Bản dịch của từ Key trong tiếng Việt
Key
Key (Noun Countable)
Chìa khóa.
Key.
She lost her house key and couldn't get inside.
Cô ấy bị mất chìa khóa nhà và không thể vào trong.
The key to success in social media is engagement.
Chìa khóa thành công trên mạng xã hội là sự tương tác.
He had a key role in organizing the community event.
Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng.
Kết hợp từ của Key (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ring of keys Chìa khóa | She carried a ring of keys to open the community center. Cô ấy mang một vòng chìa khóa để mở trung tâm cộng đồng. |
Set of keys Bộ chìa khóa | The set of keys unlocked the community center's meeting room. Bộ chìa khóa mở phòng họp trung tâm cộng đồng. |
Bunch of keys Chùm chìa khóa | She found a bunch of keys at the social event. Cô ấy tìm thấy một chùm chìa khóa tại sự kiện xã hội. |
Row of keys Dãy phím | The row of keys on the piano creates beautiful music. Dãy phím trên đàn piano tạo ra âm nhạc đẹp. |
Key (Adjective)
Family support is key in overcoming social challenges.
Hỗ trợ của gia đình là chìa khóa để vượt qua những thách thức xã hội.
Education plays a key role in improving social mobility.
Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính di động xã hội.
Community engagement is key to fostering social cohesion.
Sự tham gia của cộng đồng là chìa khóa để thúc đẩy sự gắn kết xã hội.
Có tầm quan trọng cốt yếu.
Of crucial importance.
Key social issues need urgent attention.
Các vấn đề xã hội quan trọng cần được chú ý ngay lập tức.
She plays a key role in community service.
Cô ấy đóng vai trò quan trọng trong dịch vụ cộng đồng.
Education is key to addressing social disparities.
Giáo dục là chìa khóa để giải quyết sự chênh lệch xã hội.
Dạng tính từ của Key (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Key Phím | More key Thêm khóa | Most key Hầu hết phím |
Key (Noun)
Một miếng kim loại nhỏ có hình dạng với các vết cắt được cắt để vừa với các phần của một ổ khóa cụ thể, được lắp vào ổ khóa và xoay để mở hoặc đóng nó.
A small piece of shaped metal with incisions cut to fit the wards of a particular lock, which is inserted into a lock and turned to open or close it.
She handed him the key to her heart.
Cô đưa cho anh chìa khóa của trái tim mình.
The key to success is hard work and determination.
Chìa khóa thành công là làm việc chăm chỉ và quyết tâm.
He lost the key to his apartment and had to call a locksmith.
Anh ấy đánh mất chìa khóa của căn hộ và phải gọi thợ sửa khóa.
The key to the event was the guest speaker's presentation.
Chìa khóa của sự kiện là bài thuyết trình của diễn giả khách mời.
She found the key to success through hard work and dedication.
Cô ấy tìm ra chìa khóa thành công thông qua làm việc chăm chỉ và sự cống hiến.
Networking is often the key to establishing valuable connections.
Mạng lưới quan hệ thường là chìa khóa để thiết lập các mối quan hệ quý giá.
Một nhóm nốt dựa trên một nốt cụ thể và bao gồm một thang âm, được coi là hình thành nền tảng âm sắc của một bản nhạc.
A group of notes based on a particular note and comprising a scale, regarded as forming the tonal basis of a piece of music.
The band played a song in the key of C major.
Ban nhạc đã chơi một bài hát trong tông C trưởng.
She composed a beautiful melody using the key of G.
Cô ấy sáng tác một giai điệu đẹp bằng tông G.
The pianist quickly found the key for the new piece.
Người chơi đàn piano nhanh chóng tìm ra tông cho bản nhạc mới.
She pressed the key to send the message on social media.
Cô ấy nhấn phím để gửi tin nhắn trên mạng xã hội.
The key on the keyboard was stuck, hindering her work.
Phím trên bàn phím bị kẹt, làm trở ngại cho công việc của cô ấy.
He lost the key to his social media account and couldn't log in.
Anh ấy đã mất chìa khóa đến tài khoản mạng xã hội của mình và không thể đăng nhập.
Một vật cung cấp phương tiện để đạt được hoặc hiểu được điều gì đó.
A thing that provides a means of achieving or understanding something.
Education is the key to success in society.
Giáo dục là chìa khóa cho sự thành công trong xã hội.
Communication is the key to building strong relationships.
Giao tiếp là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Empathy is the key to understanding others' perspectives.
Sự đồng cảm là chìa khóa để hiểu quan điểm của người khác.
Một hòn đảo hoặc rạn san hô ở vùng trũng, đặc biệt là ở vùng biển caribe.
A low-lying island or reef, especially in the caribbean.
The resort organized a trip to explore the nearby keys.
Khu nghỉ dưỡng tổ chức một chuyến thăm khám các đảo nhỏ lân cận.
The locals often go fishing around the keys for fresh seafood.
Người dân địa phương thường đi câu cá xung quanh các đảo nhỏ để có hải sản tươi sống.
Tourists can take a boat tour to visit multiple keys in a day.
Du khách có thể tham gia tour du thuyền để thăm nhiều đảo trong một ngày.
The key of the plaster holds the wall together.
Chìa khóa của lớp thạch cao giữ cho tường không bị vỡ.
The key is crucial for the stability of the structure.
Chìa khóa quan trọng cho sự ổn định của cấu trúc.
Without the key, the plaster would not adhere properly.
Nếu không có chìa khóa, lớp thạch cao sẽ không bám chặt.
He shot a three-pointer from the key.
Anh ấy bắn một cú ba điểm từ khe.
She dribbled past defenders to reach the key area.
Cô ấy đi bóng qua các hậu vệ để đến khu vực khe.
The player made a layup from the key to score.
Cầu thủ thực hiện một cú ghi điểm từ khe.
Dạng danh từ của Key (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Key | Keys |
Kết hợp từ của Key (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set of keys Bộ chìa khóa | She carries a set of keys to open the community center. Cô ấy mang một bộ chìa khóa để mở trung tâm cộng đồng. |
Get a key cut Cắt chìa khóa | I need to get a key cut for my new apartment. Tôi cần cắt một chiếc chìa khóa cho căn hộ mới của tôi. |
A change of key Sự thay đổi chìa khóa | The community choir experienced a change of key during the performance. Hợp xướng cộng đồng trải qua sự thay đổi âm khóa trong buổi biểu diễn. |
Row of keys Hàng dài chìa khóa | The row of keys on the piano created a melodious tune. Dãy phím trên đàn piano tạo nên một giai điệu du dương. |
Bunch of keys Dãy chìa khóa | She lost her bunch of keys at the party. Cô ấy đã mất bó chìa khóa của mình tại bữa tiệc. |
Key (Verb)
She keyed in her login details to access the social platform.
Cô ấy nhập chi tiết đăng nhập của mình để truy cập nền tảng xã hội.
He often keys phone numbers to connect with friends online.
Anh ấy thường nhập số điện thoại để kết nối với bạn bè trực tuyến.
Users key personal information into profiles for security purposes.
Người dùng nhập thông tin cá nhân vào hồ sơ cho mục đích bảo mật.
She keys the door to secure her apartment.
Cô ấy khóa cửa để bảo vệ căn hộ của mình.
He keys the gate before leaving the house.
Anh ấy khóa cổng trước khi rời nhà.
They key the windows to prevent break-ins.
Họ khóa cửa sổ để ngăn chặn việc đột nhập.
He keys the wall before applying paint for better adhesion.
Anh ta bào chì tường trước khi sơn để dính tốt hơn.
The workers key the surface to prepare it for the new wallpaper.
Các công nhân bào chì bề mặt để chuẩn bị cho giấy dán tường mới.
She keys the wood panel before gluing on the decorative elements.
Cô ấy bào chì tấm gỗ trước khi dán các yếu tố trang trí.
Kindness is key in building strong social connections.
Long là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Communication skills are key to successful social interactions.
Kỹ năng giao tiếp là chìa khóa để tương tác xã hội thành công.
Mutual respect is key for a harmonious social community.
Sự tôn trọng lẫn nhau là chìa khóa cho một cộng đồng xã hội hài hòa.
Word (một quảng cáo trên tạp chí định kỳ), thường bằng cách thay đổi dạng địa chỉ được cung cấp, để xác định ấn phẩm tạo ra phản hồi cụ thể.
Word (an advertisement in a periodical), typically by varying the form of the address given, so as to identify the publication generating particular responses.
She keyed the ad differently to track responses to each publication.
Cô ấy đã đặt quảng cáo khác nhau để theo dõi phản hồi từ mỗi tờ báo.
Keying the address helped identify which magazine was most effective.
Việc đặt địa chỉ giúp xác định tờ báo nào hiệu quả nhất.
He keys the ads to see which social media platform performs best.
Anh ấy đặt quảng cáo để xem mạng xã hội nào hoạt động tốt nhất.
He key his ex-girlfriend's car in a fit of rage.
Anh ta đã trầy xe của bạn gái cũ bằng cách đánh sắt trong cơn thịnh nộ.
The vandals keyed multiple cars parked on the street.
Những tên phá hoại đã trầy nhiều xe đậu trên đường.
The police caught the culprit who keyed the vehicles.
Cảnh sát bắt được thủ phạm đã trầy các phương tiện.
Dạng động từ của Key (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Key |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Keyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Keyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keying |
Họ từ
Từ "key" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "chìa khóa", thường được sử dụng để chỉ vật phẩm giúp mở khóa hoặc truy cập vào một không gian cụ thể. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "key" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, một số cách diễn đạt có thể khác trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "key" cũng có thể ám chỉ yếu tố quan trọng hoặc chính yếu trong một tình huống hoặc vấn đề, thể hiện sự quan trọng trong việc giải quyết hoặc hiểu biết.
Từ “key” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “cæg,” có liên quan đến tiếng Đức cổ “keya” và từ gốc Latinh “clavis,” có nghĩa là “chiếc chìa khóa.” Trong suốt lịch sử, “key” không chỉ đề cập đến vật dụng mở khóa mà còn mang nghĩa biểu trưng cho quyền lực, quyền truy cập và giải mã. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ nét vai trò quan trọng trong việc mở ra, truy cập thông tin và bảo mật.
Từ "key" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "key" thường được sử dụng để chỉ thông tin chính hoặc điểm quan trọng. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề như chiến lược, sự thành công hoặc vấn đề quan trọng. Phần Nói và Viết thường sử dụng "key" để nhấn mạnh các khía cạnh thiết yếu hoặc giải pháp trong các cuộc thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp