Bản dịch của từ Settling trong tiếng Việt
Settling
Settling (Noun Uncountable)
Settling occurs when dust particles fall in still water.
Sự lắng đọng xảy ra khi bụi rơi xuống nước tĩnh.
Settling does not happen quickly in moving rivers.
Sự lắng đọng không xảy ra nhanh chóng trong những con sông chảy.
Is settling visible in the water after a storm?
Có thấy sự lắng đọng trong nước sau một cơn bão không?
Họ từ
"Settling" là một động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động thiết lập, ổn định hoặc định cư tại một địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc định cư lâu dài, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào hành động thỏa thuận và thống nhất. Cả hai phiên bản đều sử dụng "settling" trong các lĩnh vực xã hội, pháp luật và kinh doanh nhưng có chút khác biệt về ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ "settling" xuất phát từ gốc Latin "sedere", có nghĩa là "ngồi" hoặc "đặt xuống". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình biến đổi ngữ nghĩa, từ việc chỉ trạng thái ngồi xuống chuyển sang nghĩa rộng hơn về việc thiết lập một nơi ở hay ổn định trong một hoàn cảnh nào đó. Hiện nay, "settling" không chỉ ám chỉ việc định cư mà còn liên quan đến quá trình ổn định trong các lĩnh vực khác như tâm lý và văn hóa.
Từ "settling" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc hiểu các tình huống liên quan đến việc định cư, hòa nhập và giải quyết vấn đề là cần thiết. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển đổi cuộc sống, định cư tại một nơi mới, hoặc ổn định tâm lý trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp