Bản dịch của từ Ash trong tiếng Việt
Ash
Ash (Noun)
The Ash is awarded to the winning team in the Ashes series.
Chiếc Ash được trao cho đội chiến thắng trong loạt trận Ashes.
England and Australia compete fiercely for the Ash trophy each year.
Anh và Úc cạnh tranh gay gắt cho chiếc cúp Ash mỗi năm.
The Ash trophy holds great significance in the cricket community.
Chiếc cúp Ash mang ý nghĩa lớn trong cộng đồng cricket.
The park was filled with tall ash trees providing shade.
Công viên tràn ngập cây tùng cao cung cấp bóng mát.
The furniture in the community center was made of ash wood.
Đồ đạc trong trung tâm cộng đồng được làm từ gỗ tùng.
The town decided to plant more ash trees along the streets.
Thị trấn quyết định trồng thêm cây tùng dọc theo đường phố.
The ash from the bonfire covered the ground.
Tro từ bủn của bửa lửa che phủ lầu đất.
The volcanic ash affected air travel in the region.
Trộn với trời phối ảnh hưởng đến việc du lịch bằng không.
The forest fire left a blanket of ash on the trees.
Cụm lửa rừng để lại một tấm che trồng tro.
The ancient manuscript was written in ash, a symbol of unity.
Bản thảo cổ được viết bằng ash, biểu tượng của sự đoàn kết.
The community celebrated with ash, signifying togetherness and strength.
Cộng đồng ăn mừng với ash, biểu thị sự đoàn kết và sức mạnh.
The traditional dance invoked the spirit of ash, a symbol of resilience.
Vũ điệu truyền thống đã kích thích tinh thần của ash, biểu tượng của sự kiên cường.
Dạng danh từ của Ash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ash | Ashes |
Kết hợp từ của Ash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scatter ashes Rải tro | Families scatter ashes in rivers during traditional ceremonies. Gia đình rải tro tại sông trong các nghi lễ truyền thống. |
Bury ashes Chôn trọn | Families often bury ashes of their loved ones in memorial gardens. Gia đình thường chôn tro cốt của người thân vào khu vườn tưởng nhớ. |
Cloud of ash Đám tro | The cloud of ash from the volcano disrupted social activities. Đám mây tro từ núi lửa làm gián đoạn hoạt động xã hội. |
Họ từ
"Tro" là thuật ngữ chỉ chất bã rắn còn lại sau khi quá trình đốt cháy vật chất hữu cơ. Trong ngữ cảnh hóa học, tro thường bao gồm các khoáng chất như canxi, kali và magiê. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu ở cách sử dụng từ ngữ trong các ngành công nghiệp khác nhau, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách phát âm của "ash" trong cả hai phong cách không có sự khác biệt đáng kể. Tro cũng được sử dụng trong các lĩnh vực nông nghiệp và môi trường để cải thiện đất và phòng ngừa ô nhiễm.
Từ "ash" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "acinus", có nghĩa là quả mọng, nhưng cũng có thể được liên kết với từ ngữ cổ tiếng Anh "æsce", có nghĩa là cây tần bì. Qua lịch sử, từ này đã phản ánh sự chuyển biến từ chỉ các thành phần thực vật sang chỉ chất còn lại sau khi cháy, tức là tro, vốn mang ý nghĩa tạo ra từ sự hủy diệt. Hiện nay, "ash" thường được dùng để chỉ chất rắn còn sót lại từ quá trình đốt cháy, thể hiện sự liên kết giữa hỏa lực và sự phân hủy.
Từ "ash" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về môi trường, cháy rừng, hoặc quá trình sản xuất năng lượng. Ngoài ra, từ "ash" còn thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc các khía cạnh văn hóa như nghi lễ hỏa táng, nơi tro cốt được lưu giữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp