Bản dịch của từ Rage trong tiếng Việt

Rage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rage(Noun)

ɹˈeidʒ
ɹˈeidʒ
01

Cơn giận dữ dội không thể kiểm soát.

Violent uncontrollable anger.

Ví dụ
02

Một bữa tiệc sôi động.

A lively party.

rage meaning
Ví dụ
03

Một mong muốn hoặc niềm đam mê mãnh liệt.

A vehement desire or passion.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rage (Noun)

SingularPlural

Rage

Rages

Rage(Verb)

ɹˈeidʒ
ɹˈeidʒ
01

Tận hưởng niềm vui tại một bữa tiệc hoặc những buổi tụ tập sôi động khác, điển hình là uống rượu và âm nhạc.

Enjoy oneself at a party or other lively gathering typically with drinking and music.

Ví dụ
02

Cảm nhận hoặc thể hiện sự tức giận dữ dội không thể kiểm soát.

Feel or express violent uncontrollable anger.

Ví dụ

Dạng động từ của Rage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Raged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Raged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Raging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ