Bản dịch của từ Pen trong tiếng Việt
Pen
Noun [U/C]

Pen(Noun)
pˈɛn
ˈpɛn
Ví dụ
02
Một dụng cụ để viết hoặc vẽ bằng mực
An instrument for writing or drawing with ink
Ví dụ
Pen

Một dụng cụ để viết hoặc vẽ bằng mực
An instrument for writing or drawing with ink