Bản dịch của từ Disabling trong tiếng Việt
Disabling
Disabling (Verb)
Disabling social media can help improve mental health for teenagers.
Việc vô hiệu hóa mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần cho thanh thiếu niên.
Disabling community events does not benefit local engagement and support.
Việc vô hiệu hóa các sự kiện cộng đồng không có lợi cho sự tham gia và hỗ trợ địa phương.
Is disabling public gatherings necessary for reducing the spread of illness?
Việc vô hiệu hóa các buổi tập trung công cộng có cần thiết để giảm sự lây lan của bệnh tật không?
Disabling (Adjective)
The disabling policies affected many low-income families in New York.
Các chính sách gây khó khăn đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở New York.
Disabling barriers should not prevent people from accessing public services.
Các rào cản gây khó khăn không nên ngăn cản mọi người tiếp cận dịch vụ công.
Are disabling laws still in place for disabled individuals in society?
Có phải các luật gây khó khăn vẫn còn tồn tại cho người khuyết tật trong xã hội?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp