Bản dịch của từ Resentment trong tiếng Việt

Resentment

Noun [U/C]

Resentment (Noun)

ɹɪzˈɛnmn̩t
ɹɪzˈɛntmn̩t
01

Sự phẫn nộ cay đắng vì bị đối xử bất công.

Bitter indignation at having been treated unfairly.

Ví dụ

Her resentment towards her boss grew after he denied her promotion.

Sự oán giận của cô ấy với sếp cô ấy tăng lên sau khi anh ta từ chối thăng chức của cô ấy.

The resentment among the workers was palpable due to unequal pay.

Sự oán giận giữa các công nhân rõ ràng do sự trả lương không công bằng.

Kết hợp từ của Resentment (Noun)

CollocationVí dụ

Seething resentment

Oán giận nổi lên

The community felt seething resentment towards the unfair decision.

Cộng đồng cảm thấy sự hận thù nồng nàn đối với quyết định không công bằng.

Smouldering/smoldering resentment

Sự oán giận đang ẩn dật

The community's smouldering resentment towards the government erupted during the protest.

Sự oán giận ẩn dật của cộng đồng đối với chính phủ bùng phát trong cuộc biểu tình.

Deep-seated resentment

Sự oán giận sâu sắc

The protest was fueled by deep-seated resentment towards the government.

Cuộc biểu tình được kích thích bởi sự oán giận sâu sắc với chính phủ.

Deep resentment

Sự hận thù sâu sắc

She harbored deep resentment towards her former boss.

Cô ấy ấp ủ sự oán giận sâu sắc với cấp trên cũ.

Considerable resentment

Sự oán giận đáng kể

There was considerable resentment towards the new social policies.

Có sự phẫn nộ đáng kể đối với các chính sách xã hội mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resentment

flˈeɪm wˈɪð ɹɨzˈɛntmənt

Mắt tóe lửa/ Giận tím mặt

[for someone's eyes] to “blaze” or seem to communicate a particular quality or excitement, usually a negative feeling.

Her eyes flamed with resentment during the heated argument.

Đôi mắt của cô ấy cháy lên với sự oán giận trong cuộc tranh cãi nảy lửa.

Thành ngữ cùng nghĩa: flame with anger, flame with vengeance...