Bản dịch của từ Resentment trong tiếng Việt
Resentment
Noun [U/C]

Resentment(Noun)
rɪzˈɛntmənt
rɪˈzɛntmənt
01
Trạng thái cảm thấy oán giận, là cảm giác không hài lòng hoặc phẫn uất.
The state of being resentful the feeling of displeasure or indignation
Ví dụ
02
Sự cay đắng hoặc phẫn nộ vì đã bị đối xử không công bằng
Bitterness or indignation at having been treated unfairly
Ví dụ
