Bản dịch của từ Joke trong tiếng Việt

Joke

Noun [U/C]Verb

Joke (Noun)

dʒˈoʊk
dʒˈoʊk
01

Một điều mà ai đó nói để gây ra sự thích thú hoặc gây cười, đặc biệt là một câu chuyện có kết thúc hài hước.

A thing that someone says to cause amusement or laughter, especially a story with a funny punchline.

Ví dụ

She told a joke that made everyone burst into laughter.

Cô ấy kể một câu chuyện cười khiến mọi người cười nghiêng ngả.

The comedian's jokes were the highlight of the party.

Những câu chuyện cười của diễn viên hài là điểm nhấn của buổi tiệc.

Kết hợp từ của Joke (Noun)

CollocationVí dụ

Dumb joke

Trò đùa ngốc

He told a dumb joke at the social event.

Anh ấy kể một câu chuyện ngớ ngẩn tại sự kiện xã hội.

Old joke

Truyện cười cũ

The old joke about the chicken crossing the road is classic.

Câu chuyện cũ về con gà băng qua đường là cổ điển.

Off-colour/off-color joke

Trò đùa không phù hợp

He told an off-colour joke at the party.

Anh ấy kể một câu chuyện không hay ở buổi tiệc.

Cruel joke

Trò đùa tàn nhẫn

Playing a cruel joke on a vulnerable person is unacceptable.

Chơi trò đùa tàn nhẫn với một người yếu đuối là không chấp nhận được.

Stupid joke

Trò đùa ngu ngốc

That was such a stupid joke at the social gathering.

Đó là một câu chuyện ngu ngốc tại buổi tụ tập xã hội.

Joke (Verb)

dʒˈoʊk
dʒˈoʊk
01

Nói đùa; nói chuyện hài hước hoặc bỡn cợt.

Make jokes; talk humorously or flippantly.

Ví dụ

He joked about the weather during the social gathering.

Anh ta đùa về thời tiết trong buổi tụ tập xã hội.

She often jokes with her friends to lighten the mood.

Cô ấy thường đùa với bạn bè để làm dịu bầu không khí.

Kết hợp từ của Joke (Verb)

CollocationVí dụ

Laugh and joke

Cười và đùa

Friends often laugh and joke during social gatherings.

Bạn thường cười và đùa trong các cuộc tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joke

Không có idiom phù hợp