Bản dịch của từ Brushlike trong tiếng Việt

Brushlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brushlike(Adjective)

brˈʌʃlaɪk
ˈbrəʃˌɫaɪk
01

Có kết cấu hoặc hình dạng tương tự như nét cọ hoặc lông cọ

Having a texture or appearance similar to that of brush strokes or bristles

Ví dụ
02

Giống hoặc có đặc điểm của một cây cọ

Resembling or having characteristics of a brush

Ví dụ
03

Được bao phủ bởi hoặc bao gồm nhiều sợi lông cứng hoặc cấu trúc giống như sợi lông mịn

Covered with or composed of many bristles or fine hairlike structures

Ví dụ