Bản dịch của từ Trickery trong tiếng Việt

Trickery

Noun [U/C]

Trickery (Noun)

tɹˈɪkɚi
tɹˈɪkəɹi
01

Hành vi lừa dối.

The practice of deception.

Ví dụ

Some people use trickery to manipulate others in social situations.

Một số người sử dụng mánh khóe để thao túng người khác trong tình huống xã hội.

The politician was known for his trickery during the social campaign.

Nhà chính trị được biết đến với mánh khóe của mình trong chiến dịch xã hội.

She saw through his trickery and did not fall for his lies.

Cô nhìn thấu mánh khóe của anh ta và không tin vào những lời dối trá của anh ta.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trickery

Không có idiom phù hợp