Bản dịch của từ Coin trong tiếng Việt

Coin

Noun [U/C] Verb

Coin (Noun)

kˈɔin
kˈɔin
01

Một đĩa phẳng hoặc một miếng kim loại có tem chính thức, dùng làm tiền.

A flat disc or piece of metal with an official stamp, used as money.

Ví dụ

The beggar found a shiny coin in the street.

Người ăn xin tìm thấy một đồng xu sáng bóng trên đường phố.

The vending machine only accepted coins.

Máy bán hàng tự động chỉ chấp nhận tiền xu.

The charity collected coins to help the homeless.

Tổ chức từ thiện đã thu thập tiền xu để giúp đỡ người vô gia cư.

Dạng danh từ của Coin (Noun)

SingularPlural

Coin

Coins

Kết hợp từ của Coin (Noun)

CollocationVí dụ

Gold coin

Đồng vàng

The treasure hunter found a gold coin buried in the sand.

Người săn kho báu đã tìm thấy một đồng xu vàng chôn trong cát.

Antique coin

Đồng cổ

The antique coin was auctioned off for a high price.

Đồng tiền cổ được bán đấu giá với giá cao.

Silver coin

Đồng bạc

The silver coin was a symbol of wealth in ancient societies.

Đồng xu bạc là biểu tượng của sự giàu có trong xã hội cổ đại.

Fake coin

Tiền giả

He received a fake coin as change from the store.

Anh ta nhận được một đồng xu giả khi đổi tiền từ cửa hàng.

Copper coin

Đồng đồng

The beggar found a copper coin on the street.

Người ăn xin đã tìm thấy một đồng đồng trên đường.

Coin (Verb)

kˈɔin
kˈɔin
01

Làm (đồng xu) bằng cách dập kim loại.

Make (coins) by stamping metal.

Ví dụ

She decided to coin a new term for the social media trend.

Cô quyết định đặt ra một thuật ngữ mới cho xu hướng truyền thông xã hội.

The government plans to coin commemorative coins for the social event.

Chính phủ có kế hoạch đúc tiền xu kỷ niệm cho sự kiện xã hội.

Artists often coin unique designs for social awareness campaigns.

Các nghệ sĩ thường tạo ra những thiết kế độc đáo cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

02

Phát minh (một từ hoặc cụm từ mới)

Invent (a new word or phrase)

Ví dụ

She coined the term 'social distancing' during the pandemic.

Cô ấy đã đặt ra thuật ngữ 'cách ly xã hội' trong thời kỳ đại dịch.

The author coined a catchy hashtag for the social media campaign.

Tác giả đã đặt ra một hashtag hấp dẫn cho chiến dịch truyền thông xã hội.

The scientist coined a new theory to explain social behavior.

Nhà khoa học đã đặt ra một lý thuyết mới để giải thích hành vi xã hội.

Dạng động từ của Coin (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coining

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coin

kˈɔɪn ə fɹˈeɪz

Đặt ra một cụm từ mới

To create a new expression that is worthy of being remembered and repeated.

She coined a phrase that quickly became popular in our community.

Cô ấy đặt ra một cụm từ mà nhanh chóng trở nên phổ biến trong cộng đồng của chúng ta.