Bản dịch của từ Pen trong tiếng Việt
Pen
Pen (Noun)
The farmer built a sturdy pen to house his sheep.
Người nông dân đã xây một chiếc chuồng chắc chắn để làm chuồng cho đàn cừu của mình.
During the festival, the pen was filled with cattle for display.
Trong lễ hội, chiếc chuồng chứa đầy gia súc để trưng bày.
The community members gathered to repair the damaged animal pen.
Các thành viên trong cộng đồng tụ tập lại để sửa chữa chiếc chuồng nuôi gia súc bị hư hỏng.
The team's bullpen struggled in the last game.
Chuồng bò của đội đã gặp khó khăn trong trận đấu cuối cùng.
We met at the bullpen before the baseball match.
Chúng tôi đã gặp nhau ở chuồng bò trước trận đấu bóng chày.
The pitcher warmed up in the bullpen before the game.
Người ném bóng khởi động trong chuồng bò trước trận đấu.
(từ lóng) nhà tù, tức là nhà tù tiểu bang hoặc liên bang dành cho những kẻ phạm tội bị kết án.
(slang) penitentiary, i.e. a state or federal prison for convicted felons.
He spent five years in the pen for armed robbery.
Anh ta đã ở tù 5 năm vì tội cướp có vũ trang.
The criminal was finally caught and sent to the pen.
Tên tội phạm cuối cùng đã bị bắt và bị đưa đến trại giam.
Life in the pen is tough, but some inmates find ways to cope.
Cuộc sống trong trại rất khó khăn, nhưng một số tù nhân tìm mọi cách để đối phó.
Dạng danh từ của Pen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pen | Pens |
Kết hợp từ của Pen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Marker pen Bút đánh dấu | She used a marker pen to write her name on the social club's banner. Cô ấy đã sử dụng bút đánh dấu để viết tên mình trên lá cờ của câu lạc bộ xã hội. |
Felt pen Bút lông | She used a red felt pen to write her name on the social poster. Cô ấy đã sử dụng một cây bút lông đỏ để viết tên mình lên tờ quảng cáo xã hội. |
Ballpoint pen Bút bi | She signed the contract with a ballpoint pen. Cô ấy ký hợp đồng bằng bút bi. |
Felt-tipped pen Bút chì nước | She used a felt-tipped pen to sign the social contract. Cô ấy đã sử dụng một cây bút chì để ký hợp đồng xã hội. |
Fountain pen Bút mực | She signed the contract with a fountain pen. Cô ấy ký hợp đồng bằng bút mực. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pen cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pen" trong tiếng Anh chỉ đến một công cụ viết sử dụng mực, thường có hình dáng thon dài, giúp tạo ra chữ viết trên giấy hoặc bề mặt khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh cũng có thể sử dụng từ "biros" để chỉ một loại bút mực đặc biệt. Phát âm của "pen" trong cả hai biến thể gần như giống nhau, nhưng văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "pen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "penna," có nghĩa là "lông vũ" hoặc "cánh." Ban đầu, "pen" được sử dụng để chỉ những công cụ viết được làm từ lông chim, chẳng hạn như lông ngỗng, vào thời kỳ Trung cổ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các loại bút khác nhau, như bút bi và bút mực. Ngày nay, "pen" không chỉ biểu thị công cụ viết mà còn tượng trưng cho sự sáng tạo và tri thức trong văn hóa hiện đại.
Từ "pen" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần ghi chú và trình bày ý tưởng. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến giáo dục hoặc công sở. Trong ngữ cảnh khác, "pen" thường được sử dụng để chỉ dụng cụ viết trong môi trường học thuật, văn phòng, hay trong các cuộc trao đổi thông thường về ghi chép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp