Bản dịch của từ Annotation trong tiếng Việt

Annotation

Noun [U/C]

Annotation (Noun)

ˌænətˈeiʃn̩
ˌænoʊtˈeiʃn̩
01

Một ghi chú bằng cách giải thích hoặc bình luận được thêm vào văn bản hoặc sơ đồ.

A note by way of explanation or comment added to a text or diagram.

Ví dụ

She left an annotation on the article for further clarification.

Cô ấy để lại một chú thích trên bài báo để làm rõ hơn.

The teacher asked the students to add annotations to their posters.

Giáo viên yêu cầu học sinh thêm chú thích vào các bảng.

The annotations in the book helped the readers understand the content better.

Các chú thích trong cuốn sách giúp người đọc hiểu nội dung tốt hơn.

Dạng danh từ của Annotation (Noun)

SingularPlural

Annotation

Annotations

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Annotation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annotation

Không có idiom phù hợp