Bản dịch của từ Humorously trong tiếng Việt

Humorously

Adverb

Humorously (Adverb)

hjˈumɚəsli
hjˈuməɹəsli
01

Theo một cách hài hước hoặc thú vị

In a way that is funny or amusing

Ví dụ

She humorously recounted her embarrassing moment during the interview.

Cô ấy hài hước kể lại khoảnh khắc xấu hổ của mình trong buổi phỏng vấn.

He couldn't humorously joke about the serious topic of climate change.

Anh ấy không thể đùa hài hước về chủ đề nghiêm trọng về biến đổi khí hậu.

Did the speaker humorously lighten the mood during the presentation?

Người nói đã hài hước làm dịu bầu không khí trong buổi thuyết trình chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also burst out laughing when talking to someone even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also burst out laughing when talking to someone even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also burst out laughing when talking to someone even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also burst out laughing when talking to someone even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also burst out laughing when talking to someone even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Humorously

Không có idiom phù hợp