Bản dịch của từ Resentment trong tiếng Việt
Resentment
Resentment (Noun)
Sự phẫn nộ cay đắng vì bị đối xử bất công.
Bitter indignation at having been treated unfairly.
Her resentment towards her boss grew after he denied her promotion.
Sự oán giận của cô ấy với sếp cô ấy tăng lên sau khi anh ta từ chối thăng chức của cô ấy.
The resentment among the workers was palpable due to unequal pay.
Sự oán giận giữa các công nhân rõ ràng do sự trả lương không công bằng.
Kết hợp từ của Resentment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seething resentment Oán giận nổi lên | The community felt seething resentment towards the unfair decision. Cộng đồng cảm thấy sự hận thù nồng nàn đối với quyết định không công bằng. |
Smouldering/smoldering resentment Sự oán giận đang ẩn dật | The community's smouldering resentment towards the government erupted during the protest. Sự oán giận ẩn dật của cộng đồng đối với chính phủ bùng phát trong cuộc biểu tình. |
Deep-seated resentment Sự oán giận sâu sắc | The protest was fueled by deep-seated resentment towards the government. Cuộc biểu tình được kích thích bởi sự oán giận sâu sắc với chính phủ. |
Deep resentment Sự hận thù sâu sắc | She harbored deep resentment towards her former boss. Cô ấy ấp ủ sự oán giận sâu sắc với cấp trên cũ. |
Considerable resentment Sự oán giận đáng kể | There was considerable resentment towards the new social policies. Có sự phẫn nộ đáng kể đối với các chính sách xã hội mới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resentment
Flame with resentment
Mắt tóe lửa/ Giận tím mặt
[for someone's eyes] to “blaze” or seem to communicate a particular quality or excitement, usually a negative feeling.
Her eyes flamed with resentment during the heated argument.
Đôi mắt của cô ấy cháy lên với sự oán giận trong cuộc tranh cãi nảy lửa.
Thành ngữ cùng nghĩa: flame with anger, flame with vengeance...