Bản dịch của từ Crucial trong tiếng Việt
Crucial
Crucial (Adjective)
Social media plays a crucial role in connecting people worldwide.
Phương tiện truyền thông xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người trên toàn thế giới.
Volunteering is crucial for building a strong social community.
Tình nguyện là rất quan trọng để xây dựng một cộng đồng xã hội vững mạnh.
Access to education is crucial for addressing social inequality.
Tiếp cận giáo dục là rất quan trọng để giải quyết bất bình đẳng xã hội.
Quyết đoán hoặc phê phán, đặc biệt là trong sự thành công hay thất bại của việc gì đó.
Decisive or critical, especially in the success or failure of something.
Social support is crucial for mental well-being.
Hỗ trợ xã hội quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Crucial decisions in social policy affect many lives.
Những quyết định quan trọng trong chính sách xã hội ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.
Community engagement is crucial for building strong social bonds.
Sự tương tác cộng đồng quan trọng để xây dựng các mối liên kết xã hội mạnh mẽ.
Dạng tính từ của Crucial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crucial Rất quan trọng | More crucial Quan trọng hơn | Most crucial Quan trọng nhất |
Kết hợp từ của Crucial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really crucial Rất quan trọng | It is really crucial that society pays attention to this issue. Điều quan trọng thực sự là việc xã hội cần phải chú ý đến vấn đề này. |
Obviously crucial Rõ ràng quan trọng | Creating equal opportunities for everyone is obviously crucial in today's society. Điều quan trọng rõ ràng trong xã hội hiện nay là việc tạo ra cơ hội công bằng cho tất cả mọi người. |
Very crucial Rất quan trọng | Building social relationships is very crucial in developing the communication skills of individuals. Việc xây dựng mối quan hệ xã hội rất quan trọng trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp của mỗi cá nhân. |
Pretty crucial Khá quan trọng | It is pretty crucial when writing ielts essays. Điều quan trọng khá quan trọng khi viết bài ielts. |
Fairly crucial Khá quan trọng | This is fairly crucial in building social relationships. Điều này khá quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội. |
Họ từ
Từ "crucial" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cực kỳ quan trọng" hoặc "quyết định" trong một tình huống hoặc một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những yếu tố hay quyết định có ảnh hưởng lớn đến kết quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "crucial" được viết giống nhau và phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "crucial" bắt nguồn từ tiếng Latinh "crucialis", có nghĩa là "thuộc về thập giá" (crux). Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của sự cần thiết và quan trọng, vì thập giá đã biểu trưng cho những lựa chọn sống còn trong đức tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "crucial" được sử dụng để chỉ điều gì đó có vai trò thiết yếu hoặc quyết định trong việc định hình kết quả, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc tôn giáo và tình huống thực tế.
Từ "crucial" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần nhấn mạnh tầm quan trọng của một ý tưởng hoặc sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, "crucial" thường được sử dụng khi thảo luận về các kết quả nghiên cứu, quyết định chính sách hoặc vấn đề thời sự. Từ này biểu thị tính chất thiết yếu hoặc quyết định trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp