Bản dịch của từ Punchline trong tiếng Việt
Punchline
Punchline (Noun)
The comedian delivered a hilarious punchline at the end of his set.
Người hài kịch đã đưa ra một câu châm ngôn hài hước vào cuối buổi biểu diễn của mình.
Her punchline left the audience in stitches, laughing uncontrollably.
Câu châm ngôn của cô ấy khiến khán giả cười nghiêng ngả, không kiểm soát được.
A good punchline can make or break the success of a joke.
Một câu châm ngôn hay có thể làm nên hoặc phá hủy sự thành công của một câu chuyện hài.
“Punchline” là thuật ngữ dùng để chỉ phần kết thúc bất ngờ và hài hước trong một câu truyện cười, thường gây ra tiếng cười cho người nghe. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "u" hơn. Tương tự, “punchline” trong cả hai ngữ cảnh đều giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "punchline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ hai phần: "punch" và "line". "Punch" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "puncti", nghĩa là "điểm" hay "đâm". "Line", từ tiếng Latin "lineam", có nghĩa là "dòng" hay "đường". Trong văn hóa hài kịch, "punchline" được sử dụng để chỉ câu kết thúc bất ngờ hoặc hài hước trong một câu chuyện, thường nhằm tạo ra sự mỉa mai hoặc cười lớn, gắn liền với cảm xúc mạnh mẽ từ "punch". Sự phát triển của từ này phản ánh cách mà ngôn ngữ và thể loại hài hước đã tiến hóa trong giao tiếp hiện đại.
Từ "punchline" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi yêu cầu người thí sinh có khả năng hiểu và diễn đạt hài hước. Trong ngữ cảnh khác, "punchline" thường được sử dụng trong văn chương, phim ảnh và hài kịch để chỉ câu kết của một câu chuyện hoặc một trò đùa, nhằm tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc mang lại tiếng cười cho khán giả.