Bản dịch của từ Disabling trong tiếng Việt
Disabling
Disabling (Verb)
Disabling social media can help improve mental health for teenagers.
Việc vô hiệu hóa mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần cho thanh thiếu niên.
Disabling community events does not benefit local engagement and support.
Việc vô hiệu hóa các sự kiện cộng đồng không có lợi cho sự tham gia và hỗ trợ địa phương.
Is disabling public gatherings necessary for reducing the spread of illness?
Việc vô hiệu hóa các buổi tập trung công cộng có cần thiết để giảm sự lây lan của bệnh tật không?
Dạng động từ của Disabling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disable |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disabled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disabled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disables |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disabling |
Disabling (Adjective)
The disabling policies affected many low-income families in New York.
Các chính sách gây khó khăn đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở New York.
Disabling barriers should not prevent people from accessing public services.
Các rào cản gây khó khăn không nên ngăn cản mọi người tiếp cận dịch vụ công.
Are disabling laws still in place for disabled individuals in society?
Có phải các luật gây khó khăn vẫn còn tồn tại cho người khuyết tật trong xã hội?
Họ từ
"Disabling" là một từ tiếng Anh mang nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì không còn có khả năng hoạt động hoặc thực hiện một chức năng nhất định. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thường được sử dụng để chỉ việc vô hiệu hóa một tính năng hoặc phần mềm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "disabling" được sử dụng tương tự, tuy nhiên sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "disabling" có nguồn gốc từ động từ Latin "dis-" mang nghĩa là "không" và "habilis" có nghĩa là "có khả năng" hoặc "thích hợp". Khi kết hợp, "disabling" chỉ việc làm mất khả năng hay làm cho ai đó không thể thực hiện một chức năng nào đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học để mô tả tình trạng không còn khả năng hoạt động, từ đó đến nay, nó đã mở rộng để chỉ nhiều lĩnh vực khác, như công nghệ và xã hội.
Từ "disabling" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe, công nghệ hoặc chính sách xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về việc vô hiệu hóa các chức năng trong hệ thống hoặc ứng dụng, cũng như trong các tài liệu về quyền của người khuyết tật, nhấn mạnh sự cần thiết phải tháo gỡ rào cản trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp