Bản dịch của từ Assist trong tiếng Việt

Assist

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assist (Verb)

əˈsɪst
əˈsɪst
01

Hỗ trợ, giúp đỡ.

Support, help.

Ví dụ

Volunteers assist the elderly in community centers.

Tình nguyện viên hỗ trợ người già tại các trung tâm cộng đồng.

Local charities assist families in need with food donations.

Các tổ chức từ thiện địa phương hỗ trợ các gia đình gặp khó khăn bằng cách quyên góp thực phẩm.

Neighbors assist each other during times of crisis.

Hàng xóm hỗ trợ lẫn nhau trong thời kỳ khủng hoảng.

02

Giúp đỡ (ai đó), thường bằng cách chia sẻ công việc.

Help (someone), typically by doing a share of the work.

Ví dụ

Volunteers assist in organizing charity events for the community.

Tình nguyện viên hỗ trợ tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Neighbors assist each other during times of need.

Hàng xóm giúp đỡ nhau trong những lúc cần thiết.

Local organizations assist the homeless with food and shelter.

Các tổ chức địa phương hỗ trợ người vô gia cư với thức ăn và chỗ ở.

Dạng động từ của Assist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assisting

Kết hợp từ của Assist (Verb)

CollocationVí dụ

Be designed to assist

Được thiết kế để hỗ trợ

The new app is designed to assist in connecting volunteers.

Ứng dụng mới được thiết kế để hỗ trợ kết nối tình nguyện viên.

Assist (Noun)

əsˈɪst
əsˈɪst
01

Một hành động giúp đỡ, thường là bằng cách cung cấp tiền.

An act of giving help, typically by providing money.

Ví dụ

The government offers financial assist to low-income families.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho gia đình có thu nhập thấp.

Charities provide food and assist to homeless individuals in need.

Các tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn và hỗ trợ cho người vô gia cư đang cần.

Local organizations offer assist to elderly residents during the pandemic.

Các tổ chức địa phương cung cấp sự giúp đỡ cho cư dân cao tuổi trong đại dịch.

Dạng danh từ của Assist (Noun)

SingularPlural

Assist

Assists

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] In conclusion, I believe advertising could companies in generating profit and improving product quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Furthermore, being exposed to two different languages on a regular basis can brain development i n children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Without a doubt, more budgets are necessary to produce higher-quality films, and the government should offer subsidies to the local film industry flourish [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] When schools prioritize positive behaviour, it can in mitigating bullying, aggression, and other inappropriate behaviours that pose a threat to students' mental health and well-being [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Assist

Không có idiom phù hợp