Bản dịch của từ American trong tiếng Việt

American

AdjectiveNoun [U/C]

American (Adjective)

əmˈɛɹɪkn̩
əmˈɛɹɪkn̩
01

Liên quan đến hoa kỳ hoặc người dân của nó

Relating to the united states or its people

Ví dụ

American culture values individualism and freedom of speech.

Văn hóa Mỹ đánh giá cao cá nhân và tự do ngôn luận.

Many American citizens participate in community service projects regularly.

Nhiều công dân Mỹ tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng đều đặn.

American (Noun)

əmˈɛɹɪkn̩
əmˈɛɹɪkn̩
01

Một công dân hoa kỳ

A citizen of the united states

Ví dụ

Many Americans celebrate Thanksgiving with their families every year.

Nhiều người Mỹ ăn mừng Lễ Tạ ơn cùng gia đình hàng năm.

The American population is diverse, with people from various backgrounds.

Dân số Mỹ đa dạng, với người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with American

Không có idiom phù hợp