Bản dịch của từ Comic trong tiếng Việt
Comic
Comic (Adjective)
The comic story made everyone at the party laugh.
Câu chuyện hài hước khiến mọi người tại bữa tiệc cười.
She found the comic movie boring and not entertaining at all.
Cô ấy thấy bộ phim hài hước nhạt nhẽo và không thú vị chút nào.
Was the comic stand-up show a hit with the audience?
Chương trình hài hước đứng đứng đã thành công với khán giả chưa?
Kết hợp từ của Comic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost comic Gần như hài hước | Her ielts speaking performance was almost comic, with excessive gestures. Buổi thi nói ielts của cô ấy gần như hài hước, với cử chỉ quá mức. |
Slightly comic Hơi hài hước | Her slightly comic anecdotes entertained the audience during the presentation. Câu chuyện hài hước của cô ấy đã giải trí khán giả trong bài thuyết trình. |
A little comic Một chút hài hước | The little comic book made her smile during the ielts break. Cuốn truyện tranh nhỏ khiến cô ấy mỉm cười trong giờ nghỉ ielts. |
Grotesquely comic Hài hước kỳ quặc | The play was a grotesquely comic portrayal of societal issues. Vở kịch là một sự miêu tả hài hước quái dị về vấn đề xã hội. |
Darkly comic Mang tính hài hước u tối | The novel had a darkly comic tone, engaging readers effortlessly. Cuốn tiểu thuyết có một phong cách hài hước đậm, thu hút độc giả một cách dễ dàng. |
Comic (Noun)
Một diễn viên hài.
A comedian.
The comic made everyone laugh during the IELTS speaking test.
Người hài làm mọi người cười trong bài kiểm tra nói IELTS.
She is not a fan of stand-up comics in the social context.
Cô ấy không phải là fan của các diễn viên hài đứng trong bối cảnh xã hội.
Is the comic scheduled to perform at the IELTS writing workshop?
Liệu diễn viên hài có được sắp xếp biểu diễn tại hội thảo viết IELTS không?
Một tạp chí định kỳ có chứa các mẩu truyện tranh, chủ yếu dành cho trẻ em.
A periodical containing comic strips intended chiefly for children.
I enjoy reading comics to relax after a long day.
Tôi thích đọc truyện tranh để thư giãn sau một ngày dài.
She doesn't find comics interesting, preferring novels instead.
Cô ấy không thấy truyện tranh thú vị, thích tiểu thuyết hơn.
Do you think comics can help improve vocabulary in English?
Bạn có nghĩ rằng truyện tranh có thể giúp cải thiện từ vựng tiếng Anh không?
Dạng danh từ của Comic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comic | Comics |
Họ từ
Từ "comic" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến việc gây cười hoặc mang tính chất hài hước. Trong bối cảnh truyện tranh, "comic" chỉ những tác phẩm hình ảnh kết hợp với văn bản nhằm kể một câu chuyện hài hước hoặc phiêu lưu. Trong tiếng Anh Anh, "comic" có thể được dùng để chỉ cả thể loại truyện tranh và nghệ sĩ hài, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường ám chỉ chủ yếu đến truyện tranh. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và hiểu nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "comic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "comicus", có nghĩa là "hài hước" hay "truyện cười". Từ này được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "komikos", liên quan đến các vở kịch hài. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là truyện tranh, đề cập đến sự hài hước hoặc nhân vật vui tươi. Sự kết hợp này thể hiện rõ sự phát triển từ hình thức biểu diễn nghệ thuật sang hình thức truyền thông hiện đại.
Từ "comic" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người dự thi có thể gặp các chủ đề về văn hóa, giải trí và các loại hình nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân và các tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, "comic" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giải trí, nói về truyện tranh hoặc thể loại hài trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp