Bản dịch của từ Crucial trong tiếng Việt

Crucial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucial (Adjective)

ˈkruː.ʃəl
ˈkruː.ʃəl
01

Quan trọng, chủ yếu.

Important, essential.

Ví dụ

Social media plays a crucial role in connecting people worldwide.

Phương tiện truyền thông xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người trên toàn thế giới.

Volunteering is crucial for building a strong social community.

Tình nguyện là rất quan trọng để xây dựng một cộng đồng xã hội vững mạnh.

Access to education is crucial for addressing social inequality.

Tiếp cận giáo dục là rất quan trọng để giải quyết bất bình đẳng xã hội.

02

Quyết đoán hoặc phê phán, đặc biệt là trong sự thành công hay thất bại của việc gì đó.

Decisive or critical, especially in the success or failure of something.

Ví dụ

Social support is crucial for mental well-being.

Hỗ trợ xã hội quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Crucial decisions in social policy affect many lives.

Những quyết định quan trọng trong chính sách xã hội ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.

Community engagement is crucial for building strong social bonds.

Sự tương tác cộng đồng quan trọng để xây dựng các mối liên kết xã hội mạnh mẽ.

Dạng tính từ của Crucial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Crucial

Rất quan trọng

More crucial

Quan trọng hơn

Most crucial

Quan trọng nhất

Kết hợp từ của Crucial (Adjective)

CollocationVí dụ

Really crucial

Rất quan trọng

It is really crucial that society pays attention to this issue.

Điều quan trọng thực sự là việc xã hội cần phải chú ý đến vấn đề này.

Obviously crucial

Rõ ràng quan trọng

Creating equal opportunities for everyone is obviously crucial in today's society.

Điều quan trọng rõ ràng trong xã hội hiện nay là việc tạo ra cơ hội công bằng cho tất cả mọi người.

Very crucial

Rất quan trọng

Building social relationships is very crucial in developing the communication skills of individuals.

Việc xây dựng mối quan hệ xã hội rất quan trọng trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp của mỗi cá nhân.

Pretty crucial

Khá quan trọng

It is pretty crucial when writing ielts essays.

Điều quan trọng khá quan trọng khi viết bài ielts.

Fairly crucial

Khá quan trọng

This is fairly crucial in building social relationships.

Điều này khá quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crucial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Research into renewable energies is also to dealing with global warming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Absolutely, having a break during work or study is for maintaining productivity and overall wellbeing [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] First, social skills are for effective communication in the workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] In conclusion, I firmly support the view that governments hold a responsibility in addressing childhood obesity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Crucial

Không có idiom phù hợp