Bản dịch của từ Coin trong tiếng Việt
Coin
Coin (Noun)
The beggar found a shiny coin in the street.
Người ăn xin tìm thấy một đồng xu sáng bóng trên đường phố.
The vending machine only accepted coins.
Máy bán hàng tự động chỉ chấp nhận tiền xu.
The charity collected coins to help the homeless.
Tổ chức từ thiện đã thu thập tiền xu để giúp đỡ người vô gia cư.
Dạng danh từ của Coin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coin | Coins |
Kết hợp từ của Coin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gold coin Đồng vàng | The treasure hunter found a gold coin buried in the sand. Người săn kho báu đã tìm thấy một đồng xu vàng chôn trong cát. |
Antique coin Đồng cổ | The antique coin was auctioned off for a high price. Đồng tiền cổ được bán đấu giá với giá cao. |
Silver coin Đồng bạc | The silver coin was a symbol of wealth in ancient societies. Đồng xu bạc là biểu tượng của sự giàu có trong xã hội cổ đại. |
Fake coin Tiền giả | He received a fake coin as change from the store. Anh ta nhận được một đồng xu giả khi đổi tiền từ cửa hàng. |
Copper coin Đồng đồng | The beggar found a copper coin on the street. Người ăn xin đã tìm thấy một đồng đồng trên đường. |
Coin (Verb)
She decided to coin a new term for the social media trend.
Cô quyết định đặt ra một thuật ngữ mới cho xu hướng truyền thông xã hội.
The government plans to coin commemorative coins for the social event.
Chính phủ có kế hoạch đúc tiền xu kỷ niệm cho sự kiện xã hội.
Artists often coin unique designs for social awareness campaigns.
Các nghệ sĩ thường tạo ra những thiết kế độc đáo cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
She coined the term 'social distancing' during the pandemic.
Cô ấy đã đặt ra thuật ngữ 'cách ly xã hội' trong thời kỳ đại dịch.
The author coined a catchy hashtag for the social media campaign.
Tác giả đã đặt ra một hashtag hấp dẫn cho chiến dịch truyền thông xã hội.
The scientist coined a new theory to explain social behavior.
Nhà khoa học đã đặt ra một lý thuyết mới để giải thích hành vi xã hội.
Dạng động từ của Coin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coining |
Họ từ
"Coin" là danh từ chỉ một đồng tiền kim loại, thường được phát hành bởi chính phủ, sử dụng làm phương tiện trao đổi trong giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh, từ "coin" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường phát âm với âm cuối nhẹ nhàng hơn. Ngoài ra, "coin" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh như "to coin a phrase" (đặt ra một câu nói mới).
Từ "coin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cunae", có nghĩa là " cái nôi" hay "khung đúc". Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến quá trình đúc tiền tệ, nơi các đồng tiền được tạo ra từ các khuôn. Về sau, "coin" đã phát triển để chỉ bất kỳ đồng tiền nào được sử dụng trong giao dịch. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò quan trọng của tiền tệ trong nền kinh tế và giao tiếp xã hội qua các thời kỳ.
Từ "coin" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi thường liên quan đến chủ đề tài chính, tiền tệ hoặc giao dịch. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm như tiền tệ, giá trị hoặc lịch sử tiền. Ngoài ra, "coin" còn được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, đề cập đến các vấn đề như tiền ảo hoặc bộ sưu tập tiền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp