Bản dịch của từ Funny trong tiếng Việt
Funny
Funny (Adjective)
The comedian told a funny joke at the social event.
Người hài kể một câu chuyện vui tại sự kiện xã hội.
She shared a funny meme on social media.
Cô ấy chia sẻ một bức ảnh chế vui trên mạng xã hội.
Their funny skit entertained everyone at the social club.
Vở kịch hài của họ làm vui mọi người tại câu lạc bộ xã hội.
Khó giải thích hoặc hiểu; kỳ lạ hoặc kỳ quặc.
Difficult to explain or understand; strange or odd.
Her funny behavior at the party puzzled everyone.
Hành vi hài hước của cô ấy tại bữa tiệc làm mọi người bối rối.
The comedian's jokes were so funny that the audience couldn't stop laughing.
Những câu đùa của diễn viên hài quá kỳ lạ khiến khán giả không thể ngừng cười.
The funny incident during the meeting left a lasting impression on everyone.
Sự cố hài hước trong cuộc họp để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi người.
Dạng tính từ của Funny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Funny Hài hước | Funnier Hài hước hơn | Funniest Hài hước nhất |
Kết hợp từ của Funny (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hysterically funny Cười ra nước mắt | The comedy show was hysterically funny. Buổi hài kịch đã khiến mọi người cười ngất. |
Screamingly funny Cười té ghế | The comedy show was screamingly funny, everyone was laughing uncontrollably. Chương trình hài rất hài hước, mọi người đều cười không kiểm soát được. |
Very funny Rất hài hước | The comedy show was very funny. Chương trình hài rất hài hước. |
Unintentionally funny Vô tình hài hước | Her attempt at a joke was unintentionally funny. Cô ấy cố gắng đùa một cách vô tình hài hước. |
Surprisingly funny Hài hước bất ngờ | The comedy show was surprisingly funny, making everyone laugh. Chương trình hài thật bất ngờ hài hước, khiến mọi người cười. |
Funny (Noun)
She told a funny joke during the party.
Cô ấy kể một câu chuyện cười trong buổi tiệc.
His witty remarks always make people laugh.
Những lời châm biếm thông minh của anh ấy luôn khiến mọi người cười.
The comedian's jokes brought joy to the audience.
Những câu chuyện cười của diễn viên hài mang lại niềm vui cho khán giả.
Truyện tranh trên báo.
Comic strips in newspapers.
She enjoys reading the funny section of the newspaper daily.
Cô ấy thích đọc phần vui nhộn của báo hàng ngày.
The funny pages in the newspaper always make people smile.
Các trang vui nhộn trong báo luôn khiến mọi người mỉm cười.
The funny comic strips in the newspaper are popular among readers.
Các trang truyện tranh vui nhộn trong báo rất được độc giả yêu thích.
Dạng danh từ của Funny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Funny | Funnies |
Họ từ
"Funny" là tính từ mô tả một điều gì đó gây ra tiếng cười hoặc tận hưởng niềm vui. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, "funny" có thể ám chỉ đến sự kỳ quặc hoặc không bình thường, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa chủ yếu tập trung vào sự hài hước. Cả hai phiên bản đều có sự tương đồng về phát âm và hình thức viết.
Từ "funny" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fonny", xuất phát từ động từ "fun", có nghĩa là vui vẻ hoặc giải trí. Từ gốc có thể liên quan đến tiếng Latin "funnus", nghĩa là "trò đùa". Qua dòng thời gian, "funny" đã phát triển để chỉ những điều gây cười hoặc hài hước. Sự chuyển hóa này phản ánh một khía cạnh của trải nghiệm con người, nơi sự hài hước được coi là một yếu tố quan trọng trong sự giao tiếp và văn hóa.
Từ "funny" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "funny" thường liên quan đến các tình huống hài hước hoặc gợi cảm xúc tiêu cực tích cực. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, nhân vật trong truyện hoặc tình huống hài hước trong giao tiếp xã hội, cũng như thể hiện ý kiến cá nhân về tính chất giải trí của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp