Bản dịch của từ Humorously trong tiếng Việt
Humorously
Adverb
Humorously (Adverb)
hjˈumɚəsli
hjˈuməɹəsli
Ví dụ
She humorously recounted her embarrassing moment during the interview.
Cô ấy hài hước kể lại khoảnh khắc xấu hổ của mình trong buổi phỏng vấn.
He couldn't humorously joke about the serious topic of climate change.
Anh ấy không thể đùa hài hước về chủ đề nghiêm trọng về biến đổi khí hậu.
Did the speaker humorously lighten the mood during the presentation?
Người nói đã hài hước làm dịu bầu không khí trong buổi thuyết trình chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I often also burst out laughing when talking to someone even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Idiom with Humorously
Không có idiom phù hợp