Bản dịch của từ Crew trong tiếng Việt
Crew
Crew (Noun)
(thể thao, chèo thuyền, mỹ, không đếm được) môn thể thao chèo thuyền cạnh tranh.
(sports, rowing, us, uncountable) the sport of competitive rowing.
The crew practiced early mornings on the river.
Thủy thủ đoàn tập luyện vào sáng sớm trên sông.
She joined the crew to compete in the regatta.
Cô tham gia cùng thủy thủ đoàn để thi đua thuyền.
The crew's teamwork led to victory in the rowing competition.
Tinh thần đồng đội của thủy thủ đoàn đã dẫn đến chiến thắng trong cuộc thi chèo thuyền.
The crew of friends gathered for a movie night.
Nhóm bạn bè tụ tập để xem một đêm chiếu phim.
The crew of volunteers cleaned up the park.
Đội tình nguyện viên dọn dẹp công viên.
The crew of colleagues celebrated a successful project.
Nhóm đồng nghiệp ăn mừng một dự án thành công.
Một người trong phi hành đoàn.
A person in a crew.
The film crew worked tirelessly to capture the perfect shot.
Đoàn làm phim đã làm việc không mệt mỏi để ghi lại được cảnh quay hoàn hảo.
The ship's crew consisted of experienced sailors.
Phi hành đoàn trên tàu gồm những thủy thủ giàu kinh nghiệm.
The flight crew ensured the safety of all passengers on board.
Phi hành đoàn đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách trên tàu.
Dạng danh từ của Crew (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crew | Crews |
Kết hợp từ của Crew (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aircraft crew Phi hành đoàn | The aircraft crew ensured passenger safety during the flight. Phi hành đoàn đảm bảo an toàn cho hành khách trong chuyến bay. |
Gun crew Đội pháo binh | The gun crew swiftly loaded the artillery during the drill. Phi đội nhanh chóng nạp pháo trong buổi tập. |
Fire crew Đội cứu hỏa | The fire crew quickly extinguished the house fire. Phi đội nhanh chóng dập tắt đám cháy nhà. |
Television crew Đoàn làm phim truyền hình | The television crew interviewed local residents for a documentary. Đội ngũ truyền hình phỏng vấn cư dân địa phương cho một bộ phim tài liệu. |
Rescue crew Đội cứu hộ | The rescue crew saved three people from the burning building. Phi đội cứu hộ đã cứu ba người khỏi tòa nhà đang cháy. |
Crew (Verb)
The captain decided to crew experienced sailors for the voyage.
Thuyền trưởng quyết định tuyển những thủy thủ giàu kinh nghiệm cho chuyến hành trình.
They crewed a team of volunteers to help with the charity event.
Họ thành lập một đội tình nguyện viên để giúp đỡ tổ chức sự kiện từ thiện.
The company crewed skilled professionals to work on the project.
Công ty tuyển các chuyên gia lành nghề để làm việc trong dự án.
The crew worked together to raise the sails on the ship.
Thủy thủ đoàn đã làm việc cùng nhau để nâng cao những cánh buồm trên con tàu.
The sailors crewed the boat during the regatta race.
Các thủy thủ đã điều khiển con thuyền trong cuộc đua thuyền buồm.
They crewed the yacht during the team-building exercise.
Họ đã điều khiển chiếc du thuyền trong cuộc tập trận xây dựng đội nhóm.
(ngoại động và nội động) là thành viên của thuyền viên tàu.
(transitive and intransitive) to be a member of a vessel's crew.
Tom decided to crew on a sailboat during the summer.
Tom quyết định chèo thuyền buồm vào mùa hè.
She crewed on a fishing boat to experience life at sea.
Cô chèo thuyền đánh cá để trải nghiệm cuộc sống trên biển.
Many young people dream of crewing on a cruise ship.
Nhiều bạn trẻ mơ ước được chèo thuyền trên một con tàu du lịch.
Họ từ
Từ "crew" trong tiếng Anh có nghĩa là một nhóm người làm việc cùng nhau, thường liên quan đến lĩnh vực hàng không, hàng hải hoặc ngành công nghiệp giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "crew" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn trong một số ngữ cảnh, nơi mà từ "team" có thể chiếm ưu thế hơn. "Crew" thường chỉ nhóm người có chức năng cụ thể như phi hành đoàn, đoàn làm phim hoặc nhóm công nhân.
Từ "crew" xuất phát từ tiếng Normand, có nguồn gốc từ từ Latinh "crescere", nghĩa là "đi lên, phát triển". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau trên một con tàu hoặc trong một tổ chức. Ý nghĩa hiện tại của "crew" thể hiện sự hợp tác và làm việc nhóm trong nhiều lĩnh vực, từ hàng hải đến điện ảnh, phản ánh tính chất đồng phục và hiệu quả của việc phối hợp giữa các thành viên.
Từ "crew" được sử dụng phổ biến trong các nội dung của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các bối cảnh như hàng không, hàng hải hoặc sản xuất. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về công việc nhóm hoặc hợp tác. Ngoài ra, "crew" cũng thường được dùng trong ngành giải trí, chỉ nhóm người tham gia sản xuất phim hoặc chương trình truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp