Bản dịch của từ Wedge trong tiếng Việt

Wedge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wedge(Noun)

wˈɛdʒ
wˈɛdʒ
01

Một đôi giày có gót khá cao tạo thành khối vững chắc với đế.

A shoe with a fairly high heel forming a solid block with the sole.

Ví dụ
02

Tiền hoặc thu nhập.

Money or earnings.

Ví dụ
03

Gậy chơi gôn có mặt thấp, góc cạnh để có độ loft tối đa.

A golf club with a low angled face for maximum loft.

Ví dụ
04

Một miếng gỗ, kim loại, v.v. có một đầu dày và thuôn nhọn về một cạnh mỏng, được đóng giữa hai vật thể hoặc các bộ phận của vật thể để cố định hoặc tách chúng ra.

A piece of wood metal etc having one thick end and tapering to a thin edge that is driven between two objects or parts of an object to secure or separate them.

wedge
Ví dụ

Dạng danh từ của Wedge (Noun)

SingularPlural

Wedge

Wedges

Wedge(Verb)

wˈɛdʒ
wˈɛdʒ
01

Cố định vị trí bằng nêm.

Fix in position using a wedge.

Ví dụ
02

Chuẩn bị (đất sét làm gốm) để sử dụng bằng cách cắt, nhào và ném xuống để đồng nhất và loại bỏ túi khí.

Prepare pottery clay for use by cutting kneading and throwing down to homogenize it and remove air pockets.

Ví dụ
03

Buộc vào một không gian hẹp.

Force into a narrow space.

Ví dụ

Dạng động từ của Wedge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wedge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wedged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wedged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wedges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wedging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ