Bản dịch của từ Luxury trong tiếng Việt
Luxury

Luxury (Noun Uncountable)
Sự xa xỉ, sự xa hoa.
Luxury, extravagance.
Living in luxury penthouses, celebrities flaunt their wealth.
Sống trong những căn penthouse sang trọng, những người nổi tiếng phô trương sự giàu có của mình.
High-end fashion brands cater to the luxury market of the elite.
Thương hiệu thời trang cao cấp phục vụ thị trường xa hoa của giới thượng lưu.
The luxurious lifestyle of the royal family is admired by many.
Lối sống xa hoa của hoàng gia được nhiều người ngưỡng mộ.
Attending a prestigious university is a luxury for many students.
Theo học tại một trường đại học danh tiếng là một điều xa xỉ đối với nhiều sinh viên.
Some training programs offer luxury accommodations for their participants.
Một số chương trình đào tạo cung cấp chỗ ở sang trọng cho những người tham gia.
Kết hợp từ của Luxury (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The lap of luxury Sự hưởng thụ xa hoa |