Bản dịch của từ Pen trong tiếng Việt

Pen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pen(Noun)

pˈɛn
ˈpɛn
01

Một khu vực nhỏ dành cho động vật như gia súc.

A small enclosure for animals such as livestock

Ví dụ
02

Một dụng cụ để viết hoặc vẽ bằng mực

An instrument for writing or drawing with ink

Ví dụ
03

Một chiếc bút đánh dấu hoặc bút cảm ứng được sử dụng trên các thiết bị kỹ thuật số.

A marker or stylus used in digital devices

Ví dụ