Bản dịch của từ Bit trong tiếng Việt

Bit

Noun [U/C] Verb

Bit (Noun)

bɪt
bˈɪt
01

Một phần của cái gì đó.

A portion of something.

Ví dụ

She only shared a bit of her personal experience in the interview.

Cô ấy chỉ chia sẻ một chút kinh nghiệm cá nhân của mình trong cuộc phỏng vấn.

He didn't reveal much about his past, just a tiny bit.

Anh ấy không tiết lộ nhiều về quá khứ của mình, chỉ một chút nhỏ thôi.

Did you include a small bit of statistical data in your essay?

Bạn có bao gồm một chút dữ liệu thống kê trong bài luận của mình không?

She shared a bit of her personal experience during the interview.

Cô ấy chia sẻ một chút kinh nghiệm cá nhân của mình trong buổi phỏng vấn.

I didn't understand a bit of what he said about the topic.

Tôi không hiểu một chút nào trong những gì anh ấy nói về chủ đề.

02

Một phần của cái gì đó.

A portion of something.

Ví dụ

She ate a bit of cake before starting her IELTS writing practice.

Cô ấy đã ăn một chút bánh trước khi bắt đầu luyện viết IELTS.

He didn't have time to read even a bit of the IELTS guidelines.

Anh ấy không có thời gian đọc một chút hướng dẫn IELTS.

Did you manage to understand a bit of the IELTS speaking test?

Bạn có hiểu một chút về bài thi nói IELTS không?

She only shared a bit of information during the interview.

Cô ấy chỉ chia sẻ một chút thông tin trong cuộc phỏng vấn.

He couldn't reveal any bit of his personal life to the public.

Anh ấy không thể tiết lộ bất kỳ mảnh nào về cuộc sống cá nhân của mình cho công chúng.

03

(bdsm) một trò đùa có phong cách tương tự như dây cương.

Bdsm a gag of a style similar to a bridle.

Ví dụ

She used a bit during the role-playing session.

Cô ấy đã sử dụng một miếng trong buổi tập trò chơi.

He decided not to incorporate a bit in his BDSM scene.

Anh ấy quyết định không sử dụng miếng trong cảnh BDSM của mình.

Did you remember to bring a bit for the next gathering?

Bạn có nhớ mang theo một miếng cho buổi tụ tập tiếp theo không?

She used a bit during the role-play session.

Cô ấy đã sử dụng một miếng trong phiên diễn vai.

He didn't feel comfortable with the bit in his mouth.

Anh ấy không cảm thấy thoải mái với miếng trong miệng.

04

(ngày, anh) một đồng xu có giá trị nhất định.

Dated britain a coin of a specified value.

Ví dụ

She found a bit on the street.

Cô ấy tìm thấy một đồng tiền trên đường.

He didn't have a bit to spare.

Anh ấy không có một đồng tiền dư thừa.

Did you see the bit I dropped?

Bạn có thấy đồng tiền tôi vừa rơi không?

She found a bit on the street.

Cô ấy tìm thấy một đồng tiền trên đường.

He didn't have a bit to pay for the coffee.

Anh ấy không có đồng nào để trả tiền cà phê.

05

Một phần của cái gì đó.

A portion of something.

Ví dụ

She only shared a bit of her personal experience.

Cô ấy chỉ chia sẻ một chút kinh nghiệm cá nhân của mình.

He didn't reveal any bit of his research findings.

Anh ấy không tiết lộ bất kỳ phần nào của kết quả nghiên cứu của mình.

Did you include a bit of statistical data in your essay?

Bạn đã bao gồm một phần dữ liệu thống kê trong bài tiểu luận của mình chưa?

06

(ngày nay, anh) một đồng xu có giá trị cụ thể.

Dated britain a coin of a specified value.

Ví dụ

She found a bit of money on the street.

Cô ấy tìm thấy một chút tiền trên đường.

He didn't have a bit of luck in the exam.

Anh ấy không có một chút may mắn trong kỳ thi.

Did you find a bit of history interesting to write about?

Bạn có thấy một chút lịch sử nào thú vị để viết không?

07

(bdsm) một trò đùa có kiểu dáng giống như dây cương.

Bdsm a gag of a style similar to a bridle.

Ví dụ

She used a bit during the role-playing session.

Cô ấy đã sử dụng một miếng trong buổi diễn tập vai.

He decided not to include a bit in his BDSM scene.

Anh ấy quyết định không bao gồm một miếng trong cảnh BDSM của mình.

Did you remember to bring a bit for the BDSM demonstration?

Bạn có nhớ mang theo một miếng cho buổi trình diễn BDSM không?

Dạng danh từ của Bit (Noun)

SingularPlural

Bit

Bits

Kết hợp từ của Bit (Noun)

CollocationVí dụ

Little bit

Một chút

She felt a little bit nervous before the social gathering.

Cô ấy cảm thấy hơi lo lắng trước buổi tụ tập xã hội.

Interesting bit

Phần hấp dẫn

The most interesting bit of the party was the surprise performance.

Phần thú vị nhất của buổi tiệc là màn biểu diễn bất ngờ.

Large bit

Phần lớn

She donated a large bit of her salary to charity.

Cô ấy quyên góp một phần lớn lương của mình cho từ thiện.

Teensy bit

Một chút nhỏ

She felt a teensy bit nervous before the social event.

Cô ấy cảm thấy một chút lo lắng trước sự kiện xã hội.

Small bit

Một chút nhỏ

She shared a small bit of her story with the group.

Cô ấy chia sẻ một ít câu chuyện của mình với nhóm.

Bit (Verb)

bɪt
bˈɪt
01

(thông tục) thắt dây cương; nhét cái mỏ vào miệng (ngựa).

Transitive to put a bridle upon to put the bit in the mouth of a horse.

Ví dụ

She bit her lip nervously during the IELTS speaking test.

Cô ấy cắn môi lo lắng trong bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't bite his tongue when discussing controversial topics in writing.

Anh ấy không cắn lưỡi khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong viết.

Did they bite their nails out of stress in the IELTS exam?

Họ có cắn móng tay do căng thẳng trong kỳ thi IELTS không?

She bit her lip nervously during the IELTS speaking test.

Cô ấy cắn môi lo lắng trong bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't bite his tongue when discussing social issues in writing.

Anh ấy không cắn lưỡi khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong viết.

02

(chuyển tiếp) đặt dây cương vào; đặt hàm thiếc vào miệng (ngựa).

Transitive to put a bridle upon to put the bit in the mouth of a horse.

Ví dụ

She bit her lip nervously during the IELTS speaking test.

Cô ấy cắn môi lo lắng trong bài kiểm tra nói IELTS.

He never bites his nails while writing IELTS essays.

Anh ấy không bao giờ cắn móng tay khi viết bài luận IELTS.

Did you bite your pen cap while practicing IELTS writing?

Bạn có cắn nắp bút khi luyện viết IELTS không?

Dạng động từ của Bit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bitten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Biting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Cao
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Begin with mosquitoes uninfected people, end with mosquitoes infected people, and spread malaria [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The moment I took my first of homemade spaghetti carbonara, I was overjoyed [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] It was hot and humid, and the ground was a slippery due to recent rain [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] After this, the malaria-infected human can be by another mosquito, which ingests the parasites along with the blood [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Bit

The hair of the dog that bit one

ðə hˈɛɹ ˈʌv ðə dˈɔɡ ðˈæt bˈɪt wˈʌn

Miếng mồi của con chó cắn mình

A drink of liquor taken when one has a hangover; a drink of liquor taken when one is recovering from drinking too much liquor.

After a wild night, he had the hair of the dog.

Sau một đêm dữ dội, anh ấy uống một chút rượu.

Champ at the bit

tʃˈæmp ˈæt ðə bˈɪt

Đứng ngồi không yên/ Nóng lòng như lửa đốt

To be ready and anxious to do something.

The students were champing at the bit to start the charity event.

Các sinh viên đang hồi hộp muốn bắt đầu sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: chomp at the bit...