Bản dịch của từ Pamper trong tiếng Việt

Pamper

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pamper(Verb)

pˈæmpɐ
ˈpæmpɝ
01

Để thỏa mãn những ham muốn của bản thân.

To give into ones desires to indulge

Ví dụ
02

Chăm sóc quá mức để hư hỏng.

To treat with excessive care to spoil

Ví dụ
03

Để đem lại sự an ủi hoặc chú ý tới

To provide comfort or attention to

Ví dụ