Bản dịch của từ Comment trong tiếng Việt
Comment
Comment (Noun)
She left a comment on his post about the new restaurant.
Cô ấy đã để lại nhận xét trên bài đăng của anh ấy về nhà hàng mới.
The comments on the article varied from positive to negative.
Các nhận xét về bài viết đa dạng từ tích cực đến tiêu cực.
I appreciate your comments on the presentation.
Tôi đánh giá cao nhận xét của bạn về bài thuyết trình.
Dạng danh từ của Comment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comment | Comments |
Kết hợp từ của Comment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ironic comment Bình luận mỉa mai | She made an ironic comment about the importance of social media. Cô ấy đã đưa ra một bình luận mỉa mai về tầm quan trọng của truyền thông xã hội. |
Positive comment Bình luận tích cực | Receiving a positive comment on social media can boost confidence. Nhận một bình luận tích cực trên mạng xã hội có thể tăng cường lòng tự tin. |
Derogatory comment Bình luận mang tính xúc phạm | His derogatory comment hurt her feelings deeply. Bình luận mang tính mỉa mai của anh ấy làm tổn thương sâu lòng cô ấy. |
Offhand comment Bình luận tức thì | She made an offhand comment about the weather during the social gathering. Cô ấy đã nói một bình luận không chú ý về thời tiết trong buổi tụ tập xã hội. |
Scathing comment Bình luận châm chọc | Her scathing comment on social media sparked a heated debate. Bình luận châm chọc của cô trên mạng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt. |
Comment (Verb)
She commented on the post, expressing her thoughts.
Cô ấy đã bình luận trên bài đăng, bày tỏ suy nghĩ của mình.
He always comments on current events in social media.
Anh ấy luôn bình luận về các sự kiện hiện tại trên mạng xã hội.
They commented positively on the new community initiative.
Họ bình luận tích cực về sáng kiến cộng đồng mới.
Dạng động từ của Comment (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commenting |
Kết hợp từ của Comment (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refuse to comment Từ chối bình luận | She refused to comment on the social issue during the interview. Cô ấy từ chối bình luận về vấn đề xã hội trong cuộc phỏng vấn. |
Decline to comment Từ chối bình luận | The celebrity declined to comment on the rumors. Ngôi sao từ chối bình luận về tin đồn. |
Họ từ
Từ "comment" có nghĩa là nhận xét, ý kiến hoặc bình luận về một tình huống, sự việc hoặc vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "comment" có thể được sử dụng như một danh từ và động từ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng về từ này, vì cả hai đều sử dụng "comment" tương tự trong cả hình thức viết và hình thức nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau hơn.
Từ "comment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "commentarius", có nghĩa là "ghi chú". Việc sử dụng từ này vào thế kỷ 14 trong tiếng Pháp đã ám chỉ đến hành động đưa ra ý kiến hoặc nhận xét về một chủ đề cụ thể. Qua thời gian, "comment" đã phát triển để bao hàm các hình thức phản hồi, được sử dụng rộng rãi trong văn bản và giao tiếp điện tử hiện đại, phản ánh sự tương tác và trao đổi ý kiến trong xã hội.
Từ "comment" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh được yêu cầu trình bày ý kiến hoặc phản hồi về một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, "comment" thường được sử dụng trong các bài phê bình, thảo luận, hoặc khi phân tích dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong giao tiếp hàng ngày, thường liên quan đến việc bày tỏ quan điểm hoặc nhận xét về một chủ đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp