Bản dịch của từ Punchline trong tiếng Việt

Punchline

Noun [U/C]

Punchline (Noun)

pˈʌntʃlaɪn
pˈʌntʃlaɪn
01

Cụm từ hoặc câu cuối cùng của một câu chuyện cười hoặc câu chuyện, mang lại sự hài hước hoặc một số yếu tố quan trọng khác.

The final phrase or sentence of a joke or story providing the humour or some other crucial element

Ví dụ

The comedian delivered a hilarious punchline at the end of his set.

Người hài kịch đã đưa ra một câu châm ngôn hài hước vào cuối buổi biểu diễn của mình.

Her punchline left the audience in stitches, laughing uncontrollably.

Câu châm ngôn của cô ấy khiến khán giả cười nghiêng ngả, không kiểm soát được.

A good punchline can make or break the success of a joke.

Một câu châm ngôn hay có thể làm nên hoặc phá hủy sự thành công của một câu chuyện hài.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punchline

Không có idiom phù hợp