Bản dịch của từ Paintbrush trong tiếng Việt

Paintbrush

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paintbrush (Noun)

pˈeɪntbɹˌʌʃ
pˈeɪntbɹˌʌʃ
01

Một loại cây ở bắc mỹ có những gai hoa có màu sắc rực rỡ với hình dạng giống như bàn chải.

A north american plant that bears brightly coloured flowering spikes with a brushlike appearance.

Ví dụ

She bought a beautiful paintbrush to decorate her new apartment.

Cô ấy đã mua một cây cọ sơn đẹp để trang trí căn hộ mới của mình.

I don't have a paintbrush, so I can't help with the art project.

Tôi không có cây cọ sơn, vì vậy tôi không thể giúp được cho dự án nghệ thuật.

Did you see the paintbrushes used in the painting competition yesterday?

Bạn đã thấy những cây cọ sơn được sử dụng trong cuộc thi vẽ ngày hôm qua chưa?

The paintbrush symbolizes creativity and self-expression in many cultures.

Bộ cọ vẽ tượng trưng cho sự sáng tạo và tự biểu hiện trong nhiều văn hóa.

Using a paintbrush can make the process of creating art more enjoyable.

Sử dụng bộ cọ vẽ có thể làm quá trình tạo nghệ thuật thêm vui.

02

Một bàn chải để sơn.

A brush for applying paint.

Ví dụ

She used a paintbrush to create a beautiful mural on the wall.

Cô ấy đã sử dụng một cây bút sơn để tạo ra một bức tranh tường đẹp.

He couldn't find his paintbrush, so he had to postpone the project.

Anh ấy không thể tìm thấy cây bút sơn của mình, vì vậy anh ấy phải trì hoãn dự án.

Did you remember to bring your paintbrush for the art class?

Bạn có nhớ mang theo cây bút sơn cho lớp học mỹ thuật không?

She used a paintbrush to create a beautiful mural.

Cô ấy đã sử dụng một cây chổi sơn để tạo ra một bức tranh tường đẹp.

He didn't have a paintbrush, so he couldn't participate in painting.

Anh ấy không có cây chổi sơn, vì vậy anh ấy không thể tham gia vào việc sơn.

Dạng danh từ của Paintbrush (Noun)

SingularPlural

Paintbrush

Paintbrushes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paintbrush cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paintbrush

Không có idiom phù hợp