Bản dịch của từ Annotation trong tiếng Việt
Annotation
Annotation (Noun)
She left an annotation on the article for further clarification.
Cô ấy để lại một chú thích trên bài báo để làm rõ hơn.
The teacher asked the students to add annotations to their posters.
Giáo viên yêu cầu học sinh thêm chú thích vào các bảng.
The annotations in the book helped the readers understand the content better.
Các chú thích trong cuốn sách giúp người đọc hiểu nội dung tốt hơn.
Dạng danh từ của Annotation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Annotation | Annotations |
Họ từ
Từ "annotation" được định nghĩa là việc ghi chú, chú thích hoặc giải thích thêm vào một văn bản, hình ảnh hoặc tài liệu nào đó nhằm làm rõ nội dung hoặc cung cấp thông tin bổ sung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong, Anh ngữ thường có xu hướng sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn. Annotation có vai trò quan trọng trong nghiên cứu và giáo dục, giúp người đọc hiểu sâu hơn về chủ đề nghiên cứu.
Từ "annotation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annotatio", xuất phát từ động từ "annotare" có nghĩa là "ghi chú" hoặc "chú thích". "Annotare" được cấu thành từ tiền tố "ad-" (đến) và "nota" (dấu hiệu, ghi chú). Từ thế kỷ 16, "annotation" đã được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghiên cứu để chỉ những ghi chú bổ sung trên văn bản gốc. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc cung cấp thông tin hoặc giải thích bổ sung nhằm làm rõ nội dung và ý nghĩa của văn bản.
Từ "annotation" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nơi cần phân tích văn bản. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến việc chú thích thông tin; trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về ý nghĩa của các chú thích trong tài liệu. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện khi xem xét văn bản có ghi chú, trong khi phần Viết có thể yêu cầu sử dụng chú thích để cung cấp minh chứng cho luận điểm. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tài liệu giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp