Bản dịch của từ Rage trong tiếng Việt
Rage
Rage (Noun)
Her rage against injustice fueled her activism.
Sự tức giận của cô ấy về sự bất công kích thích hoạt động của cô ấy.
The internet comments were filled with rage and hostility.
Những bình luận trên internet đều chứa đựng sự tức giận và thù địch.
The protest was fueled by the people's collective rage.
Cuộc biểu tình được thúc đẩy bởi sự tức giận tập thể của người dân.
Cơn giận dữ dội không thể kiểm soát.
Her rage towards the unfair treatment was evident to everyone.
Sự tức giận của cô ấy về sự đối xử không công bằng rõ ràng đối với mọi người.
The protest was fueled by the collective rage of the citizens.
Cuộc biểu tình được kích thích bởi sự tức giận tập thể của công dân.
The online comments were filled with rage and frustration.
Những bình luận trực tuyến đều đầy sự tức giận và sự thất vọng.
The neighborhood hosted a rage last night.
Hàng xóm đã tổ chức một buổi tiệc sôi động vào tối qua.
Everyone is talking about the upcoming rage at Sarah's place.
Mọi người đều đang nói về buổi tiệc sắp tới tại nhà của Sarah.
The annual company rage is always a highlight of the year.
Buổi tiệc hàng năm của công ty luôn là điểm nhấn của năm.
Dạng danh từ của Rage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rage | Rages |
Kết hợp từ của Rage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A scream of rage Tiếng hét của sự tức giận | The social media post triggered a scream of rage from the audience. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một tiếng hét của sự tức giận từ khán giả. |
A roar of rage Tiếng hét của sự tức giận | The protest erupted with a roar of rage from the crowd. Cuộc biểu tình bùng nổ với tiếng gầm của đám đông. |
Fit of rage Cơn thịnh nộ | He had a fit of rage after being insulted on social media. Anh ấy đã trải qua cơn giận dữ sau khi bị xúc phạm trên mạng xã hội. |
Burst of rage Cơn giận dữ | His burst of rage surprised everyone at the social gathering. Cơn giận dữ của anh ấy làm bất ngờ mọi người tại buổi tụ họp xã hội. |
Tears of rage Giọt nước mắt của sự tức giận | Her tears of rage showed her frustration with social injustice. Nước mắt của cô ấy thể hiện sự bức xúc với bất công xã hội. |
Rage (Verb)
Cảm nhận hoặc thể hiện sự tức giận dữ dội không thể kiểm soát.
Feel or express violent uncontrollable anger.
The protesters raged against the government's decision on social media.
Các người biểu tình đã giận dữ chống lại quyết định của chính phủ trên mạng xã hội.
Her post about the injustice quickly caused people to rage online.
Bài đăng của cô về sự bất công nhanh chóng khiến mọi người tỏ ra giận dữ trên mạng.
The controversial video sparked a raging debate among social media users.
Video gây tranh cãi đã gây ra một cuộc tranh luận dữ dội giữa người dùng mạng xã hội.
They raged at the concert until the early hours of the morning.
Họ đã ăn mừng tại buổi hòa nhạc đến sáng sớm.
The students raged at the school dance, dancing and laughing.
Các học sinh đã ăn mừng tại bữa tiệc tại trường, nhảy múa và cười.
We will rage at the party tonight with our friends.
Chúng tôi sẽ ăn mừng tại buổi tiệc tối nay với bạn bè của mình.
Dạng động từ của Rage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raging |
Kết hợp từ của Rage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rage unabated Cơn giận không hết | The protest's rage unabated despite the government's response. Sự phẫn nộ của cuộc biểu tình không giảm dù có phản ứng của chính phủ. |
Họ từ
Từ "rage" trong tiếng Anh được định nghĩa là cơn thịnh nộ hoặc sự giận dữ mãnh liệt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rage" được sử dụng tương tự để chỉ trạng thái cảm xúc cực kỳ tiêu cực này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả hành vi bạo lực trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào cảm xúc cá nhân hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng "rage" như một danh từ và động từ, nhưng cách diễn đạt có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "rage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rabies", có nghĩa là "cơn giận dữ" hay "sự cuồng nộ". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ dưới dạng "rage", trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ XIII. Ý nghĩa hiện tại của từ "rage" vẫn giữ nguyên bản chất cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự tức giận, thường đi kèm với hành vi bạo lực. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa cảm xúc và hành động trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "rage" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người thi thường cần mô tả cảm xúc hoặc hành vi. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tức giận mãnh liệt, thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, tâm lý học và báo chí khi thảo luận về bạo lực hoặc xung đột. Việc hiểu và sử dụng từ "rage" có thể hỗ trợ khả năng giao tiếp trong các tình huống thể hiện cảm xúc cực đoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rage
Nổi giận đùng đùng
To demonstrate one's anger, rage, or displeasure with a strong negative response.
She bristled with rage when he insulted her at the party.
Cô ấy phát điên với sự tức giận khi anh ta xúc phạm cô ấy tại bữa tiệc.
Thành ngữ cùng nghĩa: bristle with anger...