Bản dịch của từ Flippantly trong tiếng Việt
Flippantly
Adverb
Flippantly (Adverb)
flˈɪpntli
flˈɪpntli
Ví dụ
She spoke flippantly about the serious issue of poverty in America.
Cô ấy nói một cách thiếu nghiêm túc về vấn đề nghiêm trọng của nghèo đói ở Mỹ.
They did not flippantly dismiss the importance of mental health discussions.
Họ không thiếu nghiêm túc bác bỏ tầm quan trọng của các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.
Why did he respond flippantly to the question about climate change?
Tại sao anh ấy lại phản ứng một cách thiếu nghiêm túc với câu hỏi về biến đổi khí hậu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flippantly
Không có idiom phù hợp