Bản dịch của từ Resentful trong tiếng Việt

Resentful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resentful(Adjective)

rɪzˈɛntfəl
ˈrɛzəntfəɫ
01

Cảm thấy bị tổn thương hoặc có nỗi uất ức

Having a sense of injury or grievance

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự tức giận

Characterized by or showing resentment

Ví dụ
03

Cảm thấy hoặc thể hiện sự chua chát hay phẫn nộ về việc bị đối xử bất công.

Feeling or expressing bitterness or indignation at having been treated unfairly

Ví dụ