Bản dịch của từ Pen trong tiếng Việt

Pen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pen (Noun)

pˈɛn
pˈɛn
01

Một khu vực bao quanh (khu vực khép kín) được sử dụng để chứa các động vật được thuần hóa, đặc biệt là cừu hoặc gia súc.

An enclosure (enclosed area) used to contain domesticated animals, especially sheep or cattle.

Ví dụ

The farmer built a sturdy pen to house his sheep.

Người nông dân đã xây một chiếc chuồng chắc chắn để làm chuồng cho đàn cừu của mình.

During the festival, the pen was filled with cattle for display.

Trong lễ hội, chiếc chuồng chứa đầy gia súc để trưng bày.

The community members gathered to repair the damaged animal pen.

Các thành viên trong cộng đồng tụ tập lại để sửa chữa chiếc chuồng nuôi gia súc bị hư hỏng.

02

(bóng chày) chuồng bò.

(baseball) the bullpen.

Ví dụ

The team's bullpen struggled in the last game.

Chuồng bò của đội đã gặp khó khăn trong trận đấu cuối cùng.

We met at the bullpen before the baseball match.

Chúng tôi đã gặp nhau ở chuồng bò trước trận đấu bóng chày.

The pitcher warmed up in the bullpen before the game.

Người ném bóng khởi động trong chuồng bò trước trận đấu.

03

(từ lóng) nhà tù, tức là nhà tù tiểu bang hoặc liên bang dành cho những kẻ phạm tội bị kết án.

(slang) penitentiary, i.e. a state or federal prison for convicted felons.

Ví dụ

He spent five years in the pen for armed robbery.

Anh ta đã ở tù 5 năm vì tội cướp có vũ trang.

The criminal was finally caught and sent to the pen.

Tên tội phạm cuối cùng đã bị bắt và bị đưa đến trại giam.

Life in the pen is tough, but some inmates find ways to cope.

Cuộc sống trong trại rất khó khăn, nhưng một số tù nhân tìm mọi cách để đối phó.

Dạng danh từ của Pen (Noun)

SingularPlural

Pen

Pens

Kết hợp từ của Pen (Noun)

CollocationVí dụ

Marker pen

Bút đánh dấu

She used a marker pen to write her name on the social club's banner.

Cô ấy đã sử dụng bút đánh dấu để viết tên mình trên lá cờ của câu lạc bộ xã hội.

Felt pen

Bút lông

She used a red felt pen to write her name on the social poster.

Cô ấy đã sử dụng một cây bút lông đỏ để viết tên mình lên tờ quảng cáo xã hội.

Ballpoint pen

Bút bi

She signed the contract with a ballpoint pen.

Cô ấy ký hợp đồng bằng bút bi.

Felt-tipped pen

Bút chì nước

She used a felt-tipped pen to sign the social contract.

Cô ấy đã sử dụng một cây bút chì để ký hợp đồng xã hội.

Fountain pen

Bút mực

She signed the contract with a fountain pen.

Cô ấy ký hợp đồng bằng bút mực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] I sat down with my paper, and a steely determination to conquer this mathematical puzzle [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] In today's rapidly evolving digital age, the practice of handwriting with traditional tools like and pencils is becoming increasingly rare [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023

Idiom with Pen

Be in the bull pen

bˈi ɨn ðə bˈʊl pˈɛn

Người dự bị

In reserve, ready if needed.

He was in the bull pen to substitute for the injured player.

Anh ấy đang ở trong chuồng bò để thay thế cho cầu thủ bị thương.