Bản dịch của từ Tonal trong tiếng Việt
Tonal
Tonal (Adjective)
Her tonal voice conveyed warmth during the social gathering.
Giọng nói trầm ấm của cô ấy truyền tải sự ấm áp trong buổi họp mặt giao lưu.
The tonal quality of the music set a relaxed atmosphere.
Chất lượng âm sắc của âm nhạc tạo ra một bầu không khí thoải mái.
The artist used tonal variations to create depth in the painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng các biến thể âm sắc để tạo chiều sâu cho bức tranh.
Họ từ
Từ "tonal" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm liên quan đến âm thanh hoặc tông giọng trong âm nhạc và ngôn ngữ. Trong âm nhạc, "tonal" ám chỉ hệ thống giai điệu dựa trên các nốt nhạc và hòa âm mà người nghe có thể nhận thức. Trong ngôn ngữ, từ này thường chỉ các ngôn ngữ có âm điệu thay đổi tác động đến nghĩa của từ. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tonal" được sử dụng tương tự, với phát âm và ngữ cảnh không thay đổi đáng kể.
Từ "tonal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonalis", xuất phát từ "tonus", nghĩa là "âm thanh" hoặc "độ cao". Trong tiếng Latin, "tonus" được sử dụng để chỉ âm vực hoặc âm sắc trong âm nhạc. Qua quá trình phát triển, từ "tonal" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như âm nhạc và ngôn ngữ để chỉ sự liên quan đến âm thanh hoặc sắc thái. Ngày nay, từ này thường ám chỉ cách thức sắp xếp âm thanh trong một tác phẩm âm nhạc hoặc cấu trúc ngữ nghĩa trong ngôn ngữ, thể hiện sự kết nối giữa âm thanh và ý nghĩa.
Từ "tonal" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc ngôn ngữ, nơi người nghe và người đọc cần hiểu về đặc điểm âm thanh hoặc sắc thái biểu cảm. Trong IELTS Speaking và Writing, "tonal" có thể được dùng để mô tả các yếu tố của ngữ điệu hoặc sự nhấn mạnh trong giao tiếp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh âm nhạc, "tonal" chỉ tính chất của âm thanh trong hệ thống quy tắc âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp