Bản dịch của từ Comic trong tiếng Việt

Comic

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comic(Noun)

kˈɒmɪk
ˈkɑmɪk
01

Một ấn phẩm bao gồm các mẩu truyện tranh hoặc chuyện trong sách truyện tranh.

A publication consisting of comic strips or comic book stories

Ví dụ
02

Một người biểu diễn kể chuyện cười hoặc những câu chuyện để giải trí cho khán giả.

A performer who tells jokes or stories to entertain an audience

Ví dụ
03

Một phương tiện sử dụng hình ảnh và văn bản để truyền tải những câu chuyện, thường dựa trên sự hài hước.

A medium that uses images and text to convey stories typically humorbased

Ví dụ

Comic(Adjective)

kˈɒmɪk
ˈkɑmɪk
01

Một nghệ sĩ chuyên kể chuyện hoặc kể những câu chuyện hài hước để giải trí cho khán giả.

Designed to provoke laughter or amusement humorous

Ví dụ
02

Một ấn phẩm bao gồm các mẩu truyện tranh hoặc các câu chuyện trong truyện tranh.

Of or relating to comedy or the comic genre

Ví dụ
03

Một phương tiện sử dụng hình ảnh và chữ viết để truyền tải các câu chuyện, thường mang tính hài hước.

Relating to or having the characteristics of a comic especially in being amusing or humorous

Ví dụ