Bản dịch của từ Wedge trong tiếng Việt
Wedge
Wedge (Noun)
She wore a stylish wedge to the social event.
Cô ấy mặc một đôi giày gót cao đẹp tại sự kiện xã hội.
The bride chose a white wedge for her wedding day.
Cô dâu chọn một đôi giày gót cao màu trắng cho ngày cưới của mình.
The fashion magazine featured trendy wedges for summer.
Tạp chí thời trang giới thiệu những đôi giày gót cao thời trang cho mùa hè.
Tiền hoặc thu nhập.
Money or earnings.
Her weekly wage couldn't cover her expenses.
Lương hàng tuần của cô ấy không đủ chi phí.
The salary increase was a relief for the workers.
Việc tăng lương là một sự giúp đỡ cho công nhân.
The bonus was a nice addition to his income.
Tiền thưởng là một khoản tiền thêm vào thu nhập của anh ấy.
She used a wedge to chip the ball onto the green.
Cô ấy đã sử dụng một cây wedge để đánh bóng vào green.
The golfer selected a wedge for the tricky sand trap.
Vận động viên golf đã chọn một cây wedge cho hố cát khó khăn.
His favorite wedge is the one with the black grip.
Cây wedge yêu thích của anh ấy là cây có tay cầm màu đen.
Một miếng gỗ, kim loại, v.v. có một đầu dày và thuôn nhọn về một cạnh mỏng, được đóng giữa hai vật thể hoặc các bộ phận của vật thể để cố định hoặc tách chúng ra.
A piece of wood metal etc having one thick end and tapering to a thin edge that is driven between two objects or parts of an object to secure or separate them.
She used a wedge to keep the door open.
Cô ấy đã sử dụng một cái nêm để giữ cửa mở.
The chef used a wedge to cut the cheese.
Đầu bếp đã sử dụng một cái nêm để cắt pho mát.
The door wouldn't close properly without the wedge.
Cửa sẽ không đóng chặt nếu thiếu cái nêm.
Dạng danh từ của Wedge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wedge | Wedges |
Wedge (Verb)
She wedged the door open with a piece of wood.
Cô ấy đã kẹp cánh cửa mở bằng một miếng gỗ.
He wedges himself between two friends in the crowded room.
Anh ấy đẩy mình vào giữa hai người bạn trong phòng đông người.
They wedged the table against the wall to create more space.
Họ đã kẹp bàn vào tường để tạo ra thêm không gian.
The pottery instructor wedges the clay before starting the class.
Người hướng dẫn làm gốm đặt đất sét trước khi bắt đầu lớp học.
She wedged the clay to ensure it was ready for molding.
Cô ấy nặn đất sét để đảm bảo nó sẵn sàng để tạo hình.
Wedging the clay is an important step in pottery making.
Nặn đất sét là một bước quan trọng trong việc làm gốm.
He wedged himself into the crowded subway during rush hour.
Anh ta chen vào tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm.
She wedged the book between the other two on the shelf.
Cô ấy chèn cuốn sách vào giữa hai cuốn khác trên kệ.
They wedged the table into a corner to save space.
Họ chèn cái bàn vào góc để tiết kiệm không gian.
Dạng động từ của Wedge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wedge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wedged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wedged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wedges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wedging |
Kết hợp từ của Wedge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wedge something in place Chèn cái gì vào chỗ đó | She wedged the door in place to prevent it from closing. Cô ấy chèn cánh cửa vào vị trí để ngăn nó đóng. |
Wedge something open Mở cái gì đó bằng cách chèn vào | He wedged the door open with a chair at the party. Anh ta đã chèn cánh cửa mở bằng một cái ghế tại buổi tiệc. |
Họ từ
Từ "wedge" có nghĩa là một vật thể có hình dạng tam giác, thường được sử dụng để tách hoặc giữ hai vật thể khác nhau. Trong tiếng Anh, "wedge" được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý (như là dụng cụ) và trong ngữ cảnh ẩn dụ (như là cách tạo ra sự phân chia). Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ “wedge” có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ “wedga,” có liên quan đến từ gốc tiếng Đức cổ “wedge” và từ gốc tiếng Proto-Germanic *wadzō. Từ này diễn tả một hình dạng có cạnh sắc, thường dùng để chèn hoặc giữ vật. Trong lịch sử, “wedge” đã được sử dụng để chỉ công cụ và phương tiện giúp tách rời hoặc định vị các đối tượng, và hiện nay vẫn mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh tính năng phân chia và hỗ trợ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "wedge" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mô tả cấu trúc, hình dạng hoặc các khái niệm liên quan đến kỹ thuật và vật lý. Trong ngữ cảnh khác, "wedge" thường được sử dụng để chỉ các dụng cụ trong xây dựng, hoặc hình thức phân chia, chèn vào, như trong tình huống chính trị hoặc tâm lý học. Từ này thể hiện sự cụ thể trong ngữ nghĩa và ứng dụng rộng rãi tối ưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp