Bản dịch của từ Bit trong tiếng Việt
Bit
Bit (Noun)
She only shared a bit of her personal experience in the interview.
Cô ấy chỉ chia sẻ một chút kinh nghiệm cá nhân của mình trong cuộc phỏng vấn.
He didn't reveal much about his past, just a tiny bit.
Anh ấy không tiết lộ nhiều về quá khứ của mình, chỉ một chút nhỏ thôi.
Did you include a small bit of statistical data in your essay?
Bạn có bao gồm một chút dữ liệu thống kê trong bài luận của mình không?
She shared a bit of her personal experience during the interview.
Cô ấy chia sẻ một chút kinh nghiệm cá nhân của mình trong buổi phỏng vấn.
I didn't understand a bit of what he said about the topic.
Tôi không hiểu một chút nào trong những gì anh ấy nói về chủ đề.
She used a bit during the role-playing session.
Cô ấy đã sử dụng một miếng trong buổi tập trò chơi.
He decided not to incorporate a bit in his BDSM scene.
Anh ấy quyết định không sử dụng miếng trong cảnh BDSM của mình.
Did you remember to bring a bit for the next gathering?
Bạn có nhớ mang theo một miếng cho buổi tụ tập tiếp theo không?
She used a bit during the role-play session.
Cô ấy đã sử dụng một miếng trong phiên diễn vai.
He didn't feel comfortable with the bit in his mouth.
Anh ấy không cảm thấy thoải mái với miếng trong miệng.
She found a bit on the street.
Cô ấy tìm thấy một đồng tiền trên đường.
He didn't have a bit to spare.
Anh ấy không có một đồng tiền dư thừa.
Did you see the bit I dropped?
Bạn có thấy đồng tiền tôi vừa rơi không?
She found a bit on the street.
Cô ấy tìm thấy một đồng tiền trên đường.
He didn't have a bit to pay for the coffee.
Anh ấy không có đồng nào để trả tiền cà phê.
Dạng danh từ của Bit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bit | Bits |
Kết hợp từ của Bit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little bit Một chút | She felt a little bit nervous before the social gathering. Cô ấy cảm thấy hơi lo lắng trước buổi tụ tập xã hội. |
Interesting bit Phần hấp dẫn | The most interesting bit of the party was the surprise performance. Phần thú vị nhất của buổi tiệc là màn biểu diễn bất ngờ. |
Large bit Phần lớn | She donated a large bit of her salary to charity. Cô ấy quyên góp một phần lớn lương của mình cho từ thiện. |
Teensy bit Một chút nhỏ | She felt a teensy bit nervous before the social event. Cô ấy cảm thấy một chút lo lắng trước sự kiện xã hội. |
Small bit Một chút nhỏ | She shared a small bit of her story with the group. Cô ấy chia sẻ một ít câu chuyện của mình với nhóm. |
Bit (Verb)
She bit her lip nervously during the IELTS speaking test.
Cô ấy cắn môi lo lắng trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't bite his tongue when discussing controversial topics in writing.
Anh ấy không cắn lưỡi khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong viết.
Did they bite their nails out of stress in the IELTS exam?
Họ có cắn móng tay do căng thẳng trong kỳ thi IELTS không?
She bit her lip nervously during the IELTS speaking test.
Cô ấy cắn môi lo lắng trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't bite his tongue when discussing social issues in writing.
Anh ấy không cắn lưỡi khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong viết.
Dạng động từ của Bit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bitten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Biting |
Họ từ
Từ "bit" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần nhỏ hoặc một mẩu. Trong công nghệ thông tin, "bit" là đơn vị cơ bản trong hệ thống số nhị phân, biểu thị giá trị 0 hoặc 1. Trong tiếng Anh Mỹ, "bit" thường được sử dụng để chỉ thời gian ngắn, như trong cụm "I'll be there in a bit". Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "bit" với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể gặp nhiều biến thể trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "bit" có nguồn gốc từ chữ "bite" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bizan". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bit" thường được hiểu là đơn vị cơ bản của dữ liệu trong máy tính, tượng trưng cho một trạng thái nhị phân (0 hoặc 1). Khái niệm này đã phát triển từ nghĩa ban đầu liên quan đến hành động cắn một vật thể, thể hiện cách thức mà thông tin được "cắn" hoặc xử lý trong hệ thống số.
Từ "bit" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về một phần nhỏ hoặc một chút thông tin. Trong phần Nói và Viết, "bit" thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống một cách nhẹ nhàng, ví dụ như "a little bit tired". Bên cạnh đó, từ này cũng rất phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ, nơi nó chỉ về một đơn vị thông tin trong máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp