Bản dịch của từ Loft trong tiếng Việt

Loft

Noun [U/C] Verb

Loft (Noun)

lˈɔft
lɑft
01

Một căn phòng hoặc không gian ngay dưới mái của một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác, được sử dụng để ở hoặc làm kho chứa.

A room or space directly under the roof of a house or other building, used for accommodation or storage.

Ví dụ

The artist's loft was a cozy space for creativity.

Căn hộ của nghệ sĩ là một không gian ấm cúng cho sự sáng tạo.

Living in a loft in the city can be trendy.

Sống trong một căn hộ tầng trên ở thành phố có thể là xu hướng.

She converted her loft into a stylish office.

Cô ấy đã chuyển căn hộ tầng trên của mình thành một văn phòng thời trang.

02

Bóng hướng lên trong một cú đánh.

Upward inclination given to the ball in a stroke.

Ví dụ

Her loft was perfect, landing softly on the green.

Cú đánh của cô ấy lên cao hoàn hảo, hạ mềm trên green.

His loft impressed everyone at the golf tournament.

Cú đánh lên cao của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại giải golf.

The player's loft technique improved after practice sessions.

Kỹ thuật đánh lên cao của người chơi được cải thiện sau các buổi tập.

03

Độ dày của vật liệu cách điện trong một vật thể như túi ngủ.

The thickness of insulating matter in an object such as a sleeping bag.

Ví dụ

The loft of the sleeping bag provided warmth during the campout.

Lớp cách nhiệt của túi ngủ cung cấp sự ấm áp trong chuyến cắm trại.

She added extra loft to the blanket for extra comfort.

Cô ấy thêm lớp cách nhiệt cho chăn để tăng thêm sự thoải mái.

The loft of the jacket kept him cozy in the cold.

Lớp cách nhiệt của áo giữ cho anh ấy ấm áp trong lạnh.

Dạng danh từ của Loft (Noun)

SingularPlural

Loft

Lofts

Loft (Verb)

lˈɔft
lɑft
01

Tạo độ dốc về phía sau cho đầu (gậy đánh gôn)

Give backward slope to the head of (a golf club)

Ví dụ

He lofted the golf club to hit the ball farther.

Anh ta nâng gói golf để đánh bóng xa hơn.

She lofted the club gracefully during the golf tournament.

Cô ấy đánh gói một cách duyên dáng trong giải đấu golf.

The golf instructor taught them how to loft the club properly.

Hướng dẫn viên golf đã dạy họ cách nâng gói một cách đúng đắn.

02

Đá, đánh hoặc ném (quả bóng hoặc tên lửa) lên cao.

Kick, hit, or throw (a ball or missile) high up.

Ví dụ

He lofted the ball over the defender's head.

Anh ta đá bóng lên cao qua đầu hậu vệ.

She lofted the missile into the enemy's territory.

Cô ấy ném tên lửa lên cao vào lãnh thổ của địch.

The player lofted a perfect pass to his teammate.

Cầu thủ đá một quả bóng chính xác lên cao cho đồng đội của mình.

Dạng động từ của Loft (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Loft

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lofted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lofted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lofts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lofting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loft

Không có idiom phù hợp