Bản dịch của từ Comic trong tiếng Việt

Comic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comic (Adjective)

01

Gây ra hoặc có ý gây ra tiếng cười.

Causing or meant to cause laughter.

Ví dụ

The comic story made everyone at the party laugh.

Câu chuyện hài hước khiến mọi người tại bữa tiệc cười.

She found the comic movie boring and not entertaining at all.

Cô ấy thấy bộ phim hài hước nhạt nhẽo và không thú vị chút nào.

Was the comic stand-up show a hit with the audience?

Chương trình hài hước đứng đứng đã thành công với khán giả chưa?

Kết hợp từ của Comic (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost comic

Gần như hài hước

Her ielts speaking performance was almost comic, with excessive gestures.

Buổi thi nói ielts của cô ấy gần như hài hước, với cử chỉ quá mức.

Slightly comic

Hơi hài hước

Her slightly comic anecdotes entertained the audience during the presentation.

Câu chuyện hài hước của cô ấy đã giải trí khán giả trong bài thuyết trình.

A little comic

Một chút hài hước

The little comic book made her smile during the ielts break.

Cuốn truyện tranh nhỏ khiến cô ấy mỉm cười trong giờ nghỉ ielts.

Grotesquely comic

Hài hước kỳ quặc

The play was a grotesquely comic portrayal of societal issues.

Vở kịch là một sự miêu tả hài hước quái dị về vấn đề xã hội.

Darkly comic

Mang tính hài hước u tối

The novel had a darkly comic tone, engaging readers effortlessly.

Cuốn tiểu thuyết có một phong cách hài hước đậm, thu hút độc giả một cách dễ dàng.

Comic (Noun)

01

Một diễn viên hài.

A comedian.

Ví dụ

The comic made everyone laugh during the IELTS speaking test.

Người hài làm mọi người cười trong bài kiểm tra nói IELTS.

She is not a fan of stand-up comics in the social context.

Cô ấy không phải là fan của các diễn viên hài đứng trong bối cảnh xã hội.

Is the comic scheduled to perform at the IELTS writing workshop?

Liệu diễn viên hài có được sắp xếp biểu diễn tại hội thảo viết IELTS không?

02

Một tạp chí định kỳ có chứa các mẩu truyện tranh, chủ yếu dành cho trẻ em.

A periodical containing comic strips intended chiefly for children.

Ví dụ

I enjoy reading comics to relax after a long day.

Tôi thích đọc truyện tranh để thư giãn sau một ngày dài.

She doesn't find comics interesting, preferring novels instead.

Cô ấy không thấy truyện tranh thú vị, thích tiểu thuyết hơn.

Do you think comics can help improve vocabulary in English?

Bạn có nghĩ rằng truyện tranh có thể giúp cải thiện từ vựng tiếng Anh không?

Dạng danh từ của Comic (Noun)

SingularPlural

Comic

Comics

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comic

Không có idiom phù hợp