Bản dịch của từ Joke trong tiếng Việt

Joke

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joke(Noun)

dʒˈoʊk
dʒˈoʊk
01

Một điều mà ai đó nói để gây ra sự thích thú hoặc gây cười, đặc biệt là một câu chuyện có kết thúc hài hước.

A thing that someone says to cause amusement or laughter, especially a story with a funny punchline.

Ví dụ

Dạng danh từ của Joke (Noun)

SingularPlural

Joke

Jokes

Joke(Verb)

dʒˈoʊk
dʒˈoʊk
01

Nói đùa; nói chuyện hài hước hoặc bỡn cợt.

Make jokes; talk humorously or flippantly.

Ví dụ

Dạng động từ của Joke (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Joke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Joked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Joked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Joking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ