Bản dịch của từ Loft trong tiếng Việt
Loft
Loft (Noun)
The artist's loft was a cozy space for creativity.
Căn hộ của nghệ sĩ là một không gian ấm cúng cho sự sáng tạo.
Living in a loft in the city can be trendy.
Sống trong một căn hộ tầng trên ở thành phố có thể là xu hướng.
She converted her loft into a stylish office.
Cô ấy đã chuyển căn hộ tầng trên của mình thành một văn phòng thời trang.
Bóng hướng lên trong một cú đánh.
Upward inclination given to the ball in a stroke.
Her loft was perfect, landing softly on the green.
Cú đánh của cô ấy lên cao hoàn hảo, hạ mềm trên green.
His loft impressed everyone at the golf tournament.
Cú đánh lên cao của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại giải golf.
The player's loft technique improved after practice sessions.
Kỹ thuật đánh lên cao của người chơi được cải thiện sau các buổi tập.
Độ dày của vật liệu cách điện trong một vật thể như túi ngủ.
The thickness of insulating matter in an object such as a sleeping bag.
The loft of the sleeping bag provided warmth during the campout.
Lớp cách nhiệt của túi ngủ cung cấp sự ấm áp trong chuyến cắm trại.
She added extra loft to the blanket for extra comfort.
Cô ấy thêm lớp cách nhiệt cho chăn để tăng thêm sự thoải mái.
The loft of the jacket kept him cozy in the cold.
Lớp cách nhiệt của áo giữ cho anh ấy ấm áp trong lạnh.
Dạng danh từ của Loft (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loft | Lofts |
Loft (Verb)
He lofted the golf club to hit the ball farther.
Anh ta nâng gói golf để đánh bóng xa hơn.
She lofted the club gracefully during the golf tournament.
Cô ấy đánh gói một cách duyên dáng trong giải đấu golf.
The golf instructor taught them how to loft the club properly.
Hướng dẫn viên golf đã dạy họ cách nâng gói một cách đúng đắn.
He lofted the ball over the defender's head.
Anh ta đá bóng lên cao qua đầu hậu vệ.
She lofted the missile into the enemy's territory.
Cô ấy ném tên lửa lên cao vào lãnh thổ của địch.
The player lofted a perfect pass to his teammate.
Cầu thủ đá một quả bóng chính xác lên cao cho đồng đội của mình.
Dạng động từ của Loft (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lofted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lofted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lofts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lofting |
Họ từ
Từ "loft" trong tiếng Anh có nghĩa là một không gian rộng rãi, thường ở tầng trên cùng của một tòa nhà, được sử dụng như nơi ở hoặc làm văn phòng. Trong tiếng Anh Anh (British English), "loft" có thể chỉ không gian trên gác mái, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường ám chỉ đến căn hộ dạng mở trong một tòa nhà công nghiệp. Cách phát âm cũng có sự khác biệt, nhưng về cơ bản, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội khác nhau.
Từ "loft" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "loft", có nghĩa là "không gian trên cao" hoặc "gác". Gốc Latin của từ này là "lŭp'tus", có nghĩa là "vượt lên". Trong lịch sử kiến trúc, thuật ngữ này được dùng để chỉ những không gian cao trong nhà, thường được sử dụng làm kho hoặc phòng ngủ. Ngày nay, "loft" thường ám chỉ những căn hộ hiện đại có thiết kế mở với trần cao, phản ánh sự sáng tạo và tính đa dụng trong việc sử dụng không gian.
Từ "loft" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu xoay quanh các chủ đề đời sống và công việc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong phần Đọc và Viết, liên quan đến kiến trúc và thiết kế không gian sống, như các căn hộ hoặc studio với không gian mở. Trong các tình huống thực tiễn, "loft" thường được nhắc đến khi bàn về các loại hình nhà ở đô thị hoặc không gian làm việc sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp