Bản dịch của từ Flippantly trong tiếng Việt
Flippantly

Flippantly (Adverb)
She spoke flippantly about the serious issue of poverty in America.
Cô ấy nói một cách thiếu nghiêm túc về vấn đề nghiêm trọng của nghèo đói ở Mỹ.
They did not flippantly dismiss the importance of mental health discussions.
Họ không thiếu nghiêm túc bác bỏ tầm quan trọng của các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.
Why did he respond flippantly to the question about climate change?
Tại sao anh ấy lại phản ứng một cách thiếu nghiêm túc với câu hỏi về biến đổi khí hậu?
Họ từ
Từ "flippantly" là trạng từ chỉ hành động thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc sự nghiêm túc trong cách tiếp cận một vấn đề. Nó thường được sử dụng khi người nói thể hiện ý kiến một cách vô tư và không coi trọng, có thể gây ra sự hiểu nhầm hoặc tranh cãi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong giao tiếp thông thường nhiều hơn.
Từ “flippantly” có gốc từ động từ “flip”, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ với nghĩa là “đảo, lật”. Tiền tố “-antly” thường được dùng để tạo thành trạng từ chỉ cách thức. Trong lịch sử, “flippantly” đã phát triển để chỉ hành vi thể hiện sự nhẹ dạ, không nghiêm túc, hoặc xúc phạm đối với các vấn đề nghiêm trọng. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp, phản ánh tính chất bề ngoài và không sâu sắc của ý kiến hoặc hành động.
Từ "flippantly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít gặp trong các bài đọc và nghe. Ngược lại, từ này có thể được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi mô tả cách nói chuyện không nghiêm túc hoặc thiếu tôn trọng về một chủ đề nghiêm trọng. Từ "flippantly" thường được dùng trong văn viết, phê bình văn học, và các bài luận thể hiện quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp