Bản dịch của từ Key trong tiếng Việt

Key

Adjective Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key(Adjective)

kiː
kiː
01

Quan trọng, then chốt, có tác động lớn.

Important, key, with great impact.

Ví dụ
02

Có tầm quan trọng cốt yếu.

Of crucial importance.

Ví dụ

Dạng tính từ của Key (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Key

Phím

More key

Thêm khóa

Most key

Hầu hết phím

Key(Noun Countable)

kiː
kiː
01

Chìa khóa.

Key.

Ví dụ

Key(Verb)

kˈi
kˈi
01

Làm nhám (một bề mặt) để giúp thạch cao hoặc vật liệu khác bám dính.

Roughen (a surface) to help the adhesion of plaster or other material.

Ví dụ
02

Hãy là yếu tố quan trọng trong việc đạt được.

Be the crucial factor in achieving.

Ví dụ
03

Word (một quảng cáo trên tạp chí định kỳ), thường bằng cách thay đổi dạng địa chỉ được cung cấp, để xác định ấn phẩm tạo ra phản hồi cụ thể.

Word (an advertisement in a periodical), typically by varying the form of the address given, so as to identify the publication generating particular responses.

Ví dụ
04

Phá hoại (một chiếc ô tô) bằng cách dùng chìa khóa cạo lớp sơn của nó.

Vandalize (a car) by scraping its paint with a key.

Ví dụ
05

Nhập hoặc thao tác trên (dữ liệu) bằng bàn phím máy tính hoặc bàn phím điện thoại.

Enter or operate on (data) by means of a computer keyboard or telephone keypad.

Ví dụ
06

Chốt (thứ gì đó) vào vị trí bằng ghim, nêm hoặc bu lông.

Fasten (something) in position with a pin, wedge, or bolt.

Ví dụ

Dạng động từ của Key (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Key

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Keyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Keyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Keys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Keying

Key(Noun)

kˈi
kˈi
01

Quả có cánh khô của cây tần bì, cây phong hoặc cây sung dâu, thường mọc thành chùm; một samara.

The dry winged fruit of an ash, maple, or sycamore, typically growing in bunches; a samara.

Ví dụ
02

Một nhóm nốt dựa trên một nốt cụ thể và bao gồm một thang âm, được coi là hình thành nền tảng âm sắc của một bản nhạc.

A group of notes based on a particular note and comprising a scale, regarded as forming the tonal basis of a piece of music.

Ví dụ
03

Mỗi nút trong số một số nút trên bảng điều khiển để vận hành máy tính, máy đánh chữ hoặc điện thoại.

Each of several buttons on a panel for operating a computer, typewriter, or telephone.

Ví dụ
04

Một miếng kim loại nhỏ có hình dạng với các vết cắt được cắt để vừa với các phần của một ổ khóa cụ thể, được lắp vào ổ khóa và xoay để mở hoặc đóng nó.

A small piece of shaped metal with incisions cut to fit the wards of a particular lock, which is inserted into a lock and turned to open or close it.

Ví dụ
05

Một vật cung cấp phương tiện để đạt được hoặc hiểu được điều gì đó.

A thing that provides a means of achieving or understanding something.

Ví dụ
06

Một hòn đảo hoặc rạn san hô ở vùng trũng, đặc biệt là ở vùng biển Caribe.

A low-lying island or reef, especially in the Caribbean.

Ví dụ
07

Phần của lớp trát tường đầu tiên đi qua giữa các thanh xà và cố định phần còn lại.

The part of a first coat of wall plaster that passes between the laths and so secures the rest.

Ví dụ
08

Khu vực hình lỗ khóa được đánh dấu trên sân gần mỗi rổ.

The keyhole-shaped area marked on the court near each basket.

key tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Key (Noun)

SingularPlural

Key

Keys

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ