Bản dịch của từ Resentment trong tiếng Việt
Resentment
Resentment (Noun)
Sự phẫn nộ cay đắng vì bị đối xử bất công.
Bitter indignation at having been treated unfairly.
Her resentment towards her boss grew after he denied her promotion.
Sự oán giận của cô ấy với sếp cô ấy tăng lên sau khi anh ta từ chối thăng chức của cô ấy.
The resentment among the workers was palpable due to unequal pay.
Sự oán giận giữa các công nhân rõ ràng do sự trả lương không công bằng.
The community's resentment towards the corrupt officials was evident.
Sự oán giận của cộng đồng với các quan chức tham nhũng rõ ràng.
Dạng danh từ của Resentment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resentment | Resentments |
Kết hợp từ của Resentment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seething resentment Oán giận nổi lên | The community felt seething resentment towards the unfair decision. Cộng đồng cảm thấy sự hận thù nồng nàn đối với quyết định không công bằng. |
Smouldering/smoldering resentment Sự oán giận đang ẩn dật | The community's smouldering resentment towards the government erupted during the protest. Sự oán giận ẩn dật của cộng đồng đối với chính phủ bùng phát trong cuộc biểu tình. |
Deep-seated resentment Sự oán giận sâu sắc | The protest was fueled by deep-seated resentment towards the government. Cuộc biểu tình được kích thích bởi sự oán giận sâu sắc với chính phủ. |
Deep resentment Sự hận thù sâu sắc | She harbored deep resentment towards her former boss. Cô ấy ấp ủ sự oán giận sâu sắc với cấp trên cũ. |
Considerable resentment Sự oán giận đáng kể | There was considerable resentment towards the new social policies. Có sự phẫn nộ đáng kể đối với các chính sách xã hội mới. |
Họ từ
Từ "resentment" có nghĩa là cảm giác tức giận hay thất vọng lâu dài đối với một tình huống hoặc hành động nào đó mà người cảm nhận cho là bất công, gây tổn thương hoặc xâm phạm. Trong tiếng Anh, đây là một từ thông dụng và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút: trong tiếng Anh Anh, âm /r/ có thể nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm âm này mạnh mẽ hơn. "Resentment" thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý, xã hội để diễn đạt cảm xúc tiêu cực thường xuất hiện trong mối quan hệ giữa con người.
Từ "resentment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resentire", nghĩa là "cảm thấy lại". Trong tiếng Latin, "re-" có nghĩa là "lại" và "sentire" có nghĩa là "cảm nhận". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp sang tiếng Anh vào thế kỷ 18. "Resentment" hiện nay được hiểu là cảm giác phẫn nộ hoặc oán hận đối với một việc làm hay hành động mà người khác thực hiện, thể hiện mối liên hệ giữa cảm xúc và ký ức về sự bất công.
Từ "resentment" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về cảm xúc cá nhân hoặc xung đột xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tình huống nói về sự không hài lòng, sự ghen tị hoặc bất công, đặc biệt là trong tâm lý học, văn học và các nghiên cứu về quan hệ xã hội. Resentment thường được sử dụng để diễn tả các cảm xúc tiêu cực trong các mối quan hệ cá nhân và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resentment
Flame with resentment
Mắt tóe lửa/ Giận tím mặt
[for someone's eyes] to “blaze” or seem to communicate a particular quality or excitement, usually a negative feeling.
Her eyes flamed with resentment during the heated argument.
Đôi mắt của cô ấy cháy lên với sự oán giận trong cuộc tranh cãi nảy lửa.
Thành ngữ cùng nghĩa: flame with anger, flame with vengeance...