Bản dịch của từ Trickery trong tiếng Việt
Trickery
Trickery (Noun)
Some people use trickery to manipulate others in social situations.
Một số người sử dụng mánh khóe để thao túng người khác trong tình huống xã hội.
The politician was known for his trickery during the social campaign.
Nhà chính trị được biết đến với mánh khóe của mình trong chiến dịch xã hội.
She saw through his trickery and did not fall for his lies.
Cô nhìn thấu mánh khóe của anh ta và không tin vào những lời dối trá của anh ta.
Dạng danh từ của Trickery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trickery | Trickeries |
Họ từ
"Trickery" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động dùng mánh khóe, thủ đoạn để lừa gạt hoặc đánh lừa người khác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự không trung thực hoặc gian lận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "trickery" được sử dụng khá tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "trickery" thường được áp dụng trong văn học và các tình huống pháp lý ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể thường thấy trong các cuộc đối thoại hàng ngày.
"Từ 'trickery' có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ 'trick', xuất phát từ tiếng Latinh 'tractare', nghĩa là 'kéo', 'xử lý'. Ban đầu, 'trick' chỉ hành động di chuyển hoặc thao tác một cách tinh vi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những hành động lừa dối, mánh khóe hay gian trá nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Do đó, 'trickery' ngày nay chỉ sự lừa lọc hoặc thủ đoạn không trung thực trong các mối quan hệ xã hội".
Từ "trickery" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh viết và đọc liên quan đến chủ đề gian lận, mưu đồ hoặc chiến thuật lừa gạt. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả hành vi lừa đảo trong kinh doanh, nghệ thuật biểu diễn, hoặc trong các mối quan hệ xã hội. Sự xuất hiện của nó trong văn chương và văn hóa đại chúng cũng phản ánh tính tiêu cực của hành vi lừa gạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp