Bản dịch của từ Rage trong tiếng Việt

Rage

Noun [U/C] Verb

Rage (Noun)

ɹˈeidʒ
ɹˈeidʒ
01

Một mong muốn hoặc niềm đam mê mãnh liệt.

A vehement desire or passion.

Ví dụ

Her rage against injustice fueled her activism.

Sự tức giận của cô ấy về sự bất công kích thích hoạt động của cô ấy.

The internet comments were filled with rage and hostility.

Những bình luận trên internet đều chứa đựng sự tức giận và thù địch.

The protest was fueled by the people's collective rage.

Cuộc biểu tình được thúc đẩy bởi sự tức giận tập thể của người dân.

02

Cơn giận dữ dội không thể kiểm soát.

Violent uncontrollable anger.

Ví dụ

Her rage towards the unfair treatment was evident to everyone.

Sự tức giận của cô ấy về sự đối xử không công bằng rõ ràng đối với mọi người.

The protest was fueled by the collective rage of the citizens.

Cuộc biểu tình được kích thích bởi sự tức giận tập thể của công dân.

The online comments were filled with rage and frustration.

Những bình luận trực tuyến đều đầy sự tức giận và sự thất vọng.

03

Một bữa tiệc sôi động.

A lively party.

Ví dụ

The neighborhood hosted a rage last night.

Hàng xóm đã tổ chức một buổi tiệc sôi động vào tối qua.

Everyone is talking about the upcoming rage at Sarah's place.

Mọi người đều đang nói về buổi tiệc sắp tới tại nhà của Sarah.

The annual company rage is always a highlight of the year.

Buổi tiệc hàng năm của công ty luôn là điểm nhấn của năm.

Dạng danh từ của Rage (Noun)

SingularPlural

Rage

Rages

Kết hợp từ của Rage (Noun)

CollocationVí dụ

A scream of rage

Tiếng hét của sự tức giận

The social media post triggered a scream of rage from the audience.

Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một tiếng hét của sự tức giận từ khán giả.

A roar of rage

Tiếng hét của sự tức giận

The protest erupted with a roar of rage from the crowd.

Cuộc biểu tình bùng nổ với tiếng gầm của đám đông.

Fit of rage

Cơn thịnh nộ

He had a fit of rage after being insulted on social media.

Anh ấy đã trải qua cơn giận dữ sau khi bị xúc phạm trên mạng xã hội.

Burst of rage

Cơn giận dữ

His burst of rage surprised everyone at the social gathering.

Cơn giận dữ của anh ấy làm bất ngờ mọi người tại buổi tụ họp xã hội.

Tears of rage

Giọt nước mắt của sự tức giận

Her tears of rage showed her frustration with social injustice.

Nước mắt của cô ấy thể hiện sự bức xúc với bất công xã hội.

Rage (Verb)

ɹˈeidʒ
ɹˈeidʒ
01

Cảm nhận hoặc thể hiện sự tức giận dữ dội không thể kiểm soát.

Feel or express violent uncontrollable anger.

Ví dụ

The protesters raged against the government's decision on social media.

Các người biểu tình đã giận dữ chống lại quyết định của chính phủ trên mạng xã hội.

Her post about the injustice quickly caused people to rage online.

Bài đăng của cô về sự bất công nhanh chóng khiến mọi người tỏ ra giận dữ trên mạng.

The controversial video sparked a raging debate among social media users.

Video gây tranh cãi đã gây ra một cuộc tranh luận dữ dội giữa người dùng mạng xã hội.

02

Tận hưởng niềm vui tại một bữa tiệc hoặc những buổi tụ tập sôi động khác, điển hình là uống rượu và âm nhạc.

Enjoy oneself at a party or other lively gathering typically with drinking and music.

Ví dụ

They raged at the concert until the early hours of the morning.

Họ đã ăn mừng tại buổi hòa nhạc đến sáng sớm.

The students raged at the school dance, dancing and laughing.

Các học sinh đã ăn mừng tại bữa tiệc tại trường, nhảy múa và cười.

We will rage at the party tonight with our friends.

Chúng tôi sẽ ăn mừng tại buổi tiệc tối nay với bạn bè của mình.

Dạng động từ của Rage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Raged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Raged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Raging

Kết hợp từ của Rage (Verb)

CollocationVí dụ

Rage unabated

Cơn giận không hết

The protest's rage unabated despite the government's response.

Sự phẫn nộ của cuộc biểu tình không giảm dù có phản ứng của chính phủ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Furthermore, socioeconomic issues such as discrimination, inequality, and corruption may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Rage

All the rage

ˈɔl ðə ɹˈeɪdʒ

Đang là mốt/ Đang thịnh hành

In current fashion; being a current fad.

The new dance craze is all the rage among teenagers.

Craze mới là điểm nóng trong giới thanh thiến niên.

Fly into a rage

flˈaɪ ˈɪntu ə ɹˈeɪdʒ

Nổi trận lôi đình

To become enraged suddenly.

She flew into a rage when she heard the news.

Cô ấy tức giận khi nghe tin tức.

bɹˈɪsəl wˈɪð ɹˈeɪdʒ

Nổi giận đùng đùng

To demonstrate one's anger, rage, or displeasure with a strong negative response.

She bristled with rage when he insulted her at the party.

Cô ấy phát điên với sự tức giận khi anh ta xúc phạm cô ấy tại bữa tiệc.

Thành ngữ cùng nghĩa: bristle with anger...