Bản dịch của từ Overindulgence trong tiếng Việt
Overindulgence

Overindulgence (Noun)
Sự nuông chiều quá mức hoặc quá mức.
Excessive or immoderate indulgences.
Overindulgence in social media can be harmful to mental health.
Sự quá mức trong truyền thông xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Avoid overindulgence in food before an important IELTS speaking test.
Tránh sự quá mức trong thức ăn trước một bài kiểm tra nói IELTS quan trọng.
Do you think overindulgence in luxury items affects society negatively?
Bạn có nghĩ sự quá mức trong các mặt hàng xa xỉ ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội không?
Overindulgence (Idiom)
Hành vi buông thả quá mức hoặc xa hoa.
Acts of excessive selfindulgence or luxury.
Her overindulgence in shopping led to financial problems.
Sự thỏa mãn quá mức trong việc mua sắm dẫn đến vấn đề tài chính.
Avoid overindulgence in expensive restaurants if you're on a budget.
Tránh sự thỏa mãn quá mức ở những nhà hàng đắt tiền nếu bạn đang có ngân sách hạn chế.
Is overindulgence in material possessions a common issue in society today?
Sự thỏa mãn quá mức trong tài sản vật chất có phải là vấn đề phổ biến trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "overindulgence" chỉ hành động thỏa mãn quá mức các ham muốn hoặc nhu cầu, thường dẫn đến những hậu quả tiêu cực về sức khỏe hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "overindulgence" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như y tế hoặc tâm lý học, nhấn mạnh mối liên hệ với các hành vi tiêu cực như nghiện hoặc béo phì.
Từ "overindulgence" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "indulgere" có nghĩa là "nuông chiều" hoặc "cho phép". Tiền tố "over-" chỉ trạng thái vượt quá, do đó, "overindulgence" chỉ sự nuông chiều quá mức, thường liên quan đến việc tiêu dùng thực phẩm, đồ uống hoặc các hành vi khác. Từ này phản ánh một xu hướng tiêu cực trong xã hội hiện đại, nơi mà việc không kiểm soát được ham muốn trở thành một vấn đề phổ biến, dẫn đến các hệ lụy sức khỏe và tâm lý.
Từ "overindulgence" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và sức khỏe, khi thảo luận về việc tiêu thụ thái quá thức ăn, đồ uống hoặc những điều khác. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật, từ này thường được sử dụng để phân tích các vấn đề về thói quen và hành vi xã hội, nhấn mạnh sự tác động tiêu cực đến sức khỏe và lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
