Bản dịch của từ Anger trong tiếng Việt
Anger

Anger(Noun Uncountable)
Sự giận dữ, sự tức giận.
Anger, anger.
Anger(Noun)
Một cảm giác khó chịu, khó chịu hoặc thù địch mạnh mẽ.
A strong feeling of annoyance, displeasure, or hostility.

Dạng danh từ của Anger (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Anger | - |
Anger(Verb)
Dạng động từ của Anger (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anger |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Angered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Angered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Angers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Angering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "anger" trong tiếng Anh chỉ trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường biểu hiện qua sự tức giận, khó chịu hoặc phẫn nộ. "Anger" thuộc danh từ, thường được sử dụng để mô tả phản ứng đối với những hành động hoặc sự kiện gây khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ tương tự là "rage", tuy nhiên "anger" phổ biến hơn. Trong văn viết và giao tiếp, cách phát âm cũng như ngữ nghĩa thường không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "anger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "angor", có nghĩa là sự đau khổ hoặc lo âu. "Angor" được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "aigre", rồi đến tiếng Anh là "anger" trong thế kỷ 14. Từ này hiện nay chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường liên quan đến sự tức giận hoặc phản ứng trước bất công. Sự phát triển từ nguyên gốc diễn ra từ cảm xúc nội tâm sang biểu hiện cảm xúc xã hội, phản ánh sự phức tạp trong kinh nghiệm con người.
Từ "anger" xuất hiện khá thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc cá nhân hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết tâm lý hoặc xã hội. Ngoài ra, "anger" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tranh luận, xung đột hoặc các bài viết về sức khỏe tâm thần, khi mô tả cảm xúc tiêu cực và hậu quả của chúng đối với hành vi con người.
Họ từ
Từ "anger" trong tiếng Anh chỉ trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường biểu hiện qua sự tức giận, khó chịu hoặc phẫn nộ. "Anger" thuộc danh từ, thường được sử dụng để mô tả phản ứng đối với những hành động hoặc sự kiện gây khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ tương tự là "rage", tuy nhiên "anger" phổ biến hơn. Trong văn viết và giao tiếp, cách phát âm cũng như ngữ nghĩa thường không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "anger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "angor", có nghĩa là sự đau khổ hoặc lo âu. "Angor" được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "aigre", rồi đến tiếng Anh là "anger" trong thế kỷ 14. Từ này hiện nay chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường liên quan đến sự tức giận hoặc phản ứng trước bất công. Sự phát triển từ nguyên gốc diễn ra từ cảm xúc nội tâm sang biểu hiện cảm xúc xã hội, phản ánh sự phức tạp trong kinh nghiệm con người.
Từ "anger" xuất hiện khá thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc cá nhân hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết tâm lý hoặc xã hội. Ngoài ra, "anger" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tranh luận, xung đột hoặc các bài viết về sức khỏe tâm thần, khi mô tả cảm xúc tiêu cực và hậu quả của chúng đối với hành vi con người.
