Bản dịch của từ Luxury trong tiếng Việt
Luxury
Luxury (Noun Uncountable)
Sự xa xỉ, sự xa hoa.
Luxury, extravagance.
Living in luxury penthouses, celebrities flaunt their wealth.
Sống trong những căn penthouse sang trọng, những người nổi tiếng phô trương sự giàu có của mình.
High-end fashion brands cater to the luxury market of the elite.
Thương hiệu thời trang cao cấp phục vụ thị trường xa hoa của giới thượng lưu.
The luxurious lifestyle of the royal family is admired by many.
Lối sống xa hoa của hoàng gia được nhiều người ngưỡng mộ.
Attending a prestigious university is a luxury for many students.
Theo học tại một trường đại học danh tiếng là một điều xa xỉ đối với nhiều sinh viên.
Some training programs offer luxury accommodations for their participants.
Một số chương trình đào tạo cung cấp chỗ ở sang trọng cho những người tham gia.
Kết hợp từ của Luxury (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The lap of luxury Sự hưởng thụ xa hoa | Living in the lap of luxury, john enjoyed the finest things. Sống trong vòng tay của xa hoa, john thích thú với những thứ tốt nhất. |
Have every luxury Có mọi tiện nghi | They have every luxury in their spacious penthouse. Họ có mọi tiện nghi trong căn hộ penthouse rộng lớn của họ. |
A life of luxury Một cuộc sống xa hoa | She lived a life of luxury in a penthouse overlooking central park. Cô ấy sống trong một cuộc sống xa hoa trong căn hộ tầng cao nhìn ra công viên trung tâm. |
Have the luxury of (doing) something Có sự sang trọng khi (làm) điều gì | In some countries, not everyone has the luxury of education. Ở một số quốc gia, không phải ai cũng có điều kiện học tập. |
Touch of luxury Chạm vào sự sang trọng | The new community center offers a touch of luxury to residents. Trung tâm cộng đồng mới mang đến một chút sang trọng cho cư dân. |
Luxury (Adjective)
Sang trọng hoặc có tính chất sang trọng.
Luxurious or of the nature of a luxury.
The wealthy family lived in a luxury mansion.
Gia đình giàu có sống trong biệt thự xa xỉ.
She enjoyed the luxury lifestyle of high-end fashion and dining.
Cô ấy thích thú với lối sống xa xỉ của thời trang và ẩm thực cao cấp.
Attending exclusive events was a luxury reserved for the elite.
Tham dự các sự kiện độc quyền là một sự xa xỉ dành riêng cho tầng lớp tinh hoa.
Luxury (Noun)
The wealthy indulge in luxury cars and designer clothes.
Người giàu thích chiếc xe sang và quần áo thương hiệu.
The hotel offers luxury suites with stunning views of the city.
Khách sạn cung cấp các căn hộ sang trọng với tầm nhìn đẹp của thành phố.
She enjoys the luxury of having a personal chef at home.
Cô ấy thích sự sang trọng của việc có đầu bếp riêng tại nhà.
Dạng danh từ của Luxury (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Luxury | Luxuries |
Kết hợp từ của Luxury (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have the luxury of (doing) something Có sự xa xỉ của việc làm gì đó | Students have the luxury of choosing their extracurricular activities. Học sinh được hưởng sự sang trọng khi chọn hoạt động ngoại khóa của mình. |
A life of luxury Một cuộc sống xa hoa | She enjoys a life of luxury in her penthouse apartment. Cô ấy thích thú với một cuộc sống xa hoa trong căn hộ tầng cao của mình. |
The lap of luxury Sự xa hoa | Living in the lap of luxury, she enjoyed high society events. Sống trong vòng tay của sự xa xỉ, cô ấy thích thú tham gia các sự kiện xã hội cao cấp. |
Touch of luxury Chạm vào sự xa hoa | The elegant dinner party had a touch of luxury. Bữa tiệc tối lịch lãm có một chút sang trọng. |
Họ từ
Từ "luxury" trong tiếng Anh chỉ sự xa hoa, sang trọng, thường liên quan đến các sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao và không cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh (British English), việc sử dụng từ này có thể nhấn mạnh đến sự tinh tế và lịch lãm, trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) có thể tập trung hơn vào sự thoải mái và tiện nghi. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa, hai phiên bản này tương đối giống nhau và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hóa, thời trang, và du lịch cao cấp.
Từ "luxury" có nguồn gốc từ tiếng Latin "luxuria", mang nghĩa là sự phong phú, thịnh vượng. Trong tiếng Latin, "luxuria" xuất phát từ "luxus", có nghĩa là sự hào nhoáng, xa hoa. Từ thế kỷ 14, "luxury" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều xa xỉ, thường gắn liền với thoải mái và xa xỉ phẩm. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ về của cải vật chất mà còn thể hiện một phong cách sống sang trọng và đẳng cấp.
Từ "luxury" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến lối sống, tiêu dùng và du lịch. Trong bối cảnh khác, "luxury" thường được dùng để miêu tả những sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp, những trải nghiệm đặc biệt, hoặc các khía cạnh trong văn hóa tiêu dùng của xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp