Bản dịch của từ Resentful trong tiếng Việt
Resentful
Resentful (Adjective)
Cảm thấy hoặc bày tỏ sự cay đắng hoặc phẫn nộ khi bị đối xử bất công.
Feeling or expressing bitterness or indignation at having been treated unfairly.
She felt resentful after being excluded from the social gathering.
Cô ấy cảm thấy bực tức sau khi bị loại khỏi buổi tụ tập xã hội.
The resentful tone in his voice was evident during the discussion.
Âm điệu bực tức trong giọng điệu của anh ấy rõ ràng trong cuộc thảo luận.
The resentful glares from the group made her uncomfortable at the party.
Những ánh mắt bực tức từ nhóm khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
Dạng tính từ của Resentful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Resentful Bực bội | More resentful Bực bội hơn | Most resentful Bực bội nhất |
Kết hợp từ của Resentful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sound resentful Nghe có vẻ oán giận | Many students sound resentful about the unfair grading system at school. Nhiều sinh viên có vẻ phẫn uất về hệ thống chấm điểm không công bằng ở trường. |
Seem resentful Dường như căm phẫn | Many students seem resentful of unfair grading practices in schools. Nhiều học sinh có vẻ tức giận về cách chấm điểm không công bằng ở trường. |
Look resentful Trông giận dữ | Many students look resentful during long lectures on social issues. Nhiều sinh viên trông có vẻ oán giận trong các bài giảng dài về xã hội. |
Become resentful Trở nên oán giận | Many students become resentful of unfair grading practices in schools. Nhiều học sinh trở nên oán giận về các phương pháp chấm điểm không công bằng ở trường. |
Grow resentful Trôi nổi | Many people grow resentful of unfair social policies in their communities. Nhiều người trở nên oán giận các chính sách xã hội không công bằng trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "resentful" mang nghĩa là cảm thấy bực dọc hoặc thù hận đối với ai đó hoặc điều gì đó do cảm giác bị đối xử bất công. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực, khi một người cảm thấy không hài lòng và bị tổn thương. Cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ "resentful" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ tuỳ thuộc vào phương ngữ.
Từ "resentful" có nguồn gốc từ động từ латин "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm thấy". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin mang ý nghĩa "lặp lại", kết hợp với gốc từ "sent" chỉ ra rằng sự tức giận hay phiền muộn xuất phát từ những cảm giác tiêu cực đã xảy ra trước đó. Sự kết hợp này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, mô tả trạng thái tâm lý của một người khi cảm thấy bất bình hoặc oán giận vì những gì họ đã trải qua.
Từ "resentful" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, thường liên quan đến các chủ đề cảm xúc hoặc mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác không hài lòng hoặc tức giận do bị đối xử bất công, thường gặp trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, xã hội học hoặc trong văn học. Từ này giúp thể hiện sự phức tạp của cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp