Bản dịch của từ Wedge trong tiếng Việt

Wedge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wedge (Noun)

wˈɛdʒ
wˈɛdʒ
01

Một đôi giày có gót khá cao tạo thành khối vững chắc với đế.

A shoe with a fairly high heel forming a solid block with the sole.

Ví dụ

She wore a stylish wedge to the social event.

Cô ấy mặc một đôi giày gót cao đẹp tại sự kiện xã hội.

The bride chose a white wedge for her wedding day.

Cô dâu chọn một đôi giày gót cao màu trắng cho ngày cưới của mình.

The fashion magazine featured trendy wedges for summer.

Tạp chí thời trang giới thiệu những đôi giày gót cao thời trang cho mùa hè.

02

Tiền hoặc thu nhập.

Money or earnings.

Ví dụ

Her weekly wage couldn't cover her expenses.

Lương hàng tuần của cô ấy không đủ chi phí.

The salary increase was a relief for the workers.

Việc tăng lương là một sự giúp đỡ cho công nhân.

The bonus was a nice addition to his income.

Tiền thưởng là một khoản tiền thêm vào thu nhập của anh ấy.

03

Gậy chơi gôn có mặt thấp, góc cạnh để có độ loft tối đa.

A golf club with a low angled face for maximum loft.

Ví dụ

She used a wedge to chip the ball onto the green.

Cô ấy đã sử dụng một cây wedge để đánh bóng vào green.

The golfer selected a wedge for the tricky sand trap.

Vận động viên golf đã chọn một cây wedge cho hố cát khó khăn.

His favorite wedge is the one with the black grip.

Cây wedge yêu thích của anh ấy là cây có tay cầm màu đen.

04

Một miếng gỗ, kim loại, v.v. có một đầu dày và thuôn nhọn về một cạnh mỏng, được đóng giữa hai vật thể hoặc các bộ phận của vật thể để cố định hoặc tách chúng ra.

A piece of wood metal etc having one thick end and tapering to a thin edge that is driven between two objects or parts of an object to secure or separate them.

Ví dụ

She used a wedge to keep the door open.

Cô ấy đã sử dụng một cái nêm để giữ cửa mở.

The chef used a wedge to cut the cheese.

Đầu bếp đã sử dụng một cái nêm để cắt pho mát.

The door wouldn't close properly without the wedge.

Cửa sẽ không đóng chặt nếu thiếu cái nêm.

Dạng danh từ của Wedge (Noun)

SingularPlural

Wedge

Wedges

Wedge (Verb)

wˈɛdʒ
wˈɛdʒ
01

Cố định vị trí bằng nêm.

Fix in position using a wedge.

Ví dụ

She wedged the door open with a piece of wood.

Cô ấy đã kẹp cánh cửa mở bằng một miếng gỗ.

He wedges himself between two friends in the crowded room.

Anh ấy đẩy mình vào giữa hai người bạn trong phòng đông người.

They wedged the table against the wall to create more space.

Họ đã kẹp bàn vào tường để tạo ra thêm không gian.

02

Chuẩn bị (đất sét làm gốm) để sử dụng bằng cách cắt, nhào và ném xuống để đồng nhất và loại bỏ túi khí.

Prepare pottery clay for use by cutting kneading and throwing down to homogenize it and remove air pockets.

Ví dụ

The pottery instructor wedges the clay before starting the class.

Người hướng dẫn làm gốm đặt đất sét trước khi bắt đầu lớp học.

She wedged the clay to ensure it was ready for molding.

Cô ấy nặn đất sét để đảm bảo nó sẵn sàng để tạo hình.

Wedging the clay is an important step in pottery making.

Nặn đất sét là một bước quan trọng trong việc làm gốm.

03

Buộc vào một không gian hẹp.

Force into a narrow space.

Ví dụ

He wedged himself into the crowded subway during rush hour.

Anh ta chen vào tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm.

She wedged the book between the other two on the shelf.

Cô ấy chèn cuốn sách vào giữa hai cuốn khác trên kệ.

They wedged the table into a corner to save space.

Họ chèn cái bàn vào góc để tiết kiệm không gian.

Dạng động từ của Wedge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wedge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wedged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wedged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wedges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wedging

Kết hợp từ của Wedge (Verb)

CollocationVí dụ

Wedge something in place

Chèn cái gì vào chỗ đó

She wedged the door in place to prevent it from closing.

Cô ấy chèn cánh cửa vào vị trí để ngăn nó đóng.

Wedge something open

Mở cái gì đó bằng cách chèn vào

He wedged the door open with a chair at the party.

Anh ta đã chèn cánh cửa mở bằng một cái ghế tại buổi tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wedge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wedge

dɹˈaɪv ə wˈɛdʒ bɨtwˈin sˈʌmwˌʌn ənd sˈʌmwˌʌn ˈɛls

Chia rẽ tình cảm/ Ly gián/ Đâm bị thóc, chọc bị gạo

To cause people to oppose one another or turn against one another.

His divisive comments only fueled the fire, causing people to turn against each other.

Những bình luận gây chia rẽ của anh ấy chỉ làm cho mọi người quay lưng lại với nhau.