Bản dịch của từ Gag trong tiếng Việt
Gag
Gag (Noun)
The dentist used a gag to keep the patient's mouth open.
Nha sĩ đã sử dụng một cái kẹp miệng để giữ miệng bệnh nhân mở.
During the surgery, the nurse handed the surgeon a gag.
Trong khi phẫu thuật, y tá đã trao cho bác sĩ một cái kẹp miệng.
The dental assistant removed the gag after the procedure was complete.
Trợ lý nha sĩ đã tháo cái kẹp miệng sau khi quy trình hoàn tất.
The comedian told a hilarious gag during his stand-up routine.
Người hài kể một câu chuyện hài hước trong tiết mục của mình.
The movie had many gags that made the audience burst into laughter.
Bộ phim có nhiều trò đùa khiến khán giả bùng nổ cười.
She enjoys sharing gags with her friends to lighten the mood.
Cô ấy thích chia sẻ truyện cười với bạn bè để làm dịu không khí.
The kidnappers used a gag to silence the victim during the robbery.
Bọn bắt cóc đã dùng một miếng vải để im lặng nạn nhân trong lúc cướp.
She removed the gag from her mouth and screamed for help.
Cô ấy bỏ miếng bịt miệng ra và la hét xin giúp đỡ.
The comedian used a funny gag to entertain the audience.
Người hài sử dụng một trò đùa hài hước để giải trí cho khán giả.
Dạng danh từ của Gag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gag | Gags |
Kết hợp từ của Gag (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Old gag Trò cũ | The old gag about the chicken crossing the road is hilarious. Câu chuyện cũ về con gà băng qua đường rất hài hước. |
Cheap gag Trò đùa rẻ tiền | His attempt at humor was just a cheap gag. Nỗ lực của anh ta về hài hước chỉ là một trò đùa rẻ tiền. |
Running gag Dạ híp | The inside joke about cats became a running gag in the group. Câu chuyện nội bộ về mèo trở thành một trò đùa liên tục trong nhóm. |
Lame gag Đùa ngớ ngẩn | The comedian's lame gag fell flat during the social event. Câu chuyện vô vị của danh hài đã thất bại trong sự kiện xã hội. |
Funny gag Trò hề vui nhộn | The comedian performed a funny gag at the social event. Người hài diễn một trò đùa hài hước tại sự kiện xã hội. |
Gag (Verb)
The police gagged the protester to prevent further disruption.
Cảnh sát bịt miệng người biểu tình để ngăn chặn sự rối loạn tiếp theo.
During the interview, the journalist was gagged from speaking about politics.
Trong cuộc phỏng vấn, nhà báo bị bịt miệng không được nói về chính trị.
The government's attempt to gag the media sparked public outrage.
Nỗ lực của chính phủ bịt miệng truyền thông gây ra sự phẫn nộ của dư luận.
Kể chuyện cười.
Tell jokes.
He gags at parties to entertain guests.
Anh ta kể chuyện cười tại các bữa tiệc để giải trí khách mời.
She gags during stand-up comedy shows.
Cô ấy kể chuyện cười trong các chương trình hài kịch.
They gag to lighten the mood in social gatherings.
Họ kể chuyện cười để làm dịu không khí trong các buổi tụ tập xã hội.
He gagged on the spicy food.
Anh ta bị nghẹn vì thức ăn cay.
The comedian made the audience gag with his jokes.
Người hài đã khiến khán giả nghẹn với những câu chuyện hài hước của mình.
The bad smell made her gag and cover her nose.
Mùi hôi khó chịu khiến cô ấy nghẹn và che mũi.
She gags to join the social club.
Cô ấy háo hức tham gia câu lạc bộ xã hội.
He gags to attend the social event.
Anh ấy háo hức tham dự sự kiện xã hội.
They gag to volunteer for social causes.
Họ háo hức tình nguyện cho những vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Gag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gagging |
Kết hợp từ của Gag (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bind and gag somebody Trói và bịt miệng ai đó | The criminals decided to bind and gag the witness to silence him. Những tên tội phạm quyết định trói và bịt miệng nhân chứng để im lặng. |
Họ từ
Từ "gag" có thể được hiểu là hành động ngăn cản một người nói hoặc tạo ra tiếng ồn, thường liên quan đến việc nhét vật gì đó vào miệng. Trong ngữ cảnh hài kịch, "gag" cũng đề cập đến một trò đùa hoặc tình huống gây cười. Ở Anh và Mỹ, "gag" được sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ, từ này thường liên quan nhiều hơn đến hài kịch và giải trí. Trong khi đó, ở Anh, từ này có thể có nghĩa rộng hơn về việc hạn chế tự do ngôn luận.
Từ "gag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gaggen", có nghĩa là bóp méo hoặc ngăn cản. Nguồn gốc Latin của nó có thể liên quan đến từ "gagare", diễn tả hành động làm nghẹn hoặc bịt miệng. Từ thế kỷ 15, "gag" được sử dụng rộng rãi để chỉ các biện pháp làm ngạt hoặc cản trở lời nói, dẫn đến nghĩa hiện tại là gây cười hoặc khôi hài, thể hiện sự châm biếm trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "gag" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "gag" thường liên quan đến ngữ cảnh hài hước hoặc phản ứng phê phán, nhưng ít gặp trong các ngữ cảnh học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các hiện tượng xã hội hoặc truyền thông, thường liên quan đến việc cắt đứt phát ngôn hoặc áp lực xã hội trong truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp