Bản dịch của từ Anger trong tiếng Việt
Anger
Anger (Noun Uncountable)
Sự giận dữ, sự tức giận.
Anger, anger.
His anger towards the unfair treatment was evident in his voice.
Sự tức giận đối với sự đối xử bất công thể hiện rõ qua giọng nói của anh ấy.
The social media post sparked public anger and outrage.
Bài đăng trên mạng xã hội đã khiến dư luận phẫn nộ và phẫn nộ.
She couldn't hide her anger at the social injustice happening around.
Cô không thể giấu được sự tức giận của mình trước những bất công xã hội đang diễn ra xung quanh.
Expressing anger is common in social interactions.
Thể hiện sự tức giận là điều thường thấy trong các tương tác xã hội.
His anger towards the unfair treatment was evident.
Sự tức giận của anh ấy đối với sự đối xử không công bằng là điều hiển nhiên.
Kết hợp từ của Anger (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Burst of anger Cơn tức giận | His burst of anger disrupted the social gathering. Cơn giận dữ của anh ấy làm gián đoạn cuộc tụ họa xã hội. |
A feeling of anger Cảm giác tức giận | She expressed a feeling of anger towards the unfair treatment. Cô ấy biểu lộ cảm giác tức giận với sự đối xử không công bằng. |
Flash of anger Cơn giận dữ | Her face showed a quick flash of anger during the debate. Khuôn mặt của cô ấy đã thể hiện một cơn giận dữ nhanh chóng trong cuộc tranh luận. |
Outburst of anger Cơn giận dữ | His outburst of anger during the interview shocked everyone present. Sự nổi giận của anh ấy trong buổi phỏng vấn làm cho mọi người đều sốc. |
Fit of anger Cực kỳ tức giận | She had a fit of anger during the ielts speaking test. Cô ấy đã bị một cơn tức giận trong bài thi nói ielts. |
Anger (Noun)
Một cảm giác khó chịu, khó chịu hoặc thù địch mạnh mẽ.
A strong feeling of annoyance, displeasure, or hostility.
Her anger towards the unfair treatment was evident to everyone.
Mọi người đều thấy rõ sự tức giận của cô đối với sự đối xử bất công.
The protest was fueled by the public's anger over corruption scandals.
Cuộc biểu tình được thúc đẩy bởi sự tức giận của công chúng trước các vụ bê bối tham nhũng.
The anger in the community led to a peaceful demonstration against discrimination.
Sự tức giận trong cộng đồng đã dẫn đến một cuộc biểu tình ôn hòa chống lại sự phân biệt đối xử.
Dạng danh từ của Anger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anger | - |
Kết hợp từ của Anger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Burst of anger Cơn tức giận | His burst of anger surprised everyone in the social gathering. Sự tức giận bùng phát của anh ấy làm bất ngờ mọi người trong buổi họp xã hội. |
In a moment of anger Trong một khoảnh khắc của sự tức giận | In a moment of anger, she said hurtful words to her friend. Trong một khoảnh khắc tức giận, cô ấy nói những lời đau lòng với bạn. |
Fit of anger Cực kỳ tức giận | She had a fit of anger during the ielts speaking test. Cô ấy đã trải qua một cơn giận trong bài thi nói ielts. |
Outburst of anger Cơn giận dữ | Her outburst of anger during the speaking test surprised everyone. Cơn giận dữ của cô ấy trong bài thi nói làm ai cũng ngạc nhiên. |
Flash of anger Cơn giận dữ | A sudden flash of anger overcame him during the interview. Một cơn giận dữ đột ngột tràn ngập anh ta trong buổi phỏng vấn. |
Anger (Verb)
The unfair treatment angered the community.
Sự đối xử bất công đã khiến cộng đồng tức giận.
The decision to cut funding angers many people.
Quyết định cắt tài trợ khiến nhiều người tức giận.
His rude behavior angers his colleagues.
Hành vi thô lỗ của anh ấy khiến đồng nghiệp tức giận.
Dạng động từ của Anger (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Angered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Angered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Angers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Angering |
Kết hợp từ của Anger (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Anger greatly Tức giận mạnh | She expressed her anger greatly during the social debate. Cô ấy đã biểu đạt sự tức giận của mình trong cuộc tranh luận xã hội. |
Anger deeply Tức giận sâu sắc | She was angered deeply by the unfair treatment in society. Cô ấy bị tức giận sâu sắc vì sự đối xử không công bằng trong xã hội. |
Anger easily Dễ tức giận | She easily angers her friends with her blunt comments. Cô ấy dễ tức giận bạn bè với nhận xét thẳng thừng của mình. |
Họ từ
Từ "anger" trong tiếng Anh chỉ trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường biểu hiện qua sự tức giận, khó chịu hoặc phẫn nộ. "Anger" thuộc danh từ, thường được sử dụng để mô tả phản ứng đối với những hành động hoặc sự kiện gây khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ tương tự là "rage", tuy nhiên "anger" phổ biến hơn. Trong văn viết và giao tiếp, cách phát âm cũng như ngữ nghĩa thường không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "anger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "angor", có nghĩa là sự đau khổ hoặc lo âu. "Angor" được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "aigre", rồi đến tiếng Anh là "anger" trong thế kỷ 14. Từ này hiện nay chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường liên quan đến sự tức giận hoặc phản ứng trước bất công. Sự phát triển từ nguyên gốc diễn ra từ cảm xúc nội tâm sang biểu hiện cảm xúc xã hội, phản ánh sự phức tạp trong kinh nghiệm con người.
Từ "anger" xuất hiện khá thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc cá nhân hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết tâm lý hoặc xã hội. Ngoài ra, "anger" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tranh luận, xung đột hoặc các bài viết về sức khỏe tâm thần, khi mô tả cảm xúc tiêu cực và hậu quả của chúng đối với hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anger
Nổi giận đùng đùng
To demonstrate one's anger, rage, or displeasure with a strong negative response.
The crowd bristled with anger at the unjust decision.
Đám đông phát cao với sự tức giận về quyết định không công bằng.
Thành ngữ cùng nghĩa: bristle with rage...
Mắt tóe lửa/ Giận tím mặt
[for someone's eyes] to “blaze” or seem to communicate a particular quality or excitement, usually a negative feeling.
Her eyes flamed with anger during the heated argument.
Đôi mắt cô ấy cháy lửa với sự tức giận trong cuộc tranh cãi gay gắt.
Thành ngữ cùng nghĩa: flame with resentment, flame with vengeance...