Bản dịch của từ Bridle trong tiếng Việt

Bridle

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridle(Verb)

bɹˈaɪdl
bɹˈaɪdl
01

Thể hiện sự oán giận hoặc tức giận của một người, đặc biệt là bằng cách hếch cằm lên và kéo vai ra sau.

Show ones resentment or anger especially by drawing oneself up with ones chin raised and ones shoulders drawn back.

Ví dụ

Dạng động từ của Bridle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bridle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bridled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bridled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bridles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bridling

Bridle(Noun)

bɹˈaɪdl
bɹˈaɪdl
01

Mũ đội đầu dùng để điều khiển ngựa, bao gồm các dây đai có khóa để gắn một chút và dây cương.

The headgear used to control a horse consisting of buckled straps to which a bit and reins are attached.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bridle (Noun)

SingularPlural

Bridle

Bridles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ