Bản dịch của từ Choke trong tiếng Việt
Choke
Choke (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của choke.
Simple past and past participle of choke.
She choked on her drink at the party.
Cô ấy bị nghẹt khi uống nước tại bữa tiệc.
He choked on the food due to laughing too hard.
Anh ấy bị nghẹt thức ăn vì cười quá nhiều.
The baby choked on a small toy.
Em bé bị nghẹt bởi một mảnh đồ chơi nhỏ.
Dạng động từ của Choke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Choke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Choked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Choked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Choking |
Kết hợp từ của Choke (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Choke (somebody) to death Bóp nghẹt (ai đó) đến chết | The murderer choked the victim to death in the alley. Kẻ giết người đã siết cổ nạn nhân đến chết trong hẻm. |
Họ từ
Từ "choke" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó không thể thở được do bị bịt kín đường thở, thường là do dị vật. Trong tiếng Anh Mỹ, "choke" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống khẩn cấp hơn, còn trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể liên quan đến việc không thể thực hiện tốt trong các tình huống áp lực. Phiên âm của từ này trong cả hai tiếng Anh khá giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "choke" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cocan", có nghĩa là "cản trở hơi thở" và có khả năng liên kết với gốc Latinh "cŭccāre", có nghĩa là "nghẹt thở". Từ này bắt nguồn từ những khái niệm liên quan đến việc ngăn chặn không khí qua cổ họng. Trong tiếng Anh hiện đại, "choke" được sử dụng để chỉ hành động không thể hô hấp do bị cản trở, phản ánh nguyên nghĩa của từ này, đồng thời cũng được lạm dụng trong các ngữ cảnh khác như "choke under pressure".
Từ "choke" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, nhất là ở phần nghe và nói, nơi nó thường được đề cập đến trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc tai nạn. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận mô tả tình huống khẩn cấp hoặc các hiện tượng sinh lý. Ngoài ra, "choke" còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi mô tả cảm giác khó thở hoặc tình huống không vui.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp