Bản dịch của từ Bridle trong tiếng Việt

Bridle

Verb Noun [U/C]

Bridle (Verb)

01

Thể hiện sự oán giận hoặc tức giận của một người, đặc biệt là bằng cách hếch cằm lên và kéo vai ra sau.

Show ones resentment or anger especially by drawing oneself up with ones chin raised and ones shoulders drawn back.

Ví dụ

She bridled at the unfair treatment during the community meeting.

Cô ấy thể hiện sự tức giận về cách đối xử không công bằng trong cuộc họp cộng đồng.

They did not bridle when asked about the new policy changes.

Họ không tỏ ra tức giận khi được hỏi về những thay đổi chính sách mới.

Did he bridle at the criticism from the local leaders?

Liệu anh ấy có tỏ ra tức giận trước lời chỉ trích từ các lãnh đạo địa phương không?

Dạng động từ của Bridle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bridle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bridled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bridled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bridles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bridling

Bridle (Noun)

01

Mũ đội đầu dùng để điều khiển ngựa, bao gồm các dây đai có khóa để gắn một chút và dây cương.

The headgear used to control a horse consisting of buckled straps to which a bit and reins are attached.

Ví dụ

The bridle helps control horses during community riding events in Springfield.

Cái bridle giúp kiểm soát ngựa trong các sự kiện cưỡi ngựa ở Springfield.

Many riders do not use a bridle for their horses in competitions.

Nhiều người cưỡi ngựa không sử dụng bridle cho ngựa của họ trong các cuộc thi.

Is the bridle necessary for horse riding in social clubs?

Có cần bridle cho việc cưỡi ngựa trong các câu lạc bộ xã hội không?

Dạng danh từ của Bridle (Noun)

SingularPlural

Bridle

Bridles

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bridle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bridle

Không có idiom phù hợp