Bản dịch của từ Gag trong tiếng Việt

Gag

Noun [U/C] Verb

Gag (Noun)

gˈæg
gˈæg
01

Một thiết bị để giữ cho miệng bệnh nhân mở trong khi phẫu thuật nha khoa hoặc phẫu thuật.

A device for keeping the patient's mouth open during a dental or surgical operation.

Ví dụ

The dentist used a gag to keep the patient's mouth open.

Nha sĩ đã sử dụng một cái kẹp miệng để giữ miệng bệnh nhân mở.

During the surgery, the nurse handed the surgeon a gag.

Trong khi phẫu thuật, y tá đã trao cho bác sĩ một cái kẹp miệng.

The dental assistant removed the gag after the procedure was complete.

Trợ lý nha sĩ đã tháo cái kẹp miệng sau khi quy trình hoàn tất.

02

Một trò đùa hoặc một câu chuyện thú vị, đặc biệt là một câu chuyện tạo thành một phần của vở kịch hoặc trong một bộ phim.

A joke or an amusing story, especially one forming part of a comedian's act or in a film.

Ví dụ

The comedian told a hilarious gag during his stand-up routine.

Người hài kể một câu chuyện hài hước trong tiết mục của mình.

The movie had many gags that made the audience burst into laughter.

Bộ phim có nhiều trò đùa khiến khán giả bùng nổ cười.

She enjoys sharing gags with her friends to lighten the mood.

Cô ấy thích chia sẻ truyện cười với bạn bè để làm dịu không khí.

03

Một mảnh vải nhét vào hoặc che miệng một người để ngăn họ nói.

A piece of cloth put in or over a person's mouth to prevent them from speaking.

Ví dụ

The kidnappers used a gag to silence the victim during the robbery.

Bọn bắt cóc đã dùng một miếng vải để im lặng nạn nhân trong lúc cướp.

She removed the gag from her mouth and screamed for help.

Cô ấy bỏ miếng bịt miệng ra và la hét xin giúp đỡ.

The comedian used a funny gag to entertain the audience.

Người hài sử dụng một trò đùa hài hước để giải trí cho khán giả.

Dạng danh từ của Gag (Noun)

SingularPlural

Gag

Gags

Kết hợp từ của Gag (Noun)

CollocationVí dụ

Old gag

Trò cũ

The old gag about the chicken crossing the road is hilarious.

Câu chuyện cũ về con gà băng qua đường rất hài hước.

Cheap gag

Trò đùa rẻ tiền

His attempt at humor was just a cheap gag.

Nỗ lực của anh ta về hài hước chỉ là một trò đùa rẻ tiền.

Running gag

Dạ híp

The inside joke about cats became a running gag in the group.

Câu chuyện nội bộ về mèo trở thành một trò đùa liên tục trong nhóm.

Lame gag

Đùa ngớ ngẩn

The comedian's lame gag fell flat during the social event.

Câu chuyện vô vị của danh hài đã thất bại trong sự kiện xã hội.

Funny gag

Trò hề vui nhộn

The comedian performed a funny gag at the social event.

Người hài diễn một trò đùa hài hước tại sự kiện xã hội.

Gag (Verb)

gˈæg
gˈæg
01

Hãy trêu đùa (ai đó)

Put a gag on (someone)

Ví dụ

The police gagged the protester to prevent further disruption.

Cảnh sát bịt miệng người biểu tình để ngăn chặn sự rối loạn tiếp theo.

During the interview, the journalist was gagged from speaking about politics.

Trong cuộc phỏng vấn, nhà báo bị bịt miệng không được nói về chính trị.

The government's attempt to gag the media sparked public outrage.

Nỗ lực của chính phủ bịt miệng truyền thông gây ra sự phẫn nộ của dư luận.

02

Kể chuyện cười.

Tell jokes.

Ví dụ

He gags at parties to entertain guests.

Anh ta kể chuyện cười tại các bữa tiệc để giải trí khách mời.

She gags during stand-up comedy shows.

Cô ấy kể chuyện cười trong các chương trình hài kịch.

They gag to lighten the mood in social gatherings.

Họ kể chuyện cười để làm dịu không khí trong các buổi tụ tập xã hội.

03

Nghẹt thở hoặc nôn.

Choke or retch.

Ví dụ

He gagged on the spicy food.

Anh ta bị nghẹn vì thức ăn cay.

The comedian made the audience gag with his jokes.

Người hài đã khiến khán giả nghẹn với những câu chuyện hài hước của mình.

The bad smell made her gag and cover her nose.

Mùi hôi khó chịu khiến cô ấy nghẹn và che mũi.

04

Rất háo hức muốn có hoặc làm (điều gì đó)

Be very eager to have or do (something)

Ví dụ

She gags to join the social club.

Cô ấy háo hức tham gia câu lạc bộ xã hội.

He gags to attend the social event.

Anh ấy háo hức tham dự sự kiện xã hội.

They gag to volunteer for social causes.

Họ háo hức tình nguyện cho những vấn đề xã hội.

Dạng động từ của Gag (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gagging

Kết hợp từ của Gag (Verb)

CollocationVí dụ

Bind and gag somebody

Trói và bịt miệng ai đó

The criminals decided to bind and gag the witness to silence him.

Những tên tội phạm quyết định trói và bịt miệng nhân chứng để im lặng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gag

Không có idiom phù hợp