởng mọi sự quan tâm, thoải mái và tử tế; chiều hư.

Indulge with every attention, comfort, and kindness; spoil.

Ví dụ

Parents often pamper their children with toys and treats.

Cha mẹ thường chiều con cái bằng đồ chơi và đồ ăn.

The wealthy couple pampered themselves with luxurious spa treatments.

Cặp đôi giàu có chiều chuộng bản thân bằng liệu pháp spa sang trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pamper

Không có idiom phù hợp