Bản dịch của từ Stroke trong tiếng Việt

Stroke

Noun [U/C] Verb

Stroke(Noun)

stɹˈoʊk
stɹˈoʊk
01

Hành động di chuyển bàn tay của một người trên một bề mặt với một lực ấn nhẹ.

An act of moving ones hand across a surface with gentle pressure.

Ví dụ
She painted the wall with a stroke of blue paint.Cô ấy đã sơn tường bằng một nét vẽ màu xanh.
His artwork was created with bold and confident strokes.Bức tranh của anh ấy được tạo ra bằng các nét vẽ mạnh mẽ và tự tin.
02

Một cơn tàn tật đột ngột hoặc mất ý thức do dòng máu lên não bị gián đoạn, đặc biệt là do huyết khối.

A sudden disabling attack or loss of consciousness caused by an interruption in the flow of blood to the brain especially through thrombosis.

Ví dụ
She suffered a stroke and was hospitalized for treatment.Cô ấy bị đột quỵ và phải nhập viện điều trị.
The old man had a stroke while walking in the park.Người đàn ông già bị đột quỵ khi đang đi dạo ở công viên.
03

Dấu hiệu được tạo bằng cách vẽ bút mực, bút chì hoặc cọ vẽ theo một hướng trên giấy hoặc canvas.

A mark made by drawing a pen pencil or paintbrush in one direction across paper or canvas.

Ví dụ
She painted a stroke of red on the canvas.Cô ấy vẽ một nét màu đỏ trên bức tranh.
His art piece was admired for its bold strokes.Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy được ngưỡng mộ vì những nét mạnh mẽ.
04

Mỗi một chuỗi chuyển động trong đó một vật nào đó di chuyển ra khỏi vị trí của nó và quay trở lại vị trí đó.

Each of a series of movements in which something moves out of its position and back into it.

Ví dụ
She painted the wall with a single stroke of the brush.Cô ấy đã vẽ tường bằng một cú vẽ của cây chổi.
The artist completed the portrait with a final stroke of color.Nghệ sĩ đã hoàn thành bức chân dung với một cú vẽ cuối cùng của màu sắc.
05

Hành động đánh hoặc đánh người hoặc vật gì đó; một cú đánh.

An act of hitting or striking someone or something a blow.

Ví dụ
She suffered a stroke after a heated argument at the party.Cô ấy bị đột quỵ sau một cuộc tranh cãi gay gắt tại bữa tiệc.
The stroke of luck helped him win the lottery jackpot.Cú đánh may mắn giúp anh ấy trúng giải độc đắc.

Stroke(Verb)

stɹˈoʊk
stɹˈoʊk
01

Di chuyển bàn tay của một người với áp lực nhẹ nhàng trên (một bề mặt), thường là lặp đi lặp lại; vuốt ve.

Move ones hand with gentle pressure over a surface typically repeatedly caress.

Ví dụ
She stroked the cat's fur lovingly.Cô ấy vuốt nhẹ lông mèo với tình yêu.
He gently stroked her hand to comfort her.Anh ấy nhẹ nhàng vuốt tay cô ấy để an ủi.
02

Hành động như hành trình của (một chiếc thuyền hoặc thủy thủ đoàn)

Act as the stroke of a boat or crew.

Ví dụ
He stroked the cat gently.Anh ấy vuốt nhẹ con mèo.
She stroked his arm to comfort him.Cô ấy vuốt cánh tay anh ta để an ủi anh ta.
03

Đánh hoặc đá (một quả bóng) một cách trôi chảy và có chủ ý.

Hit or kick a ball smoothly and deliberately.

Ví dụ
She stroked the ball into the goal effortlessly.Cô ấy vuốt bóng vào khung thành một cách dễ dàng.
He stroked the ball gracefully during the friendly match.Anh ấy vuốt bóng một cách duyên dáng trong trận đấu giao hữu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stroke/

Từ "stroke" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một cơn đột quỵ, xảy ra khi lưu lượng máu đến não bị gián đoạn. Trong bối cảnh y học, "stroke" thường được chia thành hai loại chính: thiếu máu cục bộ và chảy máu. Trong tiếng Anh Anh, "stroke" có thể còn được sử dụng để chỉ hành động vẽ hoặc quét, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu liên quan đến tình trạng y tế. Các hình thức sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và lĩnh vực chuyên môn.

Từ "stroke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strōcāre", mang nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả các hành động tác động vật lý lên một bề mặt hay một đối tượng. Ngày nay, từ "stroke" còn được sử dụng để chỉ các tình huống y tế nghiêm trọng, như đột quỵ, khi máu không được cung cấp đầy đủ đến não, dẫn đến tổn thương não bộ, phản ánh sự ảnh hưởng mạnh mẽ của "va chạm" lên sức khỏe con người.

Từ "stroke" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề y tế hoặc sinh lý học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stroke" được sử dụng để chỉ cơn đột quỵ trong y học, cũng như có nghĩa là cử chỉ vẽ hoặc sự đánh. Từ này thường gặp trong thảo luận về sức khỏe cộng đồng hoặc các hoạt động nghệ thuật.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.