Bản dịch của từ Stroke trong tiếng Việt
Stroke
Stroke (Noun)
She painted a stroke of red on the canvas.
Cô ấy vẽ một nét màu đỏ trên bức tranh.
His art piece was admired for its bold strokes.
Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy được ngưỡng mộ vì những nét mạnh mẽ.
The stroke of the brush added depth to the painting.
Nét vẽ của cọ tạo thêm chiều sâu cho bức tranh.
She painted the wall with a stroke of blue paint.
Cô ấy đã sơn tường bằng một nét vẽ màu xanh.
His artwork was created with bold and confident strokes.
Bức tranh của anh ấy được tạo ra bằng các nét vẽ mạnh mẽ và tự tin.
The artist finished the portrait with a final stroke of the brush.
Nghệ sĩ đã hoàn thành bức chân dung bằng một nét vẽ cuối cùng của cọ.
She painted the wall with a single stroke of the brush.
Cô ấy đã vẽ tường bằng một cú vẽ của cây chổi.
The artist completed the portrait with a final stroke of color.
Nghệ sĩ đã hoàn thành bức chân dung với một cú vẽ cuối cùng của màu sắc.
He scored a goal with a powerful stroke of his foot.
Anh ấy đã ghi bàn với một cú vả mạnh mẽ của chân.
She suffered a stroke after a heated argument at the party.
Cô ấy bị đột quỵ sau một cuộc tranh cãi gay gắt tại bữa tiệc.
The stroke of luck helped him win the lottery jackpot.
Cú đánh may mắn giúp anh ấy trúng giải độc đắc.
The artist painted each stroke with precision and care.
Họa sĩ vẽ từng nét cọ với sự chính xác và cẩn thận.
Một cơn tàn tật đột ngột hoặc mất ý thức do dòng máu lên não bị gián đoạn, đặc biệt là do huyết khối.
A sudden disabling attack or loss of consciousness caused by an interruption in the flow of blood to the brain especially through thrombosis.
She suffered a stroke and was hospitalized for treatment.
Cô ấy bị đột quỵ và phải nhập viện điều trị.
The old man had a stroke while walking in the park.
Người đàn ông già bị đột quỵ khi đang đi dạo ở công viên.
The community organized a fundraiser for stroke awareness.
Cộng đồng tổ chức một chương trình gây quỹ để tăng nhận thức về đột quỵ.
Dạng danh từ của Stroke (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stroke | Strokes |
Kết hợp từ của Stroke (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A stroke Một cú đánh | He suffered a stroke and lost the ability to speak. Anh ta bị đột quỵ và mất khả năng nói. |
A stroke of luck Một cú sốc may mắn | Finding money on the street was a stroke of luck. Tìm tiền trên đường là một cú đánh may mắn. |
Two strokes Hai cú đánh | He painted the wall with two strokes. Anh ta đã sơn tường bằng hai cú đánh. |
A stroke of good luck Một cú đánh may mắn | Winning the lottery was a stroke of good luck. Việc trúng xổ số là một cú đánh may mắn. |
A stroke of good fortune Một cú đánh may mắn | Winning the lottery was a stroke of good fortune for sarah. Việc trúng xổ số là một cú đánh may mắn cho sarah. |
Stroke (Verb)
She stroked the cat's fur lovingly.
Cô ấy vuốt nhẹ lông mèo với tình yêu.
He gently stroked her hand to comfort her.
Anh ấy nhẹ nhàng vuốt tay cô ấy để an ủi.
The mother strokes her baby's head to soothe him.
Người mẹ vuốt đầu em bé để an ủi cậu bé.
He stroked the cat gently.
Anh ấy vuốt nhẹ con mèo.
She stroked his arm to comfort him.
Cô ấy vuốt cánh tay anh ta để an ủi anh ta.
The therapist stroked his back during the session.
Người trị liệu vuốt lưng anh ta trong buổi tập.
Đánh hoặc đá (một quả bóng) một cách trôi chảy và có chủ ý.
Hit or kick a ball smoothly and deliberately.
She stroked the ball into the goal effortlessly.
Cô ấy vuốt bóng vào khung thành một cách dễ dàng.
He stroked the ball gracefully during the friendly match.
Anh ấy vuốt bóng một cách duyên dáng trong trận đấu giao hữu.
The coach taught them how to stroke the ball accurately.
Huấn luyện viên dạy họ cách vuốt bóng một cách chính xác.
Dạng động từ của Stroke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stroke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stroked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stroked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stroking |
Kết hợp từ của Stroke (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stroke gently Vuốt nhẹ | Stroke gently to comfort the elderly lady. Xoa nhẹ để an ủi bà cụ già. |
Stroke softly Vuốt nhẹ | Stroke softly to comfort the grieving friend. Vuốt nhẹ để an ủi người bạn đang đau buồn. |
Stroke absently Vỗ nhẹ thành thói quen | She stroke absently while chatting with friends. Cô ấy vuốt nhẹ khi đang trò chuyện với bạn bè. |
Stroke away Xoá | He stroked away the worries of his friend with comforting words. Anh ấy xoa dịu lo lắng của bạn bằng những lời an ủi. |
Stroke absent-mindedly Vô tư vẽ vời | She absent-mindedly stroked her dog during the social event. Cô ấy vuốt ve con chó của mình một cách mơ màng trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "stroke" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một cơn đột quỵ, xảy ra khi lưu lượng máu đến não bị gián đoạn. Trong bối cảnh y học, "stroke" thường được chia thành hai loại chính: thiếu máu cục bộ và chảy máu. Trong tiếng Anh Anh, "stroke" có thể còn được sử dụng để chỉ hành động vẽ hoặc quét, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu liên quan đến tình trạng y tế. Các hình thức sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và lĩnh vực chuyên môn.
Từ "stroke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strōcāre", mang nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả các hành động tác động vật lý lên một bề mặt hay một đối tượng. Ngày nay, từ "stroke" còn được sử dụng để chỉ các tình huống y tế nghiêm trọng, như đột quỵ, khi máu không được cung cấp đầy đủ đến não, dẫn đến tổn thương não bộ, phản ánh sự ảnh hưởng mạnh mẽ của "va chạm" lên sức khỏe con người.
Từ "stroke" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề y tế hoặc sinh lý học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stroke" được sử dụng để chỉ cơn đột quỵ trong y học, cũng như có nghĩa là cử chỉ vẽ hoặc sự đánh. Từ này thường gặp trong thảo luận về sức khỏe cộng đồng hoặc các hoạt động nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp