ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Gag
Một câu chuyện hài hước hoặc một trò đùa, đặc biệt là những câu chuyện liên quan đến mưu mẹo hoặc sự lừa dối.
A joke or humorous story especially one that involves trickery or deception
Một thiết bị được sử dụng để ngăn ai đó nói chuyện hoặc phát ra tiếng ồn.
A device used to prevent someone from speaking or making noise
Một hành động nhằm gây cười hoặc mang lại niềm vui.
An action intended to provoke laughter or amusement
Một thiết bị được sử dụng để ngăn chặn ai đó nói hoặc phát ra tiếng ồn.
To make a joke or humorous comment often in a spontaneous manner
Một câu chuyện hài hước hoặc một trò đùa, đặc biệt là những câu liên quan đến sự lừa đảo hoặc mánh khóe.
To choke or cause to gag to prevent someone from speaking
Một hành động nhằm gây cười hoặc mang lại sự thích thú.
To put a gag on someone to restrain someone from expressing themselves verbally