Bản dịch của từ Ash trong tiếng Việt

Ash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ash (Noun)

ˈæʃ
ˈæʃ
01

Cúp dành cho người chiến thắng trong loạt trận thử nghiệm trong mùa giải cricket giữa anh và úc.

A trophy for the winner of a series of test matches in a cricket season between england and australia.

Ví dụ

The Ash is awarded to the winning team in the Ashes series.

Chiếc Ash được trao cho đội chiến thắng trong loạt trận Ashes.

England and Australia compete fiercely for the Ash trophy each year.

Anh và Úc cạnh tranh gay gắt cho chiếc cúp Ash mỗi năm.

The Ash trophy holds great significance in the cricket community.

Chiếc cúp Ash mang ý nghĩa lớn trong cộng đồng cricket.

02

Là cây có lá kép, quả có cánh, gỗ cứng màu nhạt, phân bố rộng khắp các vùng ôn đới phía bắc.

A tree with compound leaves winged fruits and hard pale timber widely distributed throughout north temperate regions.

Ví dụ

The park was filled with tall ash trees providing shade.

Công viên tràn ngập cây tùng cao cung cấp bóng mát.

The furniture in the community center was made of ash wood.

Đồ đạc trong trung tâm cộng đồng được làm từ gỗ tùng.

The town decided to plant more ash trees along the streets.

Thị trấn quyết định trồng thêm cây tùng dọc theo đường phố.

03

Bột còn sót lại sau khi đốt một chất.

The powdery residue left after the burning of a substance.

Ví dụ

The ash from the bonfire covered the ground.

Tro từ bủn của bửa lửa che phủ lầu đất.

The volcanic ash affected air travel in the region.

Trộn với trời phối ảnh hưởng đến việc du lịch bằng không.

The forest fire left a blanket of ash on the trees.

Cụm lửa rừng để lại một tấm che trồng tro.

04

Một chữ runic cổ trong tiếng anh, ᚫ, một nguyên âm trung gian giữa a và e. nó được thể hiện trong bảng chữ cái la mã bằng ký hiệu æ hoặc æ.

An old english runic letter ᚫ a vowel intermediate between a and e it is represented in the roman alphabet by the symbol æ or æ.

Ví dụ

The ancient manuscript was written in ash, a symbol of unity.

Bản thảo cổ được viết bằng ash, biểu tượng của sự đoàn kết.

The community celebrated with ash, signifying togetherness and strength.

Cộng đồng ăn mừng với ash, biểu thị sự đoàn kết và sức mạnh.

The traditional dance invoked the spirit of ash, a symbol of resilience.

Vũ điệu truyền thống đã kích thích tinh thần của ash, biểu tượng của sự kiên cường.

Dạng danh từ của Ash (Noun)

SingularPlural

Ash

Ashes

Kết hợp từ của Ash (Noun)

CollocationVí dụ

Scatter ashes

Rải tro

Families scatter ashes in rivers during traditional ceremonies.

Gia đình rải tro tại sông trong các nghi lễ truyền thống.

Bury ashes

Chôn trọn

Families often bury ashes of their loved ones in memorial gardens.

Gia đình thường chôn tro cốt của người thân vào khu vườn tưởng nhớ.

Cloud of ash

Đám tro

The cloud of ash from the volcano disrupted social activities.

Đám mây tro từ núi lửa làm gián đoạn hoạt động xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ash

Không có idiom phù hợp