Bản dịch của từ Comic trong tiếng Việt
Comic
Noun [U/C] Adjective

Comic(Noun)
kˈɒmɪk
ˈkɑmɪk
01
Một ấn phẩm bao gồm các mẩu truyện tranh hoặc chuyện trong sách truyện tranh.
A publication consisting of comic strips or comic book stories
Ví dụ
Ví dụ
Comic(Adjective)
kˈɒmɪk
ˈkɑmɪk
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương tiện sử dụng hình ảnh và chữ viết để truyền tải các câu chuyện, thường mang tính hài hước.
Relating to or having the characteristics of a comic especially in being amusing or humorous
Ví dụ
