Bản dịch của từ Provoke trong tiếng Việt

Provoke

Verb

Provoke (Verb)

pɹəvˈoʊk
pɹəvˈoʊk
01

Kích thích hoặc làm nảy sinh (một phản ứng hoặc cảm xúc, thường là mạnh mẽ hoặc không được chào đón) ở ai đó.

Stimulate or give rise to a reaction or emotion typically a strong or unwelcome one in someone

Ví dụ

His controversial speech provoked a heated debate among the audience.

Bài phát biểu gây tranh cãi của anh ấy khiến cho cuộc tranh luận nóng bỏng giữa khán giả.

The police officer was trained to handle situations that could provoke violence.

Cảnh sát được đào tạo để xử lý các tình huống có thể kích động bạo lực.

The new policy announcement provoked mixed reactions from the community.

Thông báo chính sách mới đã kích động những phản ứng đa dạng từ cộng đồng.

Kết hợp từ của Provoke (Verb)

CollocationVí dụ

Easily provoked

Dễ cáu

He is easily provoked by criticism on social media.

Anh ta dễ bị kích động bởi nhận xét trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provoke

Không có idiom phù hợp