Bản dịch của từ Crew trong tiếng Việt

Crew

Noun [U/C]Verb

Crew (Noun)

kɹˈu
kɹˈu
01

(thể thao, chèo thuyền, mỹ, không đếm được) môn thể thao chèo thuyền cạnh tranh.

(sports, rowing, us, uncountable) the sport of competitive rowing.

Ví dụ

The crew practiced early mornings on the river.

Thủy thủ đoàn tập luyện vào sáng sớm trên sông.

She joined the crew to compete in the regatta.

Cô tham gia cùng thủy thủ đoàn để thi đua thuyền.

The crew's teamwork led to victory in the rowing competition.

Tinh thần đồng đội của thủy thủ đoàn đã dẫn đến chiến thắng trong cuộc thi chèo thuyền.

02

Một nhóm người cùng nhau

A group of people together

Ví dụ

The crew of friends gathered for a movie night.

Nhóm bạn bè tụ tập để xem một đêm chiếu phim.

The crew of volunteers cleaned up the park.

Đội tình nguyện viên dọn dẹp công viên.

The crew of colleagues celebrated a successful project.

Nhóm đồng nghiệp ăn mừng một dự án thành công.

03

Một người trong phi hành đoàn

A person in a crew

Ví dụ

The film crew worked tirelessly to capture the perfect shot.

Đoàn làm phim đã làm việc không mệt mỏi để ghi lại được cảnh quay hoàn hảo.

The ship's crew consisted of experienced sailors.

Phi hành đoàn trên tàu gồm những thủy thủ giàu kinh nghiệm.

The flight crew ensured the safety of all passengers on board.

Phi hành đoàn đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách trên tàu.

Kết hợp từ của Crew (Noun)

CollocationVí dụ

Aircraft crew

Phi hành đoàn

The aircraft crew ensured passenger safety during the flight.

Phi hành đoàn đảm bảo an toàn cho hành khách trong chuyến bay.

Gun crew

Đội pháo binh

The gun crew swiftly loaded the artillery during the drill.

Phi đội nhanh chóng nạp pháo trong buổi tập.

Fire crew

Đội cứu hỏa

The fire crew quickly extinguished the house fire.

Phi đội nhanh chóng dập tắt đám cháy nhà.

Television crew

Đoàn làm phim truyền hình

The television crew interviewed local residents for a documentary.

Đội ngũ truyền hình phỏng vấn cư dân địa phương cho một bộ phim tài liệu.

Rescue crew

Đội cứu hộ

The rescue crew saved three people from the burning building.

Phi đội cứu hộ đã cứu ba người khỏi tòa nhà đang cháy.

Crew (Verb)

kɹˈu
kɹˈu
01

(ngoại động và nội động) là thành viên của thuyền viên tàu

(transitive and intransitive) to be a member of a vessel's crew

Ví dụ

Tom decided to crew on a sailboat during the summer.

Tom quyết định chèo thuyền buồm vào mùa hè.

She crewed on a fishing boat to experience life at sea.

Cô chèo thuyền đánh cá để trải nghiệm cuộc sống trên biển.

Many young people dream of crewing on a cruise ship.

Nhiều bạn trẻ mơ ước được chèo thuyền trên một con tàu du lịch.

02

(hàng hải) tiếp nhận, tuyển dụng thuyền viên (mới)

(nautical) to take on, recruit (new) crew

Ví dụ

The captain decided to crew experienced sailors for the voyage.

Thuyền trưởng quyết định tuyển những thủy thủ giàu kinh nghiệm cho chuyến hành trình.

They crewed a team of volunteers to help with the charity event.

Họ thành lập một đội tình nguyện viên để giúp đỡ tổ chức sự kiện từ thiện.

The company crewed skilled professionals to work on the project.

Công ty tuyển các chuyên gia lành nghề để làm việc trong dự án.

03

(hàng hải) làm đúng công việc của một thủy thủ

(nautical) to do the proper work of a sailor

Ví dụ

The crew worked together to raise the sails on the ship.

Thủy thủ đoàn đã làm việc cùng nhau để nâng cao những cánh buồm trên con tàu.

The sailors crewed the boat during the regatta race.

Các thủy thủ đã điều khiển con thuyền trong cuộc đua thuyền buồm.

They crewed the yacht during the team-building exercise.

Họ đã điều khiển chiếc du thuyền trong cuộc tập trận xây dựng đội nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crew

Không có idiom phù hợp