Bản dịch của từ Brushlike trong tiếng Việt
Brushlike
Adjective

Brushlike(Adjective)
brˈʌʃlaɪk
ˈbrəʃˌɫaɪk
01
Có kết cấu hoặc hình dạng tương tự như nét cọ hoặc lông cọ
Having a texture or appearance similar to that of brush strokes or bristles
Ví dụ
02
Giống hoặc có đặc điểm của một cây cọ
Resembling or having characteristics of a brush
Ví dụ
