Bản dịch của từ Bridle trong tiếng Việt
Bridle
Bridle (Verb)
Thể hiện sự oán giận hoặc tức giận của một người, đặc biệt là bằng cách hếch cằm lên và kéo vai ra sau.
Show ones resentment or anger especially by drawing oneself up with ones chin raised and ones shoulders drawn back.
She bridled at the unfair treatment during the community meeting.
Cô ấy thể hiện sự tức giận về cách đối xử không công bằng trong cuộc họp cộng đồng.
They did not bridle when asked about the new policy changes.
Họ không tỏ ra tức giận khi được hỏi về những thay đổi chính sách mới.
Did he bridle at the criticism from the local leaders?
Liệu anh ấy có tỏ ra tức giận trước lời chỉ trích từ các lãnh đạo địa phương không?
Dạng động từ của Bridle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bridle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bridled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bridled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bridles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bridling |
Bridle (Noun)
Mũ đội đầu dùng để điều khiển ngựa, bao gồm các dây đai có khóa để gắn một chút và dây cương.
The headgear used to control a horse consisting of buckled straps to which a bit and reins are attached.
The bridle helps control horses during community riding events in Springfield.
Cái bridle giúp kiểm soát ngựa trong các sự kiện cưỡi ngựa ở Springfield.
Many riders do not use a bridle for their horses in competitions.
Nhiều người cưỡi ngựa không sử dụng bridle cho ngựa của họ trong các cuộc thi.
Is the bridle necessary for horse riding in social clubs?
Có cần bridle cho việc cưỡi ngựa trong các câu lạc bộ xã hội không?
Dạng danh từ của Bridle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bridle | Bridles |
Họ từ
Từ "bridle" có nghĩa chính là "bịt mồm" hay "cương" trong ngữ cảnh cưỡi ngựa, dùng để chỉ thiết bị kiểm soát hướng đi và tốc độ của ngựa. Trong ngữ nghĩa rộng hơn, "bridle" còn ám chỉ các hành động kiềm chế, kiểm soát một tình huống hay cảm xúc. Giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi do cách phát âm phương ngữ.
Từ "bridle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "briddele", bắt nguồn từ động từ "brid", nghĩa là "ngăn cản" hoặc "kiểm soát". Gốc Latin của nó là "frenum", có nghĩa là "dây cương" dùng để kiểm soát ngựa. Trong lịch sử, "bridle" ám chỉ đến các phương tiện và dụng cụ nhằm kiểm soát động vật chuyên chở. Hiện nay, từ này được sử dụng biểu trưng cho việc kiểm soát hoặc hạn chế hành vi, cảm xúc trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "bridle" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống kiểm soát. Trong ngữ cảnh khác, "bridle" thường được sử dụng trong lĩnh vực chăn nuôi để chỉ dụng cụ điều chỉnh để kiểm soát ngựa, hoặc trong phương thức ngữ nghĩa để chỉ hành vi kiềm chế cảm xúc. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong văn học, nơi nó biểu hiện sự căng thẳng hoặc sự kiềm chế cảm xúc của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp