Bản dịch của từ Stroke trong tiếng Việt
Stroke
Stroke(Noun)
Một cơn tàn tật đột ngột hoặc mất ý thức do dòng máu lên não bị gián đoạn, đặc biệt là do huyết khối.
A sudden disabling attack or loss of consciousness caused by an interruption in the flow of blood to the brain especially through thrombosis.
Stroke(Verb)
Đánh hoặc đá (một quả bóng) một cách trôi chảy và có chủ ý.
Hit or kick a ball smoothly and deliberately.
Từ "stroke" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một cơn đột quỵ, xảy ra khi lưu lượng máu đến não bị gián đoạn. Trong bối cảnh y học, "stroke" thường được chia thành hai loại chính: thiếu máu cục bộ và chảy máu. Trong tiếng Anh Anh, "stroke" có thể còn được sử dụng để chỉ hành động vẽ hoặc quét, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu liên quan đến tình trạng y tế. Các hình thức sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và lĩnh vực chuyên môn.
Từ "stroke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strōcāre", mang nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả các hành động tác động vật lý lên một bề mặt hay một đối tượng. Ngày nay, từ "stroke" còn được sử dụng để chỉ các tình huống y tế nghiêm trọng, như đột quỵ, khi máu không được cung cấp đầy đủ đến não, dẫn đến tổn thương não bộ, phản ánh sự ảnh hưởng mạnh mẽ của "va chạm" lên sức khỏe con người.
Từ "stroke" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề y tế hoặc sinh lý học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stroke" được sử dụng để chỉ cơn đột quỵ trong y học, cũng như có nghĩa là cử chỉ vẽ hoặc sự đánh. Từ này thường gặp trong thảo luận về sức khỏe cộng đồng hoặc các hoạt động nghệ thuật.
