Bản dịch của từ Spoil trong tiếng Việt
Spoil
Spoil (Noun)
The spoil from the construction site was removed by trucks.
Chất thải từ công trường xây dựng đã được xe tải di chuyển.
The miners had to deal with a large amount of spoil.
Thợ mỏ đã phải xử lý một lượng lớn chất thải.
The excavation produced a significant amount of spoil material.
Việc khai quật đã tạo ra một lượng đáng kể vật liệu hư hỏng.
The thief was caught with spoils from the robbery.
Kẻ trộm bị bắt với chiến lợi phẩm từ vụ cướp.
The spoils of war were divided among the victorious soldiers.
Chiến lợi phẩm được chia cho những người chiến thắng.
The looters left with spoils from the store.
Những kẻ cướp bóc rời đi với chiến lợi phẩm từ cửa hàng.
Kết hợp từ của Spoil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The spoils of victory Trái ngọt của chiến thắng | The team celebrated the spoils of victory with a grand feast. Đội đã tổ chức một bữa tiệc lớn để ăn mừng chiến thắng. |
The spoils of war Con của chiến tranh | The spoils of war were distributed among the victorious soldiers. Những phần thưởng của chiến tranh đã được phân phối cho những người lính chiến thắng. |
Spoil (Verb)
Hãy cực kỳ hoặc tích cực háo hức.
Be extremely or aggressively eager for.
She spoils her grandchildren with gifts.
Bà chiều chuộng các cháu của mình bằng những món quà.
He spoils his friends with lavish dinners.
Ông chiều chuộng bạn bè bằng những bữa tối xa hoa.
The wealthy businessman spoils his employees with bonuses.
Doanh nhân giàu có chiều chuộng nhân viên của mình bằng tiền thưởng.
Parents can spoil their children by giving in to every demand.
Cha mẹ có thể chiều chuộng con cái bằng cách nhượng bộ mọi yêu cầu.
Being too lenient can spoil a child's behavior in social settings.
Quá khoan dung có thể làm hỏng hành vi của trẻ trong môi trường xã hội.
Spoiling a child with excessive gifts can harm their character development.
Làm hư trẻ bằng những món quà quá mức có thể gây hại cho sự phát triển nhân cách của trẻ.
The thieves spoil the village of its valuable possessions.
Những tên trộm làm hỏng tài sản có giá trị của ngôi làng.
The rioters spoil the peaceful protest by looting stores.
Những kẻ bạo loạn làm hỏng cuộc biểu tình ôn hòa bằng cách cướp phá các cửa hàng.
The looters spoil the charity event by stealing donated items.
Những kẻ cướp phá làm hỏng sự kiện từ thiện bằng cách ăn trộm những vật phẩm quyên góp.
Excessive pampering can spoil a child's behavior.
Nuông chiều quá mức có thể làm hỏng hành vi của một đứa trẻ.
Corruption can spoil the reputation of a government.
Tham nhũng có thể làm hỏng danh tiếng của chính phủ.
Negativity can spoil the atmosphere of a social gathering.
Sự tiêu cực có thể làm hỏng bầu không khí của một cuộc tụ họp xã hội.
Dạng động từ của Spoil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spoil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoilt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoilt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spoils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spoiling |
Kết hợp từ của Spoil (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be completely spoiled Được nuông chiều hoàn toàn | Her birthday party was completely spoiled by the rain. Buổi tiệc sinh nhật của cô ấy bị hỏng hoàn toàn vì mưa. |
Be utterly spoiled Bị hư hỏng hoàn toàn | The party was utterly spoiled by the unexpected power outage. Bữa tiệc bị hỏng hoàn toàn vì cúp điện bất ngờ. |
Be thoroughly spoiled Được nuông chiều hết mực | The child was thoroughly spoiled by his grandparents. Đứa trẻ bị làm hỏng hoàn toàn bởi ông bà của mình. |
A spoiled brat Đứa trẻ hư hỏng | The spoiled brat demanded the latest phone from his parents. Đứa trẻ hư hỏng đòi chiếc điện thoại mới nhất từ bố mẹ. |
Spoil somebody rotten Nuông chiều ai đó | Her parents spoil her rotten with expensive gifts. Bố mẹ cô ấy chiều cô ấy bằng những món quà đắt tiền. |
Họ từ
Từ "spoil" có nghĩa là làm hỏng, đánh mất giá trị hoặc chất lượng của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như thực phẩm bị ươn hay một kế hoạch bị đổ bể. Về phép viết, "spoil" trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt, tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Spoil" cũng có nghĩa là nuông chiều trong ngữ cảnh chỉ việc làm hư người khác do sự nuông chiều thái quá.
Từ "spoil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spoliare", nghĩa là "lột bỏ", "cướp đoạt". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "espoiler", mang nghĩa là "phá hủy" hoặc "làm hư hại". Trong lịch sử, "spoil" đã được sử dụng để chỉ việc làm hư hỏng hoặc phá hoại tài sản, và hiện nay, nó không chỉ ám chỉ đến sự hủy hoại vật chất mà còn liên quan đến việc làm hư hỏng tinh thần hoặc bản chất của một điều gì đó. Sự chuyển đổi ý nghĩa này thể hiện sự mở rộng trong cách hiểu về những tác động tiêu cực đối với cả vật chất và cảm xúc.
Từ "spoil" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi người học thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, môi trường, hoặc sự nuông chiều. Trong tiếng anh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc làm hỏng một sự việc hay làm cho một người trở nên quá được chiều chuộng. Ngoài ra, "spoil" còn thường gặp trong văn viết liên quan đến phân tích hiện tượng hay nghiên cứu tác động tiêu cực của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp