Bản dịch của từ Indignation trong tiếng Việt
Indignation
Indignation (Noun)
Her indignation at the injustice was palpable during the interview.
Sự phẫn nộ của cô ấy về sự bất công đã rõ ràng trong cuộc phỏng vấn.
He couldn't hide his indignation when discussing social inequality in class.
Anh ấy không thể che giấu sự phẫn nộ khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong lớp học.
Did their speeches on discrimination spark indignation among the audience?
Bài phát biểu của họ về phân biệt đã gây ra sự phẫn nộ trong khán giả chứ?
Her indignation at the injustice was evident in her speech.
Sự phẫn nộ của cô ấy về sự bất công rõ ràng trong lời nói của cô ấy.
He couldn't hide his indignation when discussing social inequality.
Anh ấy không thể che giấu sự phẫn nộ của mình khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội.
Dạng danh từ của Indignation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Indignation | Indignations |
Kết hợp từ của Indignation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Righteous indignation Sự phẫn nộ công bằng | She expressed her righteous indignation at the social injustice. Cô ấy bày tỏ sự phẫn nộ chính đáng của mình về bất công xã hội. |
Public indignation Sự phẫn nộ công khai | Public indignation rose over the government's corruption scandal. Sự phẫn nộ công cộng gia tăng về vụ scandal tham nhũng của chính phủ. |
Mock indignation Giả vờ phẫn nộ | She responded with mock indignation when asked about the rumor. Cô ấy đã phản ứng với sự tức giận giả tạo khi được hỏi về tin đồn. |
Moral indignation Sự phẫn nộ đạo đức | Her moral indignation towards corruption was evident in her speech. Sự phẫn nộ đạo đức của cô ấy đối với tham nhũng rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy. |
Great indignation Sự tức giận lớn | She expressed great indignation at the unfair treatment in society. Cô ấy bày tỏ sự phẫn nộ lớn về cách xử lý không công bằng trong xã hội. |
Họ từ
Từ "indignation" chỉ trạng thái tức giận hoặc phẫn nộ do cảm thấy bị bất công hoặc bị đối xử không công bằng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm và viết giống nhau, nhưng "indignation" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn ở Anh. Trong khi đó, ở Mỹ, từ này cũng được sử dụng nhiều trong các cuộc thảo luận xã hội và chính trị. Từ này có thể thường thấy trong văn viết và các tác phẩm nghệ thuật, nói về cảm xúc phản kháng trước sự áp bức.
Từ "indignation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indignatio", bắt nguồn từ động từ "indignari", có nghĩa là "bực tức" hoặc "phẫn nộ". Trong tiếng Latin, "in-" mang nghĩa phủ định, và "dignus" có nghĩa là "đáng giá". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ cảm giác bực bội trước sự bất công đến cảm xúc phẫn nộ sâu sắc. Hiện nay, "indignation" chỉ sự tức giận chính đáng đối với những điều không công bằng hoặc sai trái trong xã hội.
Từ "indignation" thể hiện sự phẫn nộ hoặc không hài lòng đối với một tình huống mà người sử dụng cảm thấy không công bằng hay sai trái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, nhưng có khả năng được sử dụng trong viết và nói, đặc biệt trong ngữ cảnh phản ánh ý kiến cá nhân về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài diễn thuyết, văn bản chính luận và các tác phẩm văn học phản ánh sự phản kháng hay yêu cầu công lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp