Bản dịch của từ Paintbrush trong tiếng Việt
Paintbrush
Paintbrush (Noun)
She bought a beautiful paintbrush to decorate her new apartment.
Cô ấy đã mua một cây cọ sơn đẹp để trang trí căn hộ mới của mình.
I don't have a paintbrush, so I can't help with the art project.
Tôi không có cây cọ sơn, vì vậy tôi không thể giúp được cho dự án nghệ thuật.
Did you see the paintbrushes used in the painting competition yesterday?
Bạn đã thấy những cây cọ sơn được sử dụng trong cuộc thi vẽ ngày hôm qua chưa?
The paintbrush symbolizes creativity and self-expression in many cultures.
Bộ cọ vẽ tượng trưng cho sự sáng tạo và tự biểu hiện trong nhiều văn hóa.
Using a paintbrush can make the process of creating art more enjoyable.
Sử dụng bộ cọ vẽ có thể làm quá trình tạo nghệ thuật thêm vui.
Một bàn chải để sơn.
A brush for applying paint.
She used a paintbrush to create a beautiful mural on the wall.
Cô ấy đã sử dụng một cây bút sơn để tạo ra một bức tranh tường đẹp.
He couldn't find his paintbrush, so he had to postpone the project.
Anh ấy không thể tìm thấy cây bút sơn của mình, vì vậy anh ấy phải trì hoãn dự án.
Did you remember to bring your paintbrush for the art class?
Bạn có nhớ mang theo cây bút sơn cho lớp học mỹ thuật không?
She used a paintbrush to create a beautiful mural.
Cô ấy đã sử dụng một cây chổi sơn để tạo ra một bức tranh tường đẹp.
He didn't have a paintbrush, so he couldn't participate in painting.
Anh ấy không có cây chổi sơn, vì vậy anh ấy không thể tham gia vào việc sơn.
Dạng danh từ của Paintbrush (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paintbrush | Paintbrushes |
Họ từ
Cọ vẽ (paintbrush) là một dụng cụ nghệ thuật, thường được dùng để tạo ra những tác phẩm hội họa bằng cách áp dụng màu lên bề mặt như giấy hoặc canvas. Cọ vẽ có nhiều loại và kích thước khác nhau, phục vụ cho nhiều kỹ thuật vẽ khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong từ "paintbrush" giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác đôi chút do giọng địa phương. Cọ vẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự sáng tạo và kỹ năng nghệ thuật.
Từ "paintbrush" có nguồn gốc từ hai thành phần: "paint" (sơn) và "brush" (cây cọ). Từ "paint" xuất phát từ tiếng Latin "pingere", có nghĩa là "vẽ" hoặc "sơn", phản ánh hoạt động nghệ thuật của việc tô màu. Từ "brush" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "bruscia", có nghĩa là "cái chổi". Liên kết với nghĩa hiện tại, "paintbrush" đề cập đến công cụ dùng để áp dụng sơn, thể hiện sự giao thoa giữa nghệ thuật và kỹ thuật trong việc sáng tạo hình ảnh.
Từ "paintbrush" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả hoạt động nghệ thuật hoặc sở thích cá nhân. Trong các bối cảnh khác, "paintbrush" thường được sử dụng trong nghệ thuật, giáo dục mỹ thuật và các hoạt động sáng tạo, khi thảo luận về công cụ vẽ và kỹ thuật hội họa. Từ này gợi lên hình ảnh và cảm xúc liên quan đến sự sáng tạo và biểu đạt cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp