Bản dịch của từ Decisive trong tiếng Việt
Decisive
Decisive (Adjective)
Có hoặc thể hiện khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
Having or showing the ability to make decisions quickly and effectively.
The decisive leader made quick choices during the crisis.
Người lãnh đạo quyết định đã đưa ra quyết định nhanh chóng trong cuộc khủng hoảng.
Her decisive actions helped resolve the conflict within the community.
Các hành động quyết định của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột trong cộng đồng.
The decisive vote determined the outcome of the social project.
Phiếu bầu quyết định đã xác định kết quả của dự án xã hội.
Her decisive actions led to a successful outcome in the meeting.
Hành động quyết định của cô ấy dẫn đến kết quả thành công trong cuộc họp.
The decisive vote from the committee finalized the charity event details.
Phiếu bầu quyết định từ ủy ban đã hoàn tất chi tiết sự kiện từ thiện.
Being decisive in choosing the right candidate is crucial for the organization.
Việc quyết định trong việc chọn ứng viên đúng là quan trọng đối với tổ chức.
Dạng tính từ của Decisive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Decisive quyết định | More decisive Quyết định hơn | Most decisive Quyết định nhất |
Kết hợp từ của Decisive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially decisive Có khả năng quyết định | Her social media influence was potentially decisive in the campaign. Ảnh hưởng truyền thông xã hội của cô ấy có thể quyết định. |
Ultimately decisive Quyết định cuối cùng | Her decision to join the charity event was ultimately decisive. Quyết định của cô ấy tham gia sự kiện từ thiện đã quyết định cuối cùng. |
Họ từ
Từ "decisive" được định nghĩa là có khả năng đưa ra quyết định hoặc hành động dứt khoát, rõ ràng, thường mang ý nghĩa quan trọng trong một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “decisive” trong tiếng Anh Anh có thể thường liên quan đến các quyết định có tính chất chính trị hay xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính khách quan và khoa học trong quyết định.
Từ "decisive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "decidere", có nghĩa là "quyết định" hoặc "cắt đứt". Cấu trúc của từ này bao gồm "de-" (khỏi) và "caedere" (cắt). Từ thế kỷ 15, nghĩa của "decisive" đã tiến triển để mô tả khả năng ảnh hưởng tới kết quả hoặc đưa ra quyết định một cách rõ ràng và dứt khoát. Ngày nay, "decisive" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc con người có khả năng đưa ra quyết định quan trọng và có tính ảnh hưởng lớn.
Từ "decisive" xuất hiện với mức độ phổ biến cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt quan điểm một cách rõ ràng và kiên quyết. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các quyết định quan trọng hoặc ảnh hưởng tới kết quả. Ngoài ra, từ "decisive" cũng thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về sự lãnh đạo, chiến lược và lựa chọn cá nhân, phản ánh tính chất quyết đoán trong hành động và tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp