Bản dịch của từ Hitting trong tiếng Việt
Hitting
Hitting (Noun)
The hitting during the protest caused serious injuries to several people.
Sự đánh đập trong cuộc biểu tình đã gây thương tích nghiêm trọng cho nhiều người.
Hitting is not an acceptable way to resolve conflicts in society.
Đánh đập không phải là cách chấp nhận để giải quyết xung đột trong xã hội.
Is hitting common in violent protests around the world?
Liệu đánh đập có phổ biến trong các cuộc biểu tình bạo lực trên thế giới không?
Họ từ
Từ "hitting" trong tiếng Anh là dạng hiện tại phân từ của động từ "hit", có nghĩa là đánh hoặc va chạm vào một vật thể. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ thể thao đến các hoạt động hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, "hitting" thường liên quan đến thể thao như cricket hoặc bóng đá, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh hàng ngày hoặc bạo lực. Cả hai hình thức ngữ viết đều giống nhau nhưng ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "hitting" có nguồn gốc từ động từ "hit", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hyttan", có nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Căn nguyên Latin của từ này liên quan đến "batere", có nghĩa là "đánh" hay "va chạm". Trong lịch sử, khái niệm này được mở rộng từ hành động vật lý đơn thuần sang những nghĩa bóng như "đạt được" hay "gây ấn tượng". Hiện nay, "hitting" không chỉ ám chỉ hành động đánh mà còn diễn tả những tác động tích cực hoặc tiêu cực trong nhiều lĩnh vực.
Từ "hitting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài nghe và đọc, nơi thường mô tả các hoạt động thể chất hoặc tình huống tương tác giữa con người. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ hành động đánh hoặc va chạm trong thể thao và giải trí, cũng như có ý nghĩa ẩn dụ trong các lĩnh vực tâm lý và xã hội như "hitting a target" (đạt được mục tiêu). Sự phổ biến của từ này trong đa dạng ngữ cảnh cho thấy tính đa dụng và tính ứng dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp