Bản dịch của từ Luxury trong tiếng Việt

Luxury

Noun [U] Adjective Noun [U/C]

Luxury (Noun Uncountable)

ˈlʌk.ʃər.i
ˈlʌk.ʃɚ.i
01

Sự xa xỉ, sự xa hoa.

Luxury, extravagance.

Ví dụ

Living in luxury penthouses, celebrities flaunt their wealth.

Sống trong những căn penthouse sang trọng, những người nổi tiếng phô trương sự giàu có của mình.

High-end fashion brands cater to the luxury market of the elite.

Thương hiệu thời trang cao cấp phục vụ thị trường xa hoa của giới thượng lưu.

The luxurious lifestyle of the royal family is admired by many.

Lối sống xa hoa của hoàng gia được nhiều người ngưỡng mộ.

Attending a prestigious university is a luxury for many students.

Theo học tại một trường đại học danh tiếng là một điều xa xỉ đối với nhiều sinh viên.

Some training programs offer luxury accommodations for their participants.

Một số chương trình đào tạo cung cấp chỗ ở sang trọng cho những người tham gia.

Kết hợp từ của Luxury (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

The lap of luxury

Sự hưởng thụ xa hoa

Living in the lap of luxury, john enjoyed the finest things.

Sống trong vòng tay của xa hoa, john thích thú với những thứ tốt nhất.

Have every luxury

Có mọi tiện nghi

They have every luxury in their spacious penthouse.

Họ có mọi tiện nghi trong căn hộ penthouse rộng lớn của họ.

A life of luxury

Một cuộc sống xa hoa

She lived a life of luxury in a penthouse overlooking central park.

Cô ấy sống trong một cuộc sống xa hoa trong căn hộ tầng cao nhìn ra công viên trung tâm.

Have the luxury of (doing) something

Có sự sang trọng khi (làm) điều gì

In some countries, not everyone has the luxury of education.

Ở một số quốc gia, không phải ai cũng có điều kiện học tập.

Touch of luxury

Chạm vào sự sang trọng

The new community center offers a touch of luxury to residents.

Trung tâm cộng đồng mới mang đến một chút sang trọng cho cư dân.

Luxury (Adjective)

lˈʌgʒɚi
lˌʌgʒəɹˌi
01

Sang trọng hoặc có tính chất sang trọng.

Luxurious or of the nature of a luxury.

Ví dụ

The wealthy family lived in a luxury mansion.

Gia đình giàu có sống trong biệt thự xa xỉ.

She enjoyed the luxury lifestyle of high-end fashion and dining.

Cô ấy thích thú với lối sống xa xỉ của thời trang và ẩm thực cao cấp.

Attending exclusive events was a luxury reserved for the elite.

Tham dự các sự kiện độc quyền là một sự xa xỉ dành riêng cho tầng lớp tinh hoa.

Luxury (Noun)

lˈʌgʒɚi
lˌʌgʒəɹˌi
01

Một trạng thái thoải mái hoặc sang trọng tuyệt vời, đặc biệt khi liên quan đến chi phí lớn.

A state of great comfort or elegance, especially when involving great expense.

Ví dụ

The wealthy indulge in luxury cars and designer clothes.

Người giàu thích chiếc xe sang và quần áo thương hiệu.

The hotel offers luxury suites with stunning views of the city.

Khách sạn cung cấp các căn hộ sang trọng với tầm nhìn đẹp của thành phố.

She enjoys the luxury of having a personal chef at home.

Cô ấy thích sự sang trọng của việc có đầu bếp riêng tại nhà.

Dạng danh từ của Luxury (Noun)

SingularPlural

Luxury

Luxuries

Kết hợp từ của Luxury (Noun)

CollocationVí dụ

Have the luxury of (doing) something

Có sự xa xỉ của việc làm gì đó

Students have the luxury of choosing their extracurricular activities.

Học sinh được hưởng sự sang trọng khi chọn hoạt động ngoại khóa của mình.

A life of luxury

Một cuộc sống xa hoa

She enjoys a life of luxury in her penthouse apartment.

Cô ấy thích thú với một cuộc sống xa hoa trong căn hộ tầng cao của mình.

The lap of luxury

Sự xa hoa

Living in the lap of luxury, she enjoyed high society events.

Sống trong vòng tay của sự xa xỉ, cô ấy thích thú tham gia các sự kiện xã hội cao cấp.

Touch of luxury

Chạm vào sự xa hoa

The elegant dinner party had a touch of luxury.

Bữa tiệc tối lịch lãm có một chút sang trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Luxury cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] The expenditure on clothing, transport/travel and goods all increased and all took up around 16-17% of the total spending [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] Entertainment, travel/transport and goods only comprised around a quarter of all spending at 18%, 8% and &% respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] At that moment of I made a promise to myself: “this will be my house in the future [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Advertisements, often portraying a life of and ease, create a compelling illusion that material possessions are the key to happiness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Luxury

The lap of luxury

ðə lˈæp ˈʌv lˈʌɡʒɚi

Sống trong nhung lụa/ Giàu sang phú quý

A luxurious situation.

Living in the lap of luxury is a dream for many.

Sống trong vòng tay xa xỉ là ước mơ của nhiều người.