Bản dịch của từ Disabling trong tiếng Việt
Disabling

Disabling(Verb)
Dạng động từ của Disabling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disable |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disabled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disabled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disables |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disabling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Disabling" là một từ tiếng Anh mang nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì không còn có khả năng hoạt động hoặc thực hiện một chức năng nhất định. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thường được sử dụng để chỉ việc vô hiệu hóa một tính năng hoặc phần mềm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "disabling" được sử dụng tương tự, tuy nhiên sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "disabling" có nguồn gốc từ động từ Latin "dis-" mang nghĩa là "không" và "habilis" có nghĩa là "có khả năng" hoặc "thích hợp". Khi kết hợp, "disabling" chỉ việc làm mất khả năng hay làm cho ai đó không thể thực hiện một chức năng nào đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học để mô tả tình trạng không còn khả năng hoạt động, từ đó đến nay, nó đã mở rộng để chỉ nhiều lĩnh vực khác, như công nghệ và xã hội.
Từ "disabling" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe, công nghệ hoặc chính sách xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về việc vô hiệu hóa các chức năng trong hệ thống hoặc ứng dụng, cũng như trong các tài liệu về quyền của người khuyết tật, nhấn mạnh sự cần thiết phải tháo gỡ rào cản trong xã hội.
Họ từ
"Disabling" là một từ tiếng Anh mang nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì không còn có khả năng hoạt động hoặc thực hiện một chức năng nhất định. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thường được sử dụng để chỉ việc vô hiệu hóa một tính năng hoặc phần mềm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "disabling" được sử dụng tương tự, tuy nhiên sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "disabling" có nguồn gốc từ động từ Latin "dis-" mang nghĩa là "không" và "habilis" có nghĩa là "có khả năng" hoặc "thích hợp". Khi kết hợp, "disabling" chỉ việc làm mất khả năng hay làm cho ai đó không thể thực hiện một chức năng nào đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học để mô tả tình trạng không còn khả năng hoạt động, từ đó đến nay, nó đã mở rộng để chỉ nhiều lĩnh vực khác, như công nghệ và xã hội.
Từ "disabling" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe, công nghệ hoặc chính sách xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về việc vô hiệu hóa các chức năng trong hệ thống hoặc ứng dụng, cũng như trong các tài liệu về quyền của người khuyết tật, nhấn mạnh sự cần thiết phải tháo gỡ rào cản trong xã hội.
