Bản dịch của từ Key trong tiếng Việt
Key

Key(Adjective)
Có tầm quan trọng cốt yếu.
Of crucial importance.
Dạng tính từ của Key (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Key Phím | More key Thêm khóa | Most key Hầu hết phím |
Key(Noun Countable)
Chìa khóa.
Key.
Key(Verb)
Word (một quảng cáo trên tạp chí định kỳ), thường bằng cách thay đổi dạng địa chỉ được cung cấp, để xác định ấn phẩm tạo ra phản hồi cụ thể.
Word (an advertisement in a periodical), typically by varying the form of the address given, so as to identify the publication generating particular responses.
Dạng động từ của Key (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Key |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Keyed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Keyed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keys |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keying |
Key(Noun)
Một nhóm nốt dựa trên một nốt cụ thể và bao gồm một thang âm, được coi là hình thành nền tảng âm sắc của một bản nhạc.
A group of notes based on a particular note and comprising a scale, regarded as forming the tonal basis of a piece of music.
Một miếng kim loại nhỏ có hình dạng với các vết cắt được cắt để vừa với các phần của một ổ khóa cụ thể, được lắp vào ổ khóa và xoay để mở hoặc đóng nó.
A small piece of shaped metal with incisions cut to fit the wards of a particular lock, which is inserted into a lock and turned to open or close it.
Một vật cung cấp phương tiện để đạt được hoặc hiểu được điều gì đó.
A thing that provides a means of achieving or understanding something.
Một hòn đảo hoặc rạn san hô ở vùng trũng, đặc biệt là ở vùng biển Caribe.
A low-lying island or reef, especially in the Caribbean.
Dạng danh từ của Key (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Key | Keys |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "key" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "chìa khóa", thường được sử dụng để chỉ vật phẩm giúp mở khóa hoặc truy cập vào một không gian cụ thể. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "key" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, một số cách diễn đạt có thể khác trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "key" cũng có thể ám chỉ yếu tố quan trọng hoặc chính yếu trong một tình huống hoặc vấn đề, thể hiện sự quan trọng trong việc giải quyết hoặc hiểu biết.
Từ “key” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “cæg,” có liên quan đến tiếng Đức cổ “keya” và từ gốc Latinh “clavis,” có nghĩa là “chiếc chìa khóa.” Trong suốt lịch sử, “key” không chỉ đề cập đến vật dụng mở khóa mà còn mang nghĩa biểu trưng cho quyền lực, quyền truy cập và giải mã. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ nét vai trò quan trọng trong việc mở ra, truy cập thông tin và bảo mật.
Từ "key" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "key" thường được sử dụng để chỉ thông tin chính hoặc điểm quan trọng. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề như chiến lược, sự thành công hoặc vấn đề quan trọng. Phần Nói và Viết thường sử dụng "key" để nhấn mạnh các khía cạnh thiết yếu hoặc giải pháp trong các cuộc thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ và quản lý.
Họ từ
Từ "key" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "chìa khóa", thường được sử dụng để chỉ vật phẩm giúp mở khóa hoặc truy cập vào một không gian cụ thể. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "key" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, một số cách diễn đạt có thể khác trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "key" cũng có thể ám chỉ yếu tố quan trọng hoặc chính yếu trong một tình huống hoặc vấn đề, thể hiện sự quan trọng trong việc giải quyết hoặc hiểu biết.
Từ “key” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “cæg,” có liên quan đến tiếng Đức cổ “keya” và từ gốc Latinh “clavis,” có nghĩa là “chiếc chìa khóa.” Trong suốt lịch sử, “key” không chỉ đề cập đến vật dụng mở khóa mà còn mang nghĩa biểu trưng cho quyền lực, quyền truy cập và giải mã. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ nét vai trò quan trọng trong việc mở ra, truy cập thông tin và bảo mật.
Từ "key" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "key" thường được sử dụng để chỉ thông tin chính hoặc điểm quan trọng. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề như chiến lược, sự thành công hoặc vấn đề quan trọng. Phần Nói và Viết thường sử dụng "key" để nhấn mạnh các khía cạnh thiết yếu hoặc giải pháp trong các cuộc thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ và quản lý.

