Bản dịch của từ Indignation trong tiếng Việt
Indignation

Indignation (Noun)
Her indignation at the injustice was palpable during the interview.
Sự phẫn nộ của cô ấy về sự bất công đã rõ ràng trong cuộc phỏng vấn.
He couldn't hide his indignation when discussing social inequality in class.
Anh ấy không thể che giấu sự phẫn nộ khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong lớp học.
Did their speeches on discrimination spark indignation among the audience?
Bài phát biểu của họ về phân biệt đã gây ra sự phẫn nộ trong khán giả chứ?
Her indignation at the injustice was evident in her speech.
Sự phẫn nộ của cô ấy về sự bất công rõ ràng trong lời nói của cô ấy.
He couldn't hide his indignation when discussing social inequality.
Anh ấy không thể che giấu sự phẫn nộ của mình khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội.
Dạng danh từ của Indignation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Indignation | Indignations |
Kết hợp từ của Indignation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral indignation Sự phẫn nộ về đạo đức | Many students expressed moral indignation about climate change in 2023. Nhiều sinh viên thể hiện sự phẫn nộ về biến đổi khí hậu năm 2023. |
High indignation Sự phẫn nộ cao | The community expressed high indignation over the new tax increase. Cộng đồng bày tỏ sự phẫn nộ cao về việc tăng thuế mới. |
Great indignation Sự phẫn nộ lớn | Many citizens expressed great indignation about the new tax policy. Nhiều công dân bày tỏ sự phẫn nộ lớn về chính sách thuế mới. |
Righteous indignation Sự phẫn nộ chính đáng | Many people expressed righteous indignation over the recent police brutality incident. Nhiều người đã bày tỏ sự phẫn nộ chính đáng về vụ bạo lực của cảnh sát gần đây. |
Mock indignation Làm ra vẻ phẫn nộ | Many students expressed mock indignation during the debate about climate change. Nhiều sinh viên thể hiện sự phẫn nộ giả tạo trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu. |
Họ từ
Từ "indignation" chỉ trạng thái tức giận hoặc phẫn nộ do cảm thấy bị bất công hoặc bị đối xử không công bằng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm và viết giống nhau, nhưng "indignation" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn ở Anh. Trong khi đó, ở Mỹ, từ này cũng được sử dụng nhiều trong các cuộc thảo luận xã hội và chính trị. Từ này có thể thường thấy trong văn viết và các tác phẩm nghệ thuật, nói về cảm xúc phản kháng trước sự áp bức.
Từ "indignation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indignatio", bắt nguồn từ động từ "indignari", có nghĩa là "bực tức" hoặc "phẫn nộ". Trong tiếng Latin, "in-" mang nghĩa phủ định, và "dignus" có nghĩa là "đáng giá". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ cảm giác bực bội trước sự bất công đến cảm xúc phẫn nộ sâu sắc. Hiện nay, "indignation" chỉ sự tức giận chính đáng đối với những điều không công bằng hoặc sai trái trong xã hội.
Từ "indignation" thể hiện sự phẫn nộ hoặc không hài lòng đối với một tình huống mà người sử dụng cảm thấy không công bằng hay sai trái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, nhưng có khả năng được sử dụng trong viết và nói, đặc biệt trong ngữ cảnh phản ánh ý kiến cá nhân về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài diễn thuyết, văn bản chính luận và các tác phẩm văn học phản ánh sự phản kháng hay yêu cầu công lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp