Bản dịch của từ Tonal trong tiếng Việt

Tonal

Adjective

Tonal (Adjective)

tˈoʊnl̩
tˈoʊnl̩
01

Liên quan đến giai điệu của âm nhạc, màu sắc hoặc văn bản.

Relating to the tone of music, colour, or writing.

Ví dụ

Her tonal voice conveyed warmth during the social gathering.

Giọng nói trầm ấm của cô ấy truyền tải sự ấm áp trong buổi họp mặt giao lưu.

The tonal quality of the music set a relaxed atmosphere.

Chất lượng âm sắc của âm nhạc tạo ra một bầu không khí thoải mái.

The artist used tonal variations to create depth in the painting.

Nghệ sĩ đã sử dụng các biến thể âm sắc để tạo chiều sâu cho bức tranh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tonal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonal

Không có idiom phù hợp