Bản dịch của từ Comment trong tiếng Việt

Comment

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comment (Noun)

kˈɑmɛnt
kˈɑmɛnt
01

Một nhận xét bằng lời nói hoặc bằng văn bản thể hiện ý kiến hoặc phản ứng.

A verbal or written remark expressing an opinion or reaction.

Ví dụ

She left a comment on his post about the new restaurant.

Cô ấy đã để lại nhận xét trên bài đăng của anh ấy về nhà hàng mới.

The comments on the article varied from positive to negative.

Các nhận xét về bài viết đa dạng từ tích cực đến tiêu cực.

I appreciate your comments on the presentation.

Tôi đánh giá cao nhận xét của bạn về bài thuyết trình.

Dạng danh từ của Comment (Noun)

SingularPlural

Comment

Comments

Kết hợp từ của Comment (Noun)

CollocationVí dụ

Ironic comment

Bình luận mỉa mai

She made an ironic comment about the importance of social media.

Cô ấy đã đưa ra một bình luận mỉa mai về tầm quan trọng của truyền thông xã hội.

Positive comment

Bình luận tích cực

Receiving a positive comment on social media can boost confidence.

Nhận một bình luận tích cực trên mạng xã hội có thể tăng cường lòng tự tin.

Derogatory comment

Bình luận mang tính xúc phạm

His derogatory comment hurt her feelings deeply.

Bình luận mang tính mỉa mai của anh ấy làm tổn thương sâu lòng cô ấy.

Offhand comment

Bình luận tức thì

She made an offhand comment about the weather during the social gathering.

Cô ấy đã nói một bình luận không chú ý về thời tiết trong buổi tụ tập xã hội.

Scathing comment

Bình luận châm chọc

Her scathing comment on social media sparked a heated debate.

Bình luận châm chọc của cô trên mạng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

Comment (Verb)

kˈɑmɛnt
kˈɑmɛnt
01

Thể hiện ý kiến hoặc phản ứng bằng lời nói hoặc văn bản.

Express an opinion or reaction in speech or writing.

Ví dụ

She commented on the post, expressing her thoughts.

Cô ấy đã bình luận trên bài đăng, bày tỏ suy nghĩ của mình.

He always comments on current events in social media.

Anh ấy luôn bình luận về các sự kiện hiện tại trên mạng xã hội.

They commented positively on the new community initiative.

Họ bình luận tích cực về sáng kiến cộng đồng mới.

Dạng động từ của Comment (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Comment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Comments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commenting

Kết hợp từ của Comment (Verb)

CollocationVí dụ

Refuse to comment

Từ chối bình luận

She refused to comment on the social issue during the interview.

Cô ấy từ chối bình luận về vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn.

Decline to comment

Từ chối bình luận

The celebrity declined to comment on the rumors.

Ngôi sao từ chối bình luận về tin đồn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] In conclusion, students might not be the best people to on their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] On the one hand, proponents of the idea that students should not be allowed to make regarding their teachers claim that this can result in disrespect and lead to poorly behaved students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Comment

Không có idiom phù hợp