Bản dịch của từ Provoke trong tiếng Việt
Provoke
Provoke (Verb)
His controversial speech provoked a heated debate among the audience.
Bài phát biểu gây tranh cãi của anh ấy khiến cho cuộc tranh luận nóng bỏng giữa khán giả.
The police officer was trained to handle situations that could provoke violence.
Cảnh sát được đào tạo để xử lý các tình huống có thể kích động bạo lực.
The new policy announcement provoked mixed reactions from the community.
Thông báo chính sách mới đã kích động những phản ứng đa dạng từ cộng đồng.
Dạng động từ của Provoke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Provoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Provoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Provoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Provokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Provoking |
Kết hợp từ của Provoke (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easily provoked Dễ cáu | He is easily provoked by criticism on social media. Anh ta dễ bị kích động bởi nhận xét trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "provoke" có nghĩa là kích thích, khơi gợi hoặc gây ra phản ứng từ người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn phong chính thức và không chính thức, với nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "provoke" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "provoke" có thể mang sắc thái tích cực khi đề cập đến sự khơi dậy cảm hứng, hoặc tiêu cực khi đề cập đến sự gây rối.
Từ "provoke" xuất phát từ tiếng Latin "provocare", bao gồm tiền tố "pro-" (tiến tới) và động từ "vocare" (gọi). Ý nghĩa ban đầu gợi lên sự gọi ra, khơi gợi một phản ứng hoặc một hành động. Qua thời gian, từ này phát triển để diễn tả các hành động kích thích, gây ra cảm xúc hoặc xung đột. Hiện nay, "provoke" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự kích thích hoặc khiêu khích, đặc biệt là trong các tình huống xã hội và chính trị.
Từ "provoke" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "provoke" thường được sử dụng trong những tình huống liên quan đến xung đột, tranh luận hoặc phản ứng cảm xúc, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận chính trị, tâm lý học hay quản lý xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp